CTCP Cấp thoát nước Phú Yên (pws)

11.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh127,924109,623105,399105,336107,27497,91592,71989,14766,099
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4
3. Doanh thu thuần (1)-(2)127,924109,623105,399105,336107,27097,91592,71989,14766,099
4. Giá vốn hàng bán62,62760,62757,68363,60259,97242,19540,07642,04228,114
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)65,29748,99647,71641,73547,29855,72052,64347,10537,985
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,1258,4259,90113,78210,9503,4663,0962,8842,194
7. Chi phí tài chính3,6424,4535,2646,0926,8867,6978,50710,6848,770
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,6424,4535,2646,0926,8867,6978,50710,6848,770
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng20,13522,50515,22313,03913,20824,27621,27523,75417,374
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,76212,77616,30911,6348,0848,8379,5719,2006,786
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)33,88217,68720,82124,75130,07018,37616,3856,3517,249
12. Thu nhập khác145987154446165,5094292,82990
13. Chi phí khác1293718961,9901,6434,5779921,597
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-115227-181-1,547-1,0279313302,828-1,508
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)33,76717,91420,63923,20529,04319,30816,7159,1785,741
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,1232,4052,4252,1482,2369243,9591,9051,848
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại68-104-873420149-569
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,1912,3011,5522,1482,6561,0733,3901,9051,848
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)30,57615,61319,08721,05726,38718,23513,3257,2733,894
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)30,57615,61319,08721,05726,38718,23513,3257,2733,894

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn144,754174,758191,591223,572239,47390,45474,70562,828158,502
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,88910,1706,4369,03741,79327,57733,06349,115128,994
1. Tiền6,88910,1706,4369,0375,2935,5774,9635,61592,194
2. Các khoản tương đương tiền36,50022,00028,10043,50036,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn122,200125,500161,500182,500176,89844,80034,0005,70014,100
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn122,200125,500161,500182,500176,89844,80034,0005,70014,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,17125,18110,34221,46713,4429,9864,7194,99512,334
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng8,1698,7908,95110,6259,0725,9742,4114,03610,986
2. Trả trước cho người bán1,08115,3331,2764,642227882485182288
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,2535,8445,0096,5884,4673,4411,8237761,060
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-7,331-4,786-4,894-388-324-311
IV. Tổng hàng tồn kho5,7216,6934,6755,4702,4763,9172,7992,7732,968
1. Hàng tồn kho5,7216,6934,6755,4702,4763,9172,7992,7732,968
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3,7737,2148,6385,0974,8634,174124245106
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1385,7625,5332,774167161116245106
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,6141,4313,0082,310157
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước212197134,6963,8568
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn371,468325,597326,607311,693321,429301,717320,644337,425359,676
I. Các khoản phải thu dài hạn1,650
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,650
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định321,248306,444304,558307,024274,473293,535311,567328,933344,472
1. Tài sản cố định hữu hình321,059306,361304,526306,961274,087292,926310,804328,427343,842
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình189823263386609763506630
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn33,0568,87016,6151,61343,6722,8183,6623,0038,519
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang33,0568,87016,6151,61343,6722,8183,6623,0038,519
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác15,5146,2835,4333,0563,2835,3655,4155,4886,685
1. Chi phí trả trước dài hạn14,5615,3024,5573,0533,2564,9184,7925,3356,533
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại909977873420569
3. Tài sản dài hạn khác44333272754153153
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN516,222500,355518,197535,265560,902392,171395,349400,253518,178
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả78,25078,47192,168107,017131,539131,396145,692157,343271,959
I. Nợ ngắn hạn38,57927,17627,54229,06140,25326,78027,74526,066114,021
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn11,62413,33013,33013,33013,33013,33013,33013,3304,959
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn18,5863,1737,3335,93920,3154,5271,6032,0995,015
4. Người mua trả tiền trước1701941386691919331
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,4851,4636457386977132,1561,1891,660
6. Phải trả người lao động2,6553,5482,9426,0382,5303,7286,6054,1942,784
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,1972,8651,4691,1597788661,7701,3844,005
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,6179871,3756671,6761,0141,5483,62992,938
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,100
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,2461,6163115209074837002392,660
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn39,67151,29564,62577,95691,286104,617117,947131,277157,938
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn39,67151,29564,62577,95691,286104,617117,947131,277157,938
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu437,972421,884426,030428,248429,363260,775249,657242,910246,219
I. Vốn chủ sở hữu437,972421,884426,030428,248429,363260,775249,657242,910236,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu383,636383,982383,982383,982383,982236,000236,000236,000236,000
2. Thặng dư vốn cổ phần8,7838,7988,7988,7988,798
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-361
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển15,00016,56215,00015,00015,0009,1211,696364
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối30,55212,90318,24920,46721,58315,65411,9616,546
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác10,219
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định10,219
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN516,222500,355518,197535,265560,902392,171395,349400,253518,178
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |