CTCP Cấp thoát nước Phú Yên (pws)

11.50
-0.50
(-4.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
11.50
11.50
11.50
100
11.6k
0.9k
13.3 lần
7%
8%
1.3
460 tỷ
38 triệu
156
14.1 - 6.6

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
12:59 11.50 -0.50 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 104 (0.09) 0% 11 (0.01) 0%
2019 110 (0.11) 0% 0 (0.03) 0%
2020 124 (0.11) 0% 0 (0.02) 0%
2021 116.70 (0.11) 0% 0 (0.02) 0%
2023 131 (0.03) 0% 17 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV30,83931,07835,64333,646127,924109,623105,399105,336107,27497,91592,71989,14766,099
Tổng lợi nhuận trước thuế8,4737,93911,7639,54233,76717,91420,63923,20529,04319,30816,7159,1785,741
Lợi nhuận sau thuế 7,7597,16410,8038,63930,57615,61319,08721,05726,38718,23513,3257,2733,894
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,7597,16410,8038,63930,57615,61319,08721,05726,38718,23513,3257,2733,894
Tổng tài sản509,890516,233510,834494,209516,222500,355518,197535,265560,902392,171395,349400,253518,178
Tổng nợ64,54777,33678,74372,39378,25078,47192,168107,017131,539131,396145,692157,343271,959
Vốn chủ sở hữu445,343438,897432,091421,816437,972421,884426,030428,248429,363260,775249,657242,910246,219


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |