CTCP Cấp thoát nước Phú Yên (pws)

11.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.50
11.50
11.50
11.50
0
11.4K
0.9K
12.6x
1.0x
7% # 8%
1.1
441 Bi
38 Mi
302
13.8 - 9.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.60 500 13.10 1,700
11.50 900 13.20 100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 225.00 (1.00) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.00 (0.20) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.10 (0.30) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 150.00 (0.50) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 104 (0.09) 0% 11 (0.01) 0%
2019 110 (0.11) 0% 0 (0.03) 0%
2020 124 (0.11) 0% 0 (0.02) 0%
2021 116.70 (0.11) 0% 0 (0.02) 0%
2023 131 (0.03) 0% 17 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV37,07136,44930,83931,078127,924109,623105,399105,336107,27497,91592,71989,14766,099
Tổng lợi nhuận trước thuế10,97910,3718,4737,93933,76717,91420,63923,20529,04319,30816,7159,1785,741
Lợi nhuận sau thuế 10,2179,5957,7597,16430,57615,61319,08721,05726,38718,23513,3257,2733,894
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,2179,5957,7597,16430,57615,61319,08721,05726,38718,23513,3257,2733,894
Tổng tài sản492,856508,534509,890516,233516,222500,355518,197535,265560,902392,171395,349400,253518,178
Tổng nợ57,46482,84864,54777,33678,25078,47192,168107,017131,539131,396145,692157,343271,959
Vốn chủ sở hữu435,392425,686445,343438,897437,972421,884426,030428,248429,363260,775249,657242,910246,219


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |