CTCP Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh (qst)

20.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh185,105161,196137,037111,445107,60794,97179,27877,55767,47361,56363,90764,17454,57546,58844,87845,13037,58230,471
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)185,105161,196137,037111,445107,60794,97179,27877,55767,47361,56363,90764,17454,57546,58844,87845,13037,58230,471
4. Giá vốn hàng bán153,601135,477115,87093,74290,00278,90465,61963,63055,09347,48648,26249,87441,72928,99929,35929,64125,18621,173
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)31,50325,71921,16817,70317,60516,06713,65913,92712,38014,07715,64514,30012,84617,58915,51915,49012,3969,299
6. Doanh thu hoạt động tài chính10813323944443462111111601155346117
7. Chi phí tài chính2,8401,4121,6742,4402,0081,8149498656686609901,4031,21535013911014386
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,8401,4121,6742,4402,0081,8149498656686609901,3361,215350139110143
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng10,9728,8758,0527,2237,8617,2316,9926,6585,8887,8914,5963,8623,61810,4438,9578,8604,4292,752
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,5746,2935,4754,2324,2593,9263,1903,3473,0042,8707,1847,4876,1784,7764,2804,1456,5075,190
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,2249,2725,9903,9023,4813,1012,5323,0602,8252,7182,8861,5591,8462,0812,2582,4281,3631,388
12. Thu nhập khác4775045313736286749914152692694261,9342,0121,8651,5531,272926456
13. Chi phí khác115514233110143393926658410
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4775035303184856418812722302304261,6671,9551,8651,5501,262926456
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,7029,7756,5204,2203,9673,7423,4133,3323,0552,9483,3123,2273,8003,9463,8083,6902,2881,843
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,079983701301471567411695410343407351405746558486329
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,079983701301471567411695410343407351405746558486329
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,6238,7925,8193,9193,4963,1753,0022,6372,6452,6052,9052,8753,3953,2003,2503,2041,9601,843
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,6238,7925,8193,9193,4963,1753,0022,6372,6452,6052,9052,8753,3953,2003,2503,2041,9601,843

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn23,75519,72322,46326,14514,90612,23110,5618,6238,43610,5938,95015,18513,01312,69111,0218,6179,149
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,4745,3515,9976,4634,8573,3742,5272423311,1652,3202,1857911,4441,2546541,242
1. Tiền6,4745,3515,9976,4634,8573,3742,5272423311,1652,3202,1857911,4441,254654
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn10,4256,73012,44915,6024,7073,8823,7343,3523,2394,0272,0517,2305,5996,7096,0714,1954,4162,091
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,8562,8273,5651,3753,6492,5772,5282,6881,8212,0541,8646,6945,4393,3524,3992,4434,3882,091
2. Trả trước cho người bán2,9572,0946,9173142110749420872,1041765873733,5031,7391,752
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,8132,0042,12713,9971,1661,3228587971,4818776755828
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-201-195-160-84-129-124-147-154-151-131-77-127-220-151-125
IV. Tổng hàng tồn kho6,5757,6433,9733,9875,2034,9754,2014,9944,7814,6663,9424,4485,1573,4502,7363,5401,815
1. Hàng tồn kho8,3089,1854,9444,7675,8065,4514,9355,4605,2694,9844,1314,8425,5223,5152,8113,540
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,734-1,543-971-781-603-476-734-466-488-318-189-394-365-65-75
V. Tài sản ngắn hạn khác281449314010035857356371,3211,4661,0889592291,677
1. Chi phí trả trước ngắn hạn175
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ106448410496356915516083142
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước103541615100
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác7356221,0661,3061,00595987
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn70,15266,25555,75354,83642,42639,75137,87025,43924,52421,21522,40023,69324,29416,09016,37516,50015,205
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định62,33849,05051,25350,10238,59036,16835,01422,71022,59920,08921,17122,76023,01514,86115,37815,93814,870
1. Tài sản cố định hữu hình56,88143,59345,79644,64535,47436,14734,97222,64822,51619,98521,04622,76023,01514,86115,37815,93814,870
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,4575,4575,4575,4573,11621426383104125
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,35312,5221243039211130
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,35312,5221
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,4614,6834,4994,7333,8363,5832,8562,7281,9241,1241,2299331,279800605451305
1. Chi phí trả trước dài hạn5,4614,6834,4994,7333,8363,5832,8562,7281,9241,1241,2299331,279800605451
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN93,90685,97878,21580,98157,33351,98248,43134,06232,95931,80731,35038,87837,30728,78227,39625,11724,35417,678
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả46,84241,76537,79044,62636,64231,63428,55614,63413,60612,32112,20119,89518,2109,9278,8528,9748,72310,708
I. Nợ ngắn hạn44,16037,55037,69041,05431,26228,11423,89614,53413,50612,17212,03319,74516,1069,8058,7248,8458,5949,580
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn22,89816,61518,59020,88117,33514,86812,4758,8157,2354,7556,1309,1254,2312,060500700
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,8159,0177,78512,8077,2727,9917,8233,6195,0086,2184,1897,1163,9175,4206,7306,241
4. Người mua trả tiền trước3,7561,7483,8763,5852,5552,3851,0694491419418699263120401
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8658036002853845104104121439024283418742578334
6. Phải trả người lao động6,6235,8584,7762,1251,9501,1531,028804628623804837631384438451
7. Chi phí phải trả ngắn hạn76770839138434913619827351021431,7445,1656
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3735333268
11. Phải trả ngắn hạn khác3,0762,4611,6028219968527593552164642366821,1681,157407714
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi360340701663821851012132-173103615495514-138
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,6824,2141003,5715,3803,5204,6601001001491681502,1041221281281281,128
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,6824,2141003,5715,3803,5204,6601001001001001001,912100100100
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm22222828
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn496850170
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu47,06444,21340,42536,35520,69120,34819,87519,42819,35419,48619,14918,98319,09718,85518,54416,14315,6326,971
I. Vốn chủ sở hữu47,06444,21340,42536,35520,69120,34819,87519,42819,35419,48619,14918,98319,09718,85518,54416,14315,6326,971
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu32,40032,40032,40030,55016,20016,20016,20016,20016,20016,20016,20013,50013,50013,50013,50013,50013,5004,990
2. Thặng dư vốn cổ phần-105-105-105-34439439439439439439
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,3573,1262,3111,9191,3951,1731,0238917596805932,3742,2052,0452,0451,8061,2411,138
9. Quỹ dự phòng tài chính45
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu394258130
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối10,4128,7925,8193,9193,0962,9752,6522,3372,3952,6052,3552,2752,6952,7412,560399452
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN93,90685,97878,21580,98157,33351,98248,43134,06232,95931,80731,35038,87837,30728,78227,39625,11724,35417,678
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |