CTCP Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh (qst)

20.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV22,56046,11356,54159,76222,689185,105161,196137,037111,445107,60794,97179,27877,55767,47361,563
Giá vốn hàng bán15,62733,00052,99152,61814,991153,601135,477115,87093,74290,00278,90465,61963,63055,09347,486
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,93313,1133,5507,1447,69831,50325,71921,16817,70317,60516,06713,65913,92712,38014,077
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,7517,098-2,6801,1744,91610,2249,2725,9903,9023,4813,1012,5323,0602,8252,718
Tổng lợi nhuận trước thuế3,7517,298-2,4551,1744,96710,7029,7756,5204,2203,9673,7423,4133,3323,0552,948
Lợi nhuận sau thuế 3,3766,562-2,1811,0574,4719,6238,7925,8193,9193,4963,1753,0022,6372,6452,605
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,3766,562-2,1811,0574,4719,6238,7925,8193,9193,4963,1753,0022,6372,6452,605
Tổng tài sản ngắn hạn22,42923,47367,19565,60924,06923,75519,72322,46326,14514,90612,23110,5618,6238,43610,593
Tiền mặt8,7726,4741,4403,2474,3096,4745,3515,9976,4634,8573,3742,5272423311,165
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho8,3228,30817,04324,0549,6018,3089,1854,9444,7675,8065,4514,9355,4605,2694,984
Tài sản dài hạn70,55570,33069,14366,91165,29970,15266,25555,75354,83642,42639,75137,87025,43924,52421,215
Tài sản cố định63,00962,36262,89861,87848,79562,33849,05051,25350,10238,59036,16835,01422,71022,59920,089
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản92,98593,803136,339132,52089,36893,90685,97878,21580,98157,33351,98248,43134,06232,95931,807
Tổng nợ42,84446,73395,38089,55140,68446,84241,76537,79044,62636,64231,63428,55614,63413,60612,321
Vốn chủ sở hữu50,14047,07040,95942,96948,68447,06444,21340,42536,35520,69120,34819,87519,42819,35419,486

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.72K2.97K2.71K1.80K2.42K2.16K1.96K1.85K1.63K1.63K1.61K1.79K2.13K2.51K2.37K2.41K2.37K1.45K1.37K
Giá cuối kỳ16.74K14.56K11.71K9.86K7.60K7.04K4.99K5.07K3.83K2.74K2.51K3.07K1.59K1.35K1.51K1.47KK20.30K20.30K
Giá / EPS (PE)6.15 (lần)4.90 (lần)4.32 (lần)5.49 (lần)3.14 (lần)3.26 (lần)2.55 (lần)2.74 (lần)2.35 (lần)1.68 (lần)1.56 (lần)1.71 (lần)0.75 (lần)0.54 (lần)0.64 (lần)0.61 (lần) (lần)13.98 (lần)14.87 (lần)
Giá sổ sách15.48K14.53K13.65K12.48K22.44K12.77K12.56K12.27K11.99K11.95K12.03K11.82K14.06K14.15K13.97K13.74K11.96K11.58K5.16K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.08 (lần)1 (lần)0.86 (lần)0.79 (lần)0.34 (lần)0.55 (lần)0.40 (lần)0.41 (lần)0.32 (lần)0.23 (lần)0.21 (lần)0.26 (lần)0.11 (lần)0.10 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần) (lần)1.75 (lần)3.93 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản24.12%25.30%22.94%28.72%32.29%26%23.53%21.81%25.32%25.60%33.30%28.55%39.06%34.88%44.09%40.23%34.31%37.57%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản75.88%74.70%77.06%71.28%67.71%74%76.47%78.19%74.68%74.41%66.70%71.45%60.94%65.12%55.90%59.77%65.69%62.43%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.08%49.88%48.58%48.32%55.11%63.91%60.86%58.96%42.96%41.28%38.74%38.92%51.17%48.81%34.49%32.31%35.73%35.82%60.57%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu85.45%99.53%94.46%93.48%122.75%177.09%155.46%143.68%75.32%70.30%63.23%63.72%104.80%95.36%52.65%47.74%55.59%55.80%153.61%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.92%50.12%51.42%51.68%44.89%36.09%39.14%41.04%57.04%58.72%61.26%61.08%48.83%51.19%65.51%67.69%64.27%64.19%39.43%
6/ Thanh toán hiện hành57.72%53.79%52.52%59.60%63.68%47.68%43.51%44.20%59.33%62.46%87.03%74.38%76.91%80.80%129.43%126.33%97.42%106.46%%
7/ Thanh toán nhanh36.30%34.98%28.06%46.48%52.07%29.11%24.12%23.54%21.76%23.45%46.08%40.05%52.38%46.51%93.58%94.11%57.40%106.46%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn22.57%14.66%14.25%15.91%15.74%15.54%12%10.57%1.67%2.45%9.57%19.28%11.07%4.91%14.73%14.37%7.39%14.45%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản198.93%197.12%187.49%175.21%137.62%187.69%182.70%163.69%227.69%204.72%193.55%203.85%165.07%146.29%161.87%163.81%179.68%154.32%172.37%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn824.72%779.23%817.30%610.06%426.26%721.90%776.48%750.67%899.42%799.82%581.17%714.04%422.61%419.39%367.09%407.20%523.73%410.78%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu368.92%393.30%364.59%338.99%306.55%520.07%466.73%398.88%399.20%348.63%315.93%333.74%338.06%285.78%247.09%242.01%279.56%240.42%437.11%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,853.35%1,848.83%1,474.98%2,343.65%1,966.48%1,550.16%1,447.51%1,329.67%1,165.38%1,045.61%952.77%1,168.29%1,030.03%755.69%825.01%1,044.43%837.32%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.76%5.20%5.45%4.25%3.52%3.25%3.34%3.79%3.40%3.92%4.23%4.55%4.48%6.22%6.87%7.24%7.10%5.22%6.05%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.48%10.25%10.23%7.44%4.84%6.10%6.11%6.20%7.74%8.03%8.19%9.27%7.39%9.10%11.12%11.86%12.76%8.05%10.43%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.58%20.45%19.89%14.39%10.78%16.90%15.60%15.10%13.57%13.67%13.37%15.17%15.15%17.78%16.97%17.53%19.85%12.54%26.44%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%6%6%5%4%4%4%5%4%5%5%6%6%8%11%11%11%8%9%
Tăng trưởng doanh thu6.75%14.83%17.63%22.96%3.57%13.31%19.79%2.22%14.95%9.60%-3.67%-0.42%17.59%17.14%3.81%-0.56%20.08%23.34%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-37.67%9.45%51.09%48.48%12.10%10.11%5.76%13.84%-0.30%1.54%-10.33%1.04%-15.32%6.09%-1.54%1.44%63.47%6.35%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.31%12.16%10.52%-15.32%21.79%15.83%10.78%95.13%7.56%10.43%0.98%-38.67%9.25%83.44%12.14%-1.36%2.88%-18.54%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.99%6.45%9.37%11.20%75.70%1.69%2.38%2.30%0.38%-0.68%1.76%0.87%-0.60%1.28%1.68%14.87%3.27%124.24%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.05%9.22%9.93%-3.42%41.25%10.29%7.33%42.18%3.35%3.62%1.46%-19.36%4.21%29.62%5.06%9.07%3.13%37.76%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |