CTCP Sông Đà 7.04 (s74)

10.10
1.30
(14.77%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh10,661-17931,85134,65971,548238,747380,383428,919413,487285,790339,066502,380381,645415,013
2. Các khoản giảm trừ doanh thu741799,477722329151309
3. Doanh thu thuần (1)-(2)10,587-17931,85134,65971,548238,568370,906428,197413,158285,790339,066502,229381,645414,704
4. Giá vốn hàng bán10,81129,72631,36566,857227,227352,398396,943371,662243,279296,548468,993354,537386,579
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-224-1792,1253,2944,69111,34118,50831,25541,49642,51242,51833,23627,10828,125
6. Doanh thu hoạt động tài chính54,0742,37136,72911,1862561527402987251,2648371
7. Chi phí tài chính-5,4935,4931411,7003,5932,62513,9147,27210,04211,84111,22412,2254,7871,0429,868
-Trong đó: Chi phí lãi vay1411,7003,5934,68113,9147,27210,04211,84111,22412,2254,3621,0429,868
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,3272,0305,1252,7444,1879752,34612,8489,5228,8139,84512,27812,8036,9826,0745,233
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)49,7475,61025,931-2,885-3,761-1,274907-15,1651,72912,42619,85019,30818,21522,73220,07513,095
12. Thu nhập khác2271,2129099141,1911,2211,4713,1901,2312,2646823
13. Chi phí khác684477826221821,1322,1133,0329022,21923
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-6842277358272911,00889-6411583294568
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)49,0635,61026,159-2,150-2,935-9831,916-15,0761,08712,58519,85019,63718,26022,80020,07513,095
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành106576351,0941,0933121
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)106576351,0941,0933121
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)49,0635,61026,159-2,150-2,935-9831,916-15,1821,03011,94918,75618,54418,22922,80020,05413,095
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát454
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)49,0635,61026,159-2,150-2,935-9831,916-15,6351,03011,94918,75618,54418,22922,80020,05413,095

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn87,40557,76860,65640,06553,96981,224115,838213,291308,303349,125386,011290,101229,794223,090249,209100,661
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1541801,003181173,880634,4513,4407,5059,0804,87823,02422,32915,1311,819
1. Tiền1541801,003181173,880634,4513,4407,5059,0804,87823,02422,32915,1311,819
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn79,28849,80051,82932,26246,33141,53863,089151,004191,417189,295214,806137,15894,113106,205129,72043,574
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng19,46019,00420,12129,21039,54732,53432,684121,147181,636101,334141,80879,70276,20832,86823,04322,724
2. Trả trước cho người bán67368557456656628832523,9112,0031,8461,39715,3148,35525,24426,5955,004
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn23,65021,2008,0005,000
6. Phải thu ngắn hạn khác47,52819,52233,3029,07411,63510,79832,16112,1589,77386,18971,67542,2159,55048,09480,08215,845
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-12,024-10,610-10,168-6,588-5,417-2,081-2,081-11,212-1,995-74-74-74
IV. Tổng hàng tồn kho7,6067,6067,6067,6067,60635,79152,66256,252113,374150,070159,211139,02798,22776,27197,74853,256
1. Hàng tồn kho8,7328,7328,7328,7328,73236,91752,66256,252113,374150,070159,211139,02798,22776,27197,74853,256
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,126-1,126-1,126-1,126-1,126-1,126
V. Tài sản ngắn hạn khác356182217151515241,585722,2552,9159,04014,43118,2856,6102,011
1. Chi phí trả trước ngắn hạn83571661,938
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2366138151515241,50115152,1403,8825,1322,933863
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước121121179
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,0752,9156,90010,54911,2143,6771,148
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn124,184105,05597,88192,71392,85793,448103,010645,57431,92255,77168,018114,523115,21887,75762,34076,930
I. Các khoản phải thu dài hạn10,650120309248
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn10,650
5. Phải thu dài hạn khác120309248
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định10,1301,8521591593048959,461577,73823,27137,05658,18149,54657,81860,51659,08771,967
1. Tài sản cố định hữu hình10,1301,8521591593048959,461577,73823,27137,05658,18149,54657,81860,51659,08771,967
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn21,50010,66145,3367,49960,50755,04626,3163,0413,436
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang21,50010,66145,336
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn92,55492,55487,06092,55492,55492,55492,5541,598
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh92,55492,55492,55492,55492,55492,55492,5541,598
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-5,493
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác87516,4818,40318,7152,3384,4702,3549242121,526
1. Chi phí trả trước dài hạn87515,2858,40318,6852,3084,4412,3549242121,526
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1,196292929
VII. Lợi thế thương mại4,112
TỔNG CỘNG TÀI SẢN211,588162,824158,537132,778146,827174,672218,847858,865340,225404,896454,029404,624345,012310,847311,549177,590
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả14,20114,49915,82216,22228,12253,03292,707683,994195,045255,127315,396279,310226,927196,758246,618124,496
I. Nợ ngắn hạn14,20114,49915,82216,22228,12253,03292,702243,766195,040253,097307,477275,431215,057187,664241,743119,381
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,99527,48249,94184,12261,82571,17573,16677,02160,49056,4929,2502,400
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,8235,8235,9015,9018,21610,34526,038111,882104,88497,36992,96790,27666,48673,59848,20850,579
4. Người mua trả tiền trước6,1446,1446,6446,1447,5367,53610,5129,2158,1557,34838,00731,27427,01813,829137,77541,054
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2533709231,6051,8443,0372,10713,6075,3793,8986,4753,1141,9071,8274612
6. Phải trả người lao động931091951952833088964,4386,8888,2399,2809,3878,0598,4664,2922,562
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4454454454455571,7585367,8134504,54616,2315,2516,4656,47716,9419,615
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,3541,5191,2591,2373,3201,1961,3015,6594,68757,00267,55854,85240,49824,15324,54913,159
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5,415
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi90904556951,3701,3701,3701,6152,7703,5193,7934,2564,1352,823682
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5440,22852,0307,9193,87911,8699,0934,8755,115
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác55530405050905515
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn440,2232,0007,8793,82911,6798,8334,6505,100
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm140170170
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu197,388148,324142,714116,556118,705121,640126,141174,870145,180149,769138,633125,314118,085114,08964,93153,095
I. Vốn chủ sở hữu197,388148,324142,714116,556118,705121,640126,141174,870145,180149,769138,633125,314118,085114,08964,93153,095
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu64,80064,80064,80064,80064,80064,80064,80064,80060,00060,00060,00060,00060,00060,00040,00040,000
2. Thặng dư vốn cổ phần15,96015,96015,96015,96015,96015,96015,96015,96015,96015,96015,96015,96015,96015,960
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển54,51454,51454,51454,51454,51454,51454,51454,51454,51435,22029,06023,15117,77511,0293,325
9. Quỹ dự phòng tài chính13,0839,4606,5054,7242,491589
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối62,11313,0507,440-18,719-16,569-13,635-9,134-5,73014,70525,50724,15319,69819,62624,60921,01713,095
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát45,326
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN211,588162,824158,537132,778146,827174,672218,847858,865340,225404,896454,029404,624345,012310,847311,549177,590
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |