CTCP Sông Đà 7.04 (s74)

9.70
1.20
(14.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.50
9.70
9.70
9.70
700
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.4
0 tỷ
6 triệu
11,936
11.5 - 7.6

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.70 600 ATC 0
9.60 100 0.00 0
9.50 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
12:59 9.70 2.30 500 500
13:21 9.70 2.30 100 600
13:24 9.70 2.30 100 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 216.35 (0.07) 0% 8.98 (0.00) 0%
2018 87.60 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%
2019 59.36 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%
2020 35 (0) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 16.50 (-0.00) -0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 1
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV30310,661-17931,85134,65971,548238,747380,383428,919
Tổng lợi nhuận trước thuế-35749,0635,61026,159-2,150-2,935-9831,916-15,0761,08712,585
Lợi nhuận sau thuế -35749,0635,61026,159-2,150-2,935-9831,916-15,1821,03011,949
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-35749,0635,61026,159-2,150-2,935-9831,916-15,6351,03011,949
Tổng tài sản211,588162,824158,537132,191211,588162,824158,537132,778146,827174,672218,847858,865340,225404,896
Tổng nợ14,20114,49915,82215,99214,20114,49915,82216,22228,12253,03292,707683,994195,045255,127
Vốn chủ sở hữu197,388148,324142,714116,199197,388148,324142,714116,556118,705121,640126,141174,870145,180149,769


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |