CTCP Sông Đà 7.04 (s74)

15.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.50
15.50
15.50
15.50
0
30.5K
7.6K
2.0x
0.5x
23% # 25%
2.8
100 Bi
6 Mi
330
18.8 - 7.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.50 300 16.00 100
13.40 100 17.80 200
13.30 1,200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.20 (-0.50) 24.7%
VGI 83.50 (-1.00) 24.2%
MCH 225.30 (1.30) 15.7%
MVN 64.10 (-2.50) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.00 (0.20) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.10 (0.30) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 148.70 (-0.80) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 216.35 (0.07) 0% 8.98 (0.00) 0%
2018 87.60 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%
2019 59.36 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%
2020 35 (0) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 16.50 (-0.00) -0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 1
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV30310,661-17931,85134,65971,548238,747380,383428,919
Tổng lợi nhuận trước thuế-35749,0635,61026,159-2,150-2,935-9831,916-15,0761,08712,585
Lợi nhuận sau thuế -35749,0635,61026,159-2,150-2,935-9831,916-15,1821,03011,949
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-35749,0635,61026,159-2,150-2,935-9831,916-15,6351,03011,949
Tổng tài sản211,588162,824158,537132,191211,588162,824158,537132,778146,827174,672218,847858,865340,225404,896
Tổng nợ14,20114,49915,82215,99214,20114,49915,82216,22228,12253,03292,707683,994195,045255,127
Vốn chủ sở hữu197,388148,324142,714116,199197,388148,324142,714116,556118,705121,640126,141174,870145,180149,769


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |