CTCP Simco Sông Đà (sda)

6.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn89,63470,79653,53290,98379,790120,92274,43015,880294,513149,569159,395147,470163,574145,009200,217307,931270,303138,63694,721
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6311695263197853,3741,7391,624122,1188,4846,04112,04517,32617,36116,00047,18642,1107,3755,391
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,6005,6005,6005,6005,6009,6004,3502,69017,3018,48510,53612,96711,3039,944151,870209,30523,46812,600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn83,34060,95446,82478,62166,881100,71055,5068,623148,89332,12618,71624,04021,47420,8166,3639,125199,311114,83384,970
IV. Tổng hàng tồn kho483,427906,2766,2856,23912,2982,1505,83188,709110,95586,046103,39180,17717,03933,5683,9931,5522,310
V. Tài sản ngắn hạn khác156474911672401,00053779336911,76413,14512,37210,08016,7128,9438,7471,4222,2762,050
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn168,392235,409289,516267,202276,634309,721361,978392,017261,759216,399175,494253,445154,027130,779118,718111,71847,62239,17325,311
I. Các khoản phải thu dài hạn11,0001,0001,0001,2641,7641,7657,4307,9198,245
II. Tài sản cố định17,70723,48926,91383,96089,75991,712101,297109,37242,51544,38146,45350,54447,77514,80517,61819,05621,04517,68412,036
III. Bất động sản đầu tư7,4908,3556,8477,7093,9794,131
IV. Tài sản dở dang dài hạn75,90275,90275,90275,90275,90278,21678,21678,216183,37285,43938,171107,2368,00132,12943,54558,96611,87018,49410,951
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn56,261126,652178,38497,289103,874132,825174,008195,95927,44977,92682,80587,56995,81981,44655,38330,75412,4801,250900
VI. Tổng tài sản dài hạn khác33114701,0781,3561,0731,0265511788,6548,0648,0962,4312,3992,1722,9422,2271,7461,424
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN258,026306,205343,048358,185356,424430,643436,408407,897556,272365,968334,888400,915317,600275,789318,935419,650317,925177,809120,032
A. Nợ phải trả71,50490,42579,032162,808165,664177,895170,653164,988273,496175,328138,074211,189125,79089,006161,350293,691220,644139,61894,868
I. Nợ ngắn hạn50,97862,30849,94662,43464,36974,24273,67882,193189,15562,69290,794113,58190,39050,299113,651206,828124,64247,90542,571
II. Nợ dài hạn20,52628,11729,086100,374101,295103,65496,97582,79484,340112,63647,28097,60835,40138,70747,69986,86396,00291,71452,297
B. Nguồn vốn chủ sở hữu186,523215,781264,016195,377190,760252,748265,755242,909282,776190,640196,814189,726191,810186,782157,585125,95997,28138,19125,164
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN258,026306,205343,048358,185356,424430,643436,408407,897556,272365,968334,888400,915317,600275,789318,935419,650317,925177,809120,032
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |