CTCP Phòng cháy Chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà (sdx)

1.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,49913,6355,02730,77618,092
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,49913,6355,02730,77618,092
4. Giá vốn hàng bán6,78317,3888,56325,34314,925
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)716-3,753-3,5365,4333,168
6. Doanh thu hoạt động tài chính3249125
7. Chi phí tài chính546525696453267
-Trong đó: Chi phí lãi vay546525610370367
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,8182,6653,3773,1102,602
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,644-6,919-7,6011,882303
12. Thu nhập khác1,10076
13. Chi phí khác18020511,224
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-180-2051,099-1,148
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,825-7,125-6,501734303
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành531
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)531
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,825-7,125-6,501203303
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,825-7,125-6,501203303

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn42,27146,95056,47360,76161,001
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2751731,455162219
1. Tiền2751731,455162219
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn42450
1. Chứng khoán kinh doanh450
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn42
III. Các khoản phải thu ngắn hạn33,45932,54631,90828,54219,814
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng10,73410,33712,24613,20811,838
2. Trả trước cho người bán3,3343,1953,0992,8032,921
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác19,39019,01516,56312,5315,055
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho8,02813,68123,00728,11829,743
1. Hàng tồn kho8,02813,68123,00728,11829,743
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5085081043,48911,226
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1829
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ508508104
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,47211,196
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1896198931,2122,282
I. Các khoản phải thu dài hạn414143
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác414143
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định107
1. Tài sản cố định hữu hình107
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn643
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn145300300300300
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn145300300300300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác32785499121,232
1. Chi phí trả trước dài hạn32785498711,191
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác4141
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN42,46047,57057,36661,97363,283
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả35,08038,36541,03639,14240,655
I. Nợ ngắn hạn35,08038,36541,03639,14240,655
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,0692,9043,6144,6831,669
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn14,10514,46415,15613,05910,263
4. Người mua trả tiền trước1,7677,83910,5529,94416,019
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,5463,8724,1144,2132,677
6. Phải trả người lao động1,192637723281580
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,5254,1413,5794,7927,653
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4,8754,5083,2982,1701,795
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu7,3819,20516,33022,83122,628
I. Vốn chủ sở hữu7,3819,20516,33022,83122,628
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu25,00025,00025,00025,00025,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-17,619-15,795-8,670-2,169-2,372
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN42,46047,57057,36661,97363,283
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |