CTCP Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group (sgi)

13.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh297,817352,059368,457358,317228,530396,388514,807415,005330,790429,376193,217433,734413,972
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4,8725,3747,1773,6023,2835,2394,9863,8042,9717,3472,4483,5183,654
3. Doanh thu thuần (1)-(2)292,945346,685361,280354,715225,247391,148509,821411,202327,819422,029190,769430,216410,318
4. Giá vốn hàng bán243,884271,948299,272267,634197,185303,354407,368327,590247,708342,686157,743360,713348,298
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)49,06174,73762,00887,08128,06287,795102,45383,61280,11179,34233,02669,50362,019
6. Doanh thu hoạt động tài chính85,12076,04987,08195,80558,81688,00274,919306,25474,60083,78364,70574,642128,477
7. Chi phí tài chính136,59923,55435,91526,5232,76690,63242,80486,75918,70154,29022,98424,17024,908
-Trong đó: Chi phí lãi vay26,31028,06325,69827,78619,15221,74134,65136,51619,71817,05611,64613,41412,706
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh497-2851,088811-13,2056,6536,552
9. Chi phí bán hàng21,73821,85317,89916,54715,19419,50619,46013,34511,13414,9267,09611,5088,822
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp45,51449,10148,93645,57346,98961,94866,76877,61153,95656,20442,85757,18149,798
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-69,17255,99247,42795,05421,928-9,49454,993218,70170,92137,70624,79451,286106,968
12. Thu nhập khác9731715803623452,2402,6552187972,0756,537843549
13. Chi phí khác7041,3841,2019263,2388405,4242642,6234,2912,9711,4352,384
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)269-1,213-622-564-2,8931,400-2,769-45-1,826-2,2153,566-592-1,835
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-68,90354,77946,80694,49019,035-8,09452,224218,65669,09435,49128,36050,693105,132
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,37918,72410,12910,9744,488-17,1132,17039,94021,11416,44119,95615,04223,288
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-19,514-4,624784,3189,21324,439295-40,7895,7343,9185,8425,8257,040
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-13,13514,10010,20615,29213,7027,3272,466-85026,84820,35825,79820,86730,329
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-55,76840,67936,59979,1985,333-15,42149,758219,50642,24615,1332,56229,82674,804
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-14,52610,9337,01318,17310,018-25,9017,940-9,69817,41612410,1588,23317,530
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-41,24229,74629,58761,025-4,68510,48041,818229,20424,83015,008-7,59621,59357,274

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,098,0903,430,3313,319,0633,365,0542,907,9022,947,3833,458,5253,288,9933,084,8283,022,7922,204,7792,463,8972,326,5162,357,1191,682,7031,895,331
I. Tiền và các khoản tương đương tiền440,161433,192547,380435,719527,562652,584367,967399,480495,527524,516176,114223,853327,723684,571196,754476,712
1. Tiền143,324121,598134,974147,162132,813246,534283,535174,072327,083188,51649,537119,027203,131167,04094,529275,636
2. Các khoản tương đương tiền296,837311,594412,406288,558394,750406,05184,431225,407168,444336,000126,577104,826124,592517,531102,225201,076
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn510,460574,611489,591435,858504,731428,406339,563356,565630,324507,114576,509459,123559,011428,015587,161586,213
1. Chứng khoán kinh doanh612,388583,824515,833428,777530,487411,235337,575338,679630,507528,932625,317498,772588,902448,648586,822637,251
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-111,599-14,213-26,242-25,769-45,504-70,289-85,111-87,247-46,183-58,818-51,808-42,649-35,449-26,192-64,060-51,038
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn9,6725,00032,84919,74987,46087,099105,13346,00037,0003,0003,0005,5595,55964,399
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,894,9052,168,5082,039,4212,242,6881,624,2721,658,8212,489,5872,244,0771,737,7181,742,5241,183,2091,531,2051,254,703985,423653,895674,671
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng243,084324,156308,605513,106197,770245,601365,320294,220251,896410,589187,195381,161376,050306,803235,002219,834
2. Trả trước cho người bán13,66010,7196,4656,8328,3355,306100,653101,88719,82410,24219,69215,9685,6963,35123,33659,951
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng500300159
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,480,4071,768,4321,653,5621,531,8581,236,0971,253,7801,943,5901,787,0101,430,8111,312,253948,9611,114,777849,858656,582364,715321,293
6. Phải thu ngắn hạn khác209,701117,881121,913242,193232,747204,447125,271102,99874,01845,06258,11245,17944,03337,40936,65679,407
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-51,946-52,681-51,623-51,300-50,977-50,473-45,248-42,039-38,831-35,622-30,751-25,879-20,934-18,723-5,814-5,814
IV. Tổng hàng tồn kho198,296198,134186,754208,552215,895174,956228,154255,014196,203199,711231,326212,396140,444224,323213,351134,996
1. Hàng tồn kho198,389198,226186,847208,645215,988176,129228,246255,107196,296199,804231,419212,488140,537224,415213,351134,996
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-93-93-93-93-93-1,173-93-93-93-93-93-93-93-93
V. Tài sản ngắn hạn khác54,26855,88655,91642,23635,44132,61733,25533,85725,05648,92637,62037,32144,63434,78831,54222,738
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7,4184,8857,46910,3778,5026,9357,08212,4299,5807,4597,3039,7587,6032,7883,3572,879
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ46,24650,58748,34031,76626,91024,48325,78820,59414,71841,08930,26727,55236,69931,82128,17219,859
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước60441310894291,199385835758378501133217913
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,267,0121,135,6581,123,5481,029,0671,188,3311,199,0911,433,0921,440,2431,204,081986,778977,7091,011,4851,001,630991,1281,151,324681,535
I. Các khoản phải thu dài hạn171,13836,26116,25116,5078,6268,7288,18114,0258,50510,35010,34810,39610,4099,353208,5127,980
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn151,17227,645200,000
5. Phải thu dài hạn khác19,9668,61616,25116,5078,6268,7288,18114,0258,50510,35010,34810,39610,4099,3538,5127,980
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định598,518611,681621,874635,056653,999655,955683,149685,417695,405709,044711,249727,606739,188751,882708,828201,264
1. Tài sản cố định hữu hình497,977506,490514,195508,945520,877520,662539,697537,991542,339550,547551,517562,148569,487576,537534,669190,489
2. Tài sản cố định thuê tài chính79,01382,94587,335105,138111,091115,576120,062124,547129,032133,518138,003142,488146,974151,459149,037878
3. Tài sản cố định vô hình21,52722,24520,34320,97322,03119,71823,39022,88024,03424,97921,72922,96922,72723,88625,1229,898
III. Bất động sản đầu tư158,627159,865156,80929,16929,48629,80230,11930,43830,75832,03433,311
- Nguyên giá160,987160,987156,80934,58134,58134,58134,58134,58134,58134,58134,581
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,361-1,122-5,412-5,096-4,779-4,462-4,143-3,824-2,547-1,270
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,9979,3779,1047,4016,8616,86110,46812,24212,41015,32112,27912,20111,91214,37716,161255,494
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,9979,3779,1047,4016,8616,86110,46812,24212,41015,32112,27912,20111,91214,37716,161255,494
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn153,291152,915153,024202,473335,193335,193601,064599,540320,60090,60080,60087,60060,60028,60055,19142,391
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh81,49281,11797,21296,12495,31395,313332,464330,94026,591
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn71,79971,79950,81250,812234,880234,880263,600263,600263,60023,60023,60023,60023,60023,60023,60037,391
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,00055,5385,0005,0005,0005,00057,00067,00057,00064,00037,0005,0005,0005,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác84,44468,34466,05563,98376,79181,42086,48383,77590,82980,15879,98684,99988,77894,11398,350105,263
1. Chi phí trả trước dài hạn59,29055,09359,53856,67057,93759,47968,16570,81281,46576,80377,37981,99386,00690,85494,77295,688
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại25,1545,3916,5177,31410,99416,58212,95812,9634,0053,3552,6073,0062,7723,2593,5789,576
3. Tài sản dài hạn khác7,8597,8595,3595,3595,359
VII. Lợi thế thương mại93,99897,214100,430103,646106,862110,93343,74745,24347,16251,82053,44458,56460,30562,04632,24935,832
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,365,1024,565,9884,442,6114,394,1214,096,2344,146,4744,891,6164,729,2354,288,9094,009,5703,182,4883,475,3823,328,1463,348,2472,834,0262,576,866
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,564,2361,713,7371,608,3991,596,5091,373,8001,429,1972,158,9682,046,4121,854,6401,744,2801,120,2891,509,9701,390,7221,486,3911,050,606974,672
I. Nợ ngắn hạn1,297,0701,419,1611,263,5811,212,159982,609897,8041,455,3291,326,6281,412,4631,298,008756,4631,155,1561,018,2481,109,482633,756861,626
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,053,1621,098,656972,841986,727725,793620,8801,068,707919,5641,149,492983,028385,685706,436719,713728,153323,834292,520
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn86,862111,15854,49090,26061,200107,997150,17087,316117,730119,953148,97690,397135,316175,123273,694
4. Người mua trả tiền trước9,8389,67695,4979,6439,6339,7419,67910,1029,8429,7069,7329,7209,6679,6757,3808,721
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước16,42943,41510,36017,7409,74917,73067,02366,41625,98425,95858,68541,69428,82816,29747,17941,966
6. Phải trả người lao động48,59675,75327,81765,98876,408113,50873,09384,06929,63860,49434,10059,79143,34266,74332,936167,626
7. Chi phí phải trả ngắn hạn37,12837,15574,70034,87629,15733,37730,25534,83344,34432,07522,22823,03818,80216,3794,12322,354
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn37,26530
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5661423205436
11. Phải trả ngắn hạn khác16,35314,57716,33014,05012,83812,56732,83032,82737,07740,24197,291136,83278,832108,26714,48726,088
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn12412412412437,099124124124
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi28,64628,64628,64628,64628,64628,64628,64628,64628,64628,64628,64628,64628,64628,64628,65228,651
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ2
II. Nợ dài hạn267,167294,576344,818384,349391,191531,393703,639719,784442,177446,272363,826354,814372,474376,909416,849113,047
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn1,7841,2607312011,15822,19910,730
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn992
5. Phải trả dài hạn khác1,133998901,1801,503614614992322,2931,295295
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn187,157215,667262,225301,416308,920451,392630,987658,581358,333367,816292,301288,583312,492385,883101,151
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả70,76070,53677,00476,36572,68744,62444,33476,16470,35865,69360,25053,12647,63723,6655,179
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm76,286
10. Dự phòng phải trả dài hạn6,3336,1155,4875,7275,9066,1575,8296,1396,5006,5955,2195,3685,8645,9876,421
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ6,006
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,800,8662,852,2512,834,2122,797,6132,722,4342,717,2782,732,6492,682,8242,434,2692,265,2902,062,1991,965,4121,937,4241,861,8561,783,4201,602,193
I. Vốn chủ sở hữu2,800,8662,852,2512,834,2122,797,6132,722,4342,717,2782,732,6492,682,8242,434,2692,265,2902,062,1991,965,4121,937,4241,861,8561,783,4201,602,193
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu754,647754,647754,647754,647754,647754,647754,647754,647754,647754,647754,647754,647754,647698,748699,748699,748
2. Thặng dư vốn cổ phần225,071225,071225,071225,071225,071225,071225,071225,071225,071225,071225,071225,071225,071225,071225,071224,845
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển10,80410,80410,80410,80410,80410,80410,80410,80410,80410,8041,7471,7921,7871,792
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,206,1061,244,1991,237,0921,207,5051,150,4991,156,6491,146,1711,104,284866,100816,957792,915773,562753,536751,395749,378563,241
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát604,239617,531606,599599,586581,413570,108595,957588,018577,647457,812287,820210,340202,383184,851110,224114,360
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,365,1024,565,9884,442,6114,394,1214,096,2344,146,4744,891,6164,729,2354,288,9094,009,5703,182,4883,475,3823,328,1463,348,2472,834,0262,576,866
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |