CTCP Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group (sgi)

13.60
-0.40
(-2.86%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV352,059368,457358,317228,5301,306,6671,655,9791,469,9861,520,6271,998,8442,165,530
Giá vốn hàng bán271,948299,272267,634197,1851,035,5111,285,2371,204,8141,353,7271,624,7301,834,287
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV74,73762,00887,08128,062251,720353,741248,152165,899374,114331,243
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh55,99247,42795,05421,928221,678335,793221,90483,980349,934229,854
Tổng lợi nhuận trước thuế54,77946,80694,49019,035216,433341,178216,38988,303350,519229,856
Lợi nhuận sau thuế 40,67936,59979,1985,333166,192295,910119,92052,490277,623186,654
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,74629,58761,025-4,685118,822304,86680,23544,582271,085186,655
Tổng tài sản ngắn hạn3,430,3313,319,0633,365,0542,907,9023,429,8012,948,7743,021,2422,357,1191,682,7031,895,331
Tiền mặt433,192547,380435,719527,562426,568661,584524,516684,571196,754476,712
Đầu tư tài chính ngắn hạn574,611489,591435,858504,731574,611419,488505,014428,015587,161586,213
Hàng tồn kho198,226186,847208,645215,988198,256176,450199,856224,415213,351134,996
Tài sản dài hạn1,135,6581,123,5481,029,0671,188,3311,135,9171,207,430985,639991,1281,151,324681,535
Tài sản cố định611,681621,874635,056653,999611,681664,800709,032751,882708,828201,264
Đầu tư tài chính dài hạn152,915153,024202,473335,193152,794335,19390,60028,60055,19142,391
Tổng tài sản4,565,9884,442,6114,394,1214,096,2344,565,7184,156,2044,006,8813,348,2472,834,0262,576,866
Tổng nợ1,713,7371,608,3991,596,5091,373,8001,709,0841,439,1051,744,6201,486,3911,050,606974,672
Vốn chủ sở hữu2,852,2512,834,2122,797,6132,722,4342,856,6342,717,0992,262,2611,861,8561,783,4201,602,193

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.57K4.04K1.06K0.59K3.59K2.47K
Giá cuối kỳ15.30K17.81K29.85KKKK
Giá / EPS (PE)9.72 (lần)4.41 (lần)28.08 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách37.85K36K29.98K24.67K23.63K21.23K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.40 (lần)0.49 (lần)1 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.12%70.95%75.40%70.40%59.38%73.55%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.88%29.05%24.60%29.60%40.63%26.45%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn37.43%34.63%43.54%44.39%37.07%37.82%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu59.83%52.96%77.12%79.83%58.91%60.83%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn62.57%65.37%56.46%55.61%62.93%62.18%
6/ Thanh toán hiện hành242.67%320.75%232.53%212.45%265.51%219.97%
7/ Thanh toán nhanh228.65%301.55%217.14%192.23%231.85%204.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn30.18%71.96%40.37%61.70%31.05%55.33%
9/ Vòng quay Tổng tài sản28.62%39.84%36.69%45.42%70.53%84.04%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn38.10%56.16%48.66%64.51%118.79%114.26%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu45.74%60.95%64.98%81.67%112.08%135.16%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho522.31%728.39%602.84%603.22%761.53%1,358.77%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.09%18.41%5.46%2.93%13.56%8.62%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.60%7.34%2%1.33%9.57%7.24%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.16%11.22%3.55%2.39%15.20%11.65%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%24%7%3%17%10%
Tăng trưởng doanh thu-21.09%12.65%-3.33%-23.92%-7.70%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-61.02%279.97%79.97%-83.55%45.23%%
Tăng trưởng Nợ phải trả18.76%-17.51%17.37%41.48%7.79%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.14%20.11%21.51%4.40%11.31%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.85%3.73%19.67%18.14%9.98%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |