CTCP Cảng Sài Gòn (sgp)

22.50
0.30
(1.35%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh260,898269,151233,661221,820217,987234,991261,642324,842289,893376,963301,454376,607317,068242,111215,161234,807243,817281,537233,252320,140
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)260,898269,151233,661221,820217,987234,991261,642324,842289,893376,963301,454376,607317,068242,111215,161234,807243,817281,537233,252320,140
4. Giá vốn hàng bán169,473175,680157,024143,990138,554168,008165,410204,097193,779203,718190,017216,682198,149145,106145,015148,969158,369168,381125,395187,673
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)91,42593,47076,63777,83079,43266,98296,233120,74596,114173,245111,436159,925118,91997,00470,14585,83785,448113,156107,857132,467
6. Doanh thu hoạt động tài chính11,63323,89311,21724,2046,28917,25538430,4903,56050,1528,04820,8813,55431,4836,05332,4513,46632,2422,16927,150
7. Chi phí tài chính1,184-8,9075,3695,3995,480-1,5196,2386,2516,255-1,7612,5252,3412,251-3,2512,9663,2102,981-6823,8283,756
-Trong đó: Chi phí lãi vay237-8,5404,6214,6214,628-3,3965,3495,3505,3531,9229229229311,2721,3391,3391,3421,7221,7861,745
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh10,377-1,35913,80535,773-5,8627,29317,13315,68513,166472,0769,13126,00125,95321,69713,353-8,976-19,014-12,806-20,683-23,003
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp49,65044,869-21,158-10,35543,77881,08673,43724,50648,51371,52756,36230,73030,77669,05131,10211,96726,04959,44938,91024,144
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)62,60180,042117,447142,76230,60111,96334,075136,16358,072625,70869,729173,736115,40084,38555,48394,13540,87073,82546,605108,714
12. Thu nhập khác2,5154,4303,9373,1503,0722,2932,4352,5932,8949,2715,43013235524,8893931,2954,7221,9691034,502
13. Chi phí khác2,1355,4842,76811,7982,2342,6712,5702,1392,0505,8565,4238,6533616,3635,9198,2181857,24717,562867
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)381-1,0541,168-8,648837-378-1354548443,4156-8,521-618,526-5,526-6,9244,704-55,279-17,4593,635
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)62,98278,988118,616134,11431,43911,58533,940136,61758,916629,12369,735165,215115,393102,91149,95787,21145,57418,54629,146112,349
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành16,20715,13629,62231,6954,2234,9976,45525,28112,24625,26011,01926,74217,042-178237523173-7,2783,0994,255
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,814-5,066-5,125-6,2713,386-3,858-3,000-1,883-3,0006,014-1,019984-6,92019,65614,75624,60014,5276,00023,148
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)13,39310,07024,49825,4247,6101,1393,45523,3989,24631,27411,01925,72318,026-7,09919,89315,27924,7737,2499,09927,403
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)49,58868,91794,118108,69023,82910,44630,485113,21949,670597,84958,716139,49297,368110,00930,06471,93220,80111,29720,04784,946
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-6094,660-1,524-862372456571,5881,3905861,1591,8141,6325896751,121481-7492,5722,360
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)50,19764,25795,642109,55323,79210,20129,829111,63148,279597,26457,557137,67895,736109,42129,38970,81120,32112,04617,47682,586

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,157,5051,158,3811,207,8051,134,1611,649,5921,786,0471,771,3791,823,3151,801,6081,873,3871,971,0911,856,4271,781,9691,685,8511,718,4281,679,3231,645,8051,420,0321,560,6071,554,427
I. Tiền và các khoản tương đương tiền331,538373,714431,267340,375427,926207,260181,211224,717191,133225,084279,857212,501197,177170,110159,406188,860179,881194,597206,786180,539
1. Tiền142,038142,794139,067274,470171,270164,420158,001159,207172,733205,184261,357193,601174,907149,540140,906171,160165,381177,385169,991166,292
2. Các khoản tương đương tiền189,500230,920292,20065,905256,65642,84023,21065,51018,40019,90018,50018,90022,27020,57018,50017,70014,50017,21236,79514,247
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn261,358268,530248,390217,988571,515848,260964,817931,338940,538983,0211,124,7211,067,8101,013,729962,7291,024,210967,500933,424909,724858,957910,457
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn261,358268,530248,390217,988571,515848,260964,817931,338940,538983,0211,124,7211,067,8101,013,729962,7291,024,210967,500933,424909,724858,957910,457
III. Các khoản phải thu ngắn hạn364,981318,190328,656375,284438,404522,826426,259467,926472,156466,138371,420379,114375,780354,468367,628355,534322,859195,364344,804348,664
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng240,161206,767275,083382,640513,229606,663474,187480,100491,274471,861376,523377,135347,324292,708237,944217,172222,57098,838175,896199,876
2. Trả trước cho người bán9,60610,83315,02813,4418,97410,17523,27718,11818,33010,77510,5897,66622,98624,96985,24189,17049,09445,90270,00867,889
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn65,27062,92431,16131,161
6. Phải thu ngắn hạn khác97,54483,10175,89972,14888,85779,00671,02691,39974,41374,06263,27865,11264,81781,16376,27380,56180,81777,163124,054104,126
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-47,600-45,435-68,516-124,107-172,657-173,018-142,231-121,691-111,860-90,560-78,970-70,799-59,347-44,372-31,831-31,369-29,622-26,539-25,153-23,227
IV. Tổng hàng tồn kho14,18913,72219,36318,38718,91925,18016,98514,41512,37613,07312,23411,30511,74810,54112,06113,02753,23552,49853,88454,118
1. Hàng tồn kho14,18913,72219,36318,38718,91925,18016,98514,41512,37613,07312,23411,30511,74810,54112,06113,02753,23552,49853,88454,118
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác185,439184,225180,129182,128192,828182,521182,107184,919185,406186,071182,859185,696183,536188,004155,122154,402156,40667,84996,17660,649
1. Chi phí trả trước ngắn hạn13,8289,7082,0514,04414,7664,4543,2974,7844,2703,0234797951,5552,3272,8072,2422,4933,1561,8831,694
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ43,09343,21749,33549,32849,29749,12950,00151,29252,23854,00954,21855,91653,67055,40454,28753,87655,41556,99353,93958,854
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước128,518131,300128,743128,755128,766128,938128,810128,843128,898129,040128,161128,985128,311130,27298,02898,28498,4977,70040,354101
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,221,0344,187,2764,237,6974,222,1453,662,7023,611,1343,606,1413,576,1023,565,6483,547,5563,263,9123,285,7433,244,3563,216,7423,106,8023,092,6693,099,1483,146,0923,105,0023,156,558
I. Các khoản phải thu dài hạn929,831905,536937,280937,151391,014302,144303,069303,969303,964300,862300,852300,842300,863300,907300,827300,781300,781249,940249,940250,080
1. Phải thu dài hạn của khách hàng102,843102,843102,843102,84390,097
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn525,851501,508533,271533,271
5. Phải thu dài hạn khác301,137301,185301,167301,037300,917302,144303,069303,969303,964300,862300,852300,842300,863300,907300,827300,781300,781249,940249,940250,080
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,524,9571,546,7251,570,1201,590,6911,614,7971,635,8241,659,4291,684,1911,706,4401,729,3431,754,8241,781,2501,734,5181,737,7191,681,7351,705,1281,734,9731,763,9061,791,4211,817,842
1. Tài sản cố định hữu hình1,500,4551,521,8361,545,0001,565,1921,589,0241,609,6781,632,9011,658,0101,681,6361,704,1471,729,2361,755,2691,708,1421,710,9481,654,5551,677,5391,706,9751,735,9621,763,0851,789,856
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình24,50224,88825,12025,49825,77326,14626,52826,18124,80425,19625,58925,98126,37626,77127,18027,58927,99827,94428,33627,986
III. Bất động sản đầu tư174,945176,299177,653179,007180,362181,716183,070184,424185,778187,133188,487189,841191,195192,549193,903195,258196,612197,966199,320200,674
- Nguyên giá222,174222,174222,174222,174222,174222,174222,174222,174222,174222,174222,174222,174222,174222,174222,174222,174222,174222,174222,174222,174
- Giá trị hao mòn lũy kế-47,229-45,875-44,521-43,167-41,812-40,458-39,104-37,750-36,396-35,042-33,687-32,333-30,979-29,625-28,271-26,917-25,562-24,208-22,854-21,500
IV. Tài sản dở dang dài hạn417,519399,911390,911390,294389,208390,830377,393353,760344,483312,853299,930299,059329,756328,240294,080268,646229,634280,995243,543241,238
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn38,99938,93838,76738,76738,76738,76738,75838,53338,33838,27738,74838,31737,77137,38637,20736,861
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang378,520360,973352,144351,526350,441352,063338,635315,227306,145274,575261,182260,741291,986290,853256,872231,785229,634280,995243,543241,238
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,154,8051,131,7871,133,4861,095,0481,053,8011,066,9601,067,4651,033,8631,008,7901,013,462709,717703,038675,634646,932626,452613,621627,809642,049616,302641,926
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh823,305800,086801,786763,348722,100735,259735,765702,162677,089681,762378,017371,338341,987315,356294,876282,045296,233310,473284,726310,350
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn499,485499,385499,385499,385499,385499,385499,385499,385499,385499,385499,385499,385501,332499,261499,261499,261469,380469,380469,380469,380
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-167,985-167,685-167,685-167,685-167,685-167,685-167,685-167,685-167,685-167,685-167,685-167,685-167,685-167,685-167,685-167,685-167,685-167,685-167,685-167,685
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn29,88029,88029,88029,880
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,97827,01828,24629,95533,52033,66115,71515,89616,1933,90410,10211,71412,38910,3959,8059,2369,33911,2364,4764,798
1. Chi phí trả trước dài hạn5,10513,05914,49315,95419,63019,3091,3951,5751,7613,9046,3367,9488,6596,6645,9185,3495,2717,1671,0801,402
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại13,87313,95913,75314,00113,89114,35214,32114,32114,4323,7653,7653,7313,7313,8873,8874,0694,0693,3963,396
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,378,5395,345,6575,445,5025,356,3075,312,2945,397,1815,377,5205,399,4175,367,2575,420,9435,235,0035,142,1705,026,3254,902,5934,825,2304,771,9934,744,9534,566,1244,665,6094,710,985
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,614,6772,504,3112,672,6702,700,2142,608,6652,709,7942,776,9382,845,3042,771,0292,857,6972,685,1592,648,5892,671,1392,640,9822,672,1862,645,1332,681,4492,580,3662,656,1382,722,551
I. Nợ ngắn hạn510,238396,868549,213572,194460,779564,393616,346682,018592,345675,175452,835415,813404,330374,685365,410358,131453,417392,198448,173520,006
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn27,99328,01127,874108,082179,294221,893241,487251,215279,779289,67466,54266,97257,04667,08357,26670,55164,91477,57067,57881,272
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn90,42984,42176,07578,10272,89991,39488,792113,512116,885132,758132,564142,009152,056119,231110,900122,551130,33491,304144,716154,619
4. Người mua trả tiền trước7,6572,2726,7626,1976,3787,13110,17711,1183,3283,9566,5838,4466,7606,1224,7853,5189,4217,0009,2256,933
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước87,443122,384157,506109,01560,55697,187114,98794,62363,24790,349109,39788,12472,55247,81174,54561,59361,5927,99916,89376,586
6. Phải trả người lao động43,63761,87932,52329,80930,35956,19944,62419,80236,78780,48136,72419,71730,97358,05424,24314,36728,05052,42837,11728,406
7. Chi phí phải trả ngắn hạn33,66016,05234,07424,78637,19017,02332,73030,75929,17617,94926,05522,88026,40917,38725,05022,45619,49717,90925,90523,571
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác196,36950,607176,993173,68744,90241,17944,727117,35041,21935,99250,18736,84333,59842,41139,956115,494108,927117,221118,740
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn42,538
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi23,04931,24337,40542,51629,20132,38738,82143,64021,92424,01624,78425,12521,69225,39826,21023,13924,11529,06129,51829,879
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,104,4392,107,4432,123,4572,128,0202,147,8872,145,4012,160,5932,163,2872,178,6842,182,5222,232,3232,232,7762,266,8082,266,2972,306,7762,287,0032,228,0312,188,1682,207,9652,202,545
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,782,7261,782,7861,780,2101,780,2921,780,3221,780,5411,780,3801,780,3401,780,3401,780,4511,780,4211,780,4611,780,4211,780,4481,779,5231,779,0171,699,4401,700,3641,701,8711,702,371
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn69,98370,02783,75982,86696,54296,763108,289108,022121,426121,494154,949155,159188,583188,866222,915222,804258,054255,834292,812292,768
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả251,730254,630259,489264,862271,023268,097271,924274,924276,918280,577278,329278,329279,313278,329285,405265,749251,049212,257197,057191,057
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn18,62518,82718,49118,65418,93419,43319,48819,71316,22616,348
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,763,8622,841,3462,772,8332,656,0932,703,6292,687,3872,600,5812,554,1132,596,2282,563,2462,549,8442,493,5802,355,1862,261,6122,153,0432,126,8592,063,5041,985,7582,009,4701,988,434
I. Vốn chủ sở hữu2,763,8622,841,3462,772,8332,656,0932,703,6292,687,3872,600,5812,554,1132,596,2282,563,2462,549,8442,493,5802,355,1862,261,6122,153,0432,126,8592,063,5041,985,7582,009,4701,988,434
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,162,9502,162,9502,162,9502,162,9502,162,9502,162,9502,162,9502,162,9502,162,9502,162,9502,162,9502,162,9502,162,9502,162,9502,162,9502,162,9502,162,9502,162,9502,162,9502,162,950
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-2,075-2,075-2,075-2,075-2,075-2,075-2,075-2,075-2,075-2,075-2,075-2,075-2,075-2,075-2,075-2,075-2,075-2,075-2,075-2,075
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái51,81738,99839,33914,7068,97318,13625,9359,466-95917,9311,2823,510-63-400590852
8. Quỹ đầu tư phát triển127,876127,876127,876127,87670,59770,59770,59770,59722,75722,75722,74622,74622,74622,74622,74622,74622,56222,56622,56222,562
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối272,883362,422298,197202,601309,707284,384189,892160,000260,001209,232210,977153,64320,515-72,119-181,159-206,930-271,729-351,356-328,584-347,049
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát150,412151,175146,545150,035153,477153,394153,283153,176153,554152,451153,965152,806151,114150,510149,991149,317151,796153,673154,618152,046
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,378,5395,345,6575,445,5025,356,3075,312,2945,397,1815,377,5205,399,4175,367,2575,420,9435,235,0035,142,1705,026,3254,902,5934,825,2304,771,9934,744,9534,566,1244,665,6094,710,985
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |