CTCP Cảng Sài Gòn (sgp)

20.90
0.20
(0.97%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh942,4561,112,4811,371,467935,8951,121,3131,078,5071,160,8751,202,0181,126,350
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)942,4561,112,4811,371,467935,8951,121,3131,078,5071,160,8751,202,0181,126,350
4. Giá vốn hàng bán621,200736,359808,393597,459661,078615,161722,839697,767746,492
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)321,256376,123563,074338,435460,235463,346438,036504,251379,858
6. Doanh thu hoạt động tài chính78,47154,56382,63692,60564,52952,45436,41916,36312,973
7. Chi phí tài chính6,74017,1895,3585,90610,99216,98785,49790,26575,018
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,33012,6574,6985,2937,1719,30410,68213,83120,499
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh42,35753,276531,9867,185-80,603-108,054175,234-190,425-36,231
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp64,526226,555187,786137,837154,127138,994123,067244,337167,702
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)370,818240,219984,553294,482279,042251,765441,125-4,412113,881
12. Thu nhập khác14,48510,21513,71511,6105,9224,66159,79588,94728,281
13. Chi phí khác22,2489,43124,33819,9836,1431,1253,0464,4641,845
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-7,763784-10,623-8,372-2223,53656,74984,48326,436
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)363,055241,003973,930286,110278,820255,301497,87580,071140,317
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành78,19249,14394,4218873,72212,98441,02819,00120,695
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-13,075-11,740-9,11252,09268,86660,78924,10034,17717,604
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)65,11737,40285,30852,97972,58873,77365,12853,17838,299
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)297,939203,600888,621233,131206,232181,528432,74726,893102,018
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2,2093,9515,0582,9963,0835,42121,3498,3125,348
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)295,730199,649883,563230,135203,149176,107411,39818,58296,669

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,162,4451,695,3281,878,3951,684,7981,588,5381,382,5671,294,856756,662475,422
I. Tiền và các khoản tương đương tiền390,624202,260229,072170,089194,597157,631311,729175,481193,893
1. Tiền142,700164,420205,172149,519177,385128,531272,72979,98179,360
2. Các khoản tương đương tiền247,92337,84023,90020,57017,21229,10039,00095,500114,534
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn251,530853,295979,021962,729909,724827,707683,600260,59052,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn251,530853,295979,021962,729909,724827,707683,600260,59052,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn319,701437,169470,348353,812275,889292,269217,172265,801211,307
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng207,285520,416471,700292,708162,480171,390130,565252,462124,226
2. Trả trước cho người bán10,6479,73810,77524,31446,70972,70945,1686,10645,734
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn63,812
6. Phải thu ngắn hạn khác83,04579,57278,43681,16395,25068,40255,89464,97241,347
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-45,088-172,557-90,563-44,372-28,550-20,232-14,455-57,738
IV. Tổng hàng tồn kho13,73320,17212,67510,54150,81148,09351,41035,01013,738
1. Hàng tồn kho13,73320,17212,67510,54150,81148,09351,41035,01013,738
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác186,857182,432187,279187,627157,51756,86730,94519,7813,984
1. Chi phí trả trước ngắn hạn12,3694,4444,3042,0402,7268555072,0301,248
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ43,18949,50854,01155,40456,94355,97630,10717,4002,583
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước131,299128,480128,963130,18297,84835332351153
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,204,1803,701,0383,559,2353,217,3893,147,4133,231,1863,091,5182,685,5242,718,640
I. Các khoản phải thu dài hạn918,097391,944300,862300,921249,940250,085250,045250,610327,090
1. Phải thu dài hạn của khách hàng102,84390,09746,696
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn514,108
5. Phải thu dài hạn khác301,145301,847300,862300,921249,940250,085250,045250,610285,507
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-5,113
II. Tài sản cố định1,546,7251,635,8241,729,3431,737,7191,763,906388,382433,275491,023534,901
1. Tài sản cố định hữu hình1,521,8361,609,6781,704,1471,710,9481,735,962360,369404,359460,859505,579
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình24,88826,14625,19626,77127,94428,01328,91630,16429,322
III. Bất động sản đầu tư176,299181,716187,133192,549197,966203,383208,799214,216219,633
- Nguyên giá222,174222,174222,174222,174222,174222,174222,174222,174222,174
- Giá trị hao mòn lũy kế-45,875-40,458-35,042-29,625-24,208-18,791-13,375-7,958-2,541
IV. Tài sản dở dang dài hạn412,965387,297312,853328,459281,8751,672,7931,409,2171,121,050928,874
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn38,93838,76738,27737,386
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang374,028348,530274,575291,072281,8751,672,7931,409,2171,121,050928,874
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,131,7871,066,9601,012,212647,058642,060710,097778,774592,651701,174
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh800,086735,259680,511315,482310,483378,521446,198189,864528,903
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn499,385499,385499,385499,261469,380469,380469,880469,880169,559
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-167,685-167,685-167,685-167,685-167,685-167,685-167,685-96,973-27,788
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn29,88029,88030,38029,88030,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,30837,29816,83310,68311,6666,44611,40814,1594,946
1. Chi phí trả trước dài hạn4,34922,9472,4016,9527,5971,7035,27610,2124,600
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại13,95914,35214,4323,7314,0694,7436,1323,947126
3. Tài sản dài hạn khác220
VII. Lợi thế thương mại1,8152,023
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,366,6255,396,3665,437,6304,902,1884,735,9514,613,7544,386,3743,442,1873,194,062
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,522,8322,709,1992,874,1312,640,2512,698,5312,716,8672,633,6172,051,4961,888,220
I. Nợ ngắn hạn415,389563,898692,267373,981497,095505,0571,261,533643,672422,539
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn28,011221,857289,67467,08377,57080,686112,72579,98155,570
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn84,59590,939132,609118,576154,954118,622108,58874,63079,983
4. Người mua trả tiền trước2,2727,1463,7956,1227,0004,9426,3404,4994,718
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước120,20697,345108,83847,85647,97174,25189,98029,65212,879
6. Phải trả người lao động69,33555,92778,84257,75352,42855,76877,63284,98069,321
7. Chi phí phải trả ngắn hạn16,08117,02617,38417,38717,90929,50418,86920,5311,091
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn55
11. Phải trả ngắn hạn khác63,65141,27337,11633,805110,011111,648806,402317,923159,516
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3,951
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi31,24032,38724,01025,39829,25229,63637,04531,42139,459
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,107,4432,145,3012,181,8632,266,2702,201,4362,211,8111,372,0841,407,8231,465,681
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,782,7861,780,4411,780,4511,780,4211,699,4401,701,388851,607853,599891,572
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn70,02796,763121,494188,866255,834330,069404,005479,476556,463
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả254,630268,097279,918278,329226,449158,25798,85755,64417,647
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn18,65419,71322,09617,61419,105
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,843,7932,687,1672,563,4992,261,9372,037,4201,896,8861,752,7581,390,6911,305,842
I. Vốn chủ sở hữu2,843,7932,687,1672,563,4992,261,9372,037,4201,896,8861,752,7581,390,6911,305,842
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,162,9502,162,9502,162,9502,162,9502,162,9502,162,9502,162,9502,162,9502,162,950
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-610-610-610
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-2,075-2,075-2,075-2,075-2,075-2,075-2,075
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái38,99818,13617,856-4001,338
8. Quỹ đầu tư phát triển127,87670,59722,75722,74622,56222,38622,37722,07421,689
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối364,940284,093209,692-71,929-297,080-437,412-577,131-927,140-1,008,435
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát151,103153,466152,319150,645151,063151,037147,246133,417128,910
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,366,6255,396,3665,437,6304,902,1884,735,9514,613,7544,386,3743,442,1873,194,062
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |