CTCP Hàng hải Sài Gòn (shc)

10.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh84,789115,82393,43593,202119,511117,992120,376107,356106,230105,43484,33777,33292,808126,053123,972
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)84,789115,82393,43593,202119,511117,992120,376107,356106,230105,43484,33777,33292,808126,053123,972
4. Giá vốn hàng bán76,973106,98085,03180,143108,209109,258109,47495,15189,58193,13478,47270,05686,081118,179121,962
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,8158,8448,40413,05911,3028,73410,90212,20516,65012,3005,8667,2766,7277,8742,010
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,6379262978847322710127849291132144938449529
7. Chi phí tài chính33865527642527984354384084241,2774,32011,9275,269
-Trong đó: Chi phí lãi vay62187514234213913801,1923,4195,5773,467
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2161,6751,5981,7541,2591,2561,1701,2501,8071,282
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,7314,4584,1774,4493,9994,1384,3924,8464,9603,7052,8023,1813,5416,1515,546
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,6885,2264,4709,4677,3134,3564,1385,6049,9897,0201,5161,792-1,447-11,562-9,557
12. Thu nhập khác1,360813168984372681202953,7651,3222,1362,8024,55936,749980
13. Chi phí khác190106851622011403561423301,5701621,6841,11384,244183
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,169707-69735236128-2351533,435-2481,9741,1173,446-47,495797
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,8575,9334,40110,2027,5484,4843,9025,75713,4246,7723,4902,9091,999-59,057-8,759
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,3021,1566431,4631,5769599101,42630648503
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,3021,1566431,4631,5769599101,42630648503
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,5554,7763,7598,7405,9733,5252,9934,33013,1186,7723,4902,9091,952-59,559-8,759
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,5554,7763,7598,7405,9733,5252,9934,33013,1186,7723,4902,9091,952-59,559-8,759

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn44,14739,63635,48048,76441,91528,78728,44030,34225,07523,98917,51713,84113,79841,35919,45636,25926,70921,91615,472
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,66115,43314,44232,89014,5526,7642,7974,3937,2783,0131,7671,5528841,4341,42816,0226,1594,4654,102
1. Tiền8,66115,43314,44232,89014,5526,7642,7974,3937,2783,0137131,5528844341,42812,1976,1594,4654,102
2. Các khoản tương đương tiền1,0541,0003,825
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn22,1009,0005,000102
1. Chứng khoán kinh doanh599
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-497
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn22,1009,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,40913,94714,24914,23226,37421,04724,66324,65916,98519,17314,26311,01711,47435,59813,05116,60517,55816,4399,879
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng11,27413,60913,60012,80017,88317,40620,61119,79813,65416,84312,2569,40810,43435,64011,89111,90912,51411,4219,667
2. Trả trước cho người bán511,5669192103632342,4982,7992,97712
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5,000
6. Phải thu ngắn hạn khác1,5081,7811,9601,0294,5414,6425,1555,8524,1963,2162,5012,0401,4501,3081,1592,1992,2462,042200
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-424-1,443-1,310-1,162-1,141-1,092-1,102-991-968-886-494-494-412-1,384
IV. Tổng hàng tồn kho919148639251312312362,58821147699641
1. Hàng tồn kho919148639251312312362,58821147699641
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác9681,2381,6411,6359859689781,2858111,7991,4751,2401,2031,7384,9553,5162,917913849
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9681,2381,5911,63598596897872378771355836746523776328
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ562182094723851918232,8312,1241,010582505
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước516735
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác8704454895476791,3611,3921,906331281
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn40,71647,04854,76338,33338,65144,66945,11045,37830,42225,35623,84623,80726,41030,382138,352144,910126,71812,04811,609
I. Các khoản phải thu dài hạn87164
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác87164
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định36,61543,53251,63035,74634,30340,73041,76739,26927,18721,55520,80521,13324,23027,891122,231141,00918,35211,79310,743
1. Tài sản cố định hữu hình36,61543,53251,63035,74634,30340,73041,76739,26927,18721,55520,80521,13324,23027,891122,231141,00918,35211,79310,743
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4824824825468468468463,8754821,64256256256281511,768105,631
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4824824825468468468463,8754821,642562
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5585585585585585585585585585585585585585582,9522,4002,000400
1. Đầu tư vào công ty con1,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,500
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh400
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,4002,4002,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-942-942-942-942-942-942-942-942-942-942-942-942-942-948
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn-942
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,0612,4772,0931,4832,9452,5361,9391,6762,1091,6011,9221,5541,0611,1181,4011,502735255302
1. Chi phí trả trước dài hạn3,0612,4772,0931,4832,9452,5361,9391,6762,1091,3241,6461,2789638651,3941,479508148295
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại120
3. Tài sản dài hạn khác276276276982547231071077
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN84,86286,68590,24387,09780,56673,45773,55075,72055,49649,34441,36337,64840,20871,741157,808181,170153,42733,96427,080
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả9,03713,26021,59522,20824,41623,28026,89832,06016,16723,13321,92421,69832,38765,87194,481113,92795,00415,1649,174
I. Nợ ngắn hạn9,03713,26021,59522,20824,41623,28026,89832,06015,77322,69921,48521,34927,22434,11662,85162,19936,59814,8969,096
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,1001,1002,1004,6006,9004,2003,7002,5002,5008,5809,58334,64426,90319,389
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,1094,8535,7945,9605,5917,85710,43213,3413,2836,9207,1285,4917,01311,87917,46619,57611,66411,3607,001
4. Người mua trả tiền trước47047047047047047047047047048147047048553452075424042
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5075013333831,1425011,0807945524352,1923,0932,3891,5801,5471,0891,27094660
6. Phải trả người lao động1,7652,0512,2012,7602,2961,8961,6401,3722,6012,0871,0421,0434061741431,3801,093556179
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4637314231701704722684843674003244571,1183,741135120
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,1365,00812,78011,50813,64310,2818,1998,9124,1798,7057,3997,8307,0706,9703,35112,4662,7911,9921,772
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,116
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi44444444443535988251,1621,438574230142
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3944354393495,16331,75531,63051,72858,40626878
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3944354393493555051551399,95926871
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,72731,18031,46251,51648,425
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm81711373238
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu75,82573,42568,64864,89056,15050,17746,65243,66039,32926,21119,43915,9497,8215,86963,32767,24358,42318,80017,906
I. Vốn chủ sở hữu75,82573,42568,64864,89056,15050,17746,65243,66039,32926,21119,43915,9497,8215,86963,32767,24358,42318,80017,906
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu43,09643,09643,09643,09643,09643,09643,09643,09643,09643,09643,09643,09637,09637,09637,09630,00030,00014,00014,000
2. Thặng dư vốn cổ phần21,58021,58021,58021,58021,58021,58021,58021,58021,58021,58021,58021,58022,36022,36022,36018,81218,812
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-2,102
8. Quỹ đầu tư phát triển10,97410,97410,97410,97410,97410,9748,0238,0238,0238,0238,0238,0233,4493,4492,6652,391
9. Quỹ dự phòng tài chính2,9512,9512,9512,9512,9512,9512,951551372372
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối11,1508,7493,973-10,760-19,499-25,472-28,997-31,990-36,320-49,438-56,210-59,700-62,608-64,560-5,00012,0325,6111,7631,109
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát34
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN84,86286,68590,24387,09780,56673,45773,55075,72055,49649,34441,36337,64840,20871,741157,808181,170153,42733,96427,080
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |