CTCP Hàng hải Sài Gòn (shc)

11
1.20
(12.24%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.80
11
11
11
2,200
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.2
0 tỷ
4 triệu
10,449
12.8 - 6.7

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.20 (3.20) 15.6%
VGI 68.60 (-1.00) 15.3%
MCH 147.90 (0.80) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.40 (-0.30) 3.6%
VEF 238.10 (0.00) 2.9%
FOX 78.40 (4.30) 2.7%
SSH 65.70 (0.00) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.50 (0.10) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.20 (0.40) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 131.80 (2.30) 1.1%
SNZ 32.00 (-0.70) 0.9%
EVF 14.15 (-0.15) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.00 1,000 11.00 1,500
9.00 100 11.20 2,400
8.70 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:38 11 1.20 200 200
09:39 11 1.20 800 1,000
09:40 11 1.20 500 1,500
09:56 11 1.20 700 2,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 93.68 (0.11) 0% 10.27 (0.00) 0%
2018 120.40 (0.12) 0% 6.80 (0.00) 0%
2019 118.33 (0.12) 0% 7.20 (0.01) 0%
2020 114.04 (0.09) 0% 0 (0.01) 0%
2021 108.53 (0.09) 0% 0.01 (0.00) 38%
2022 119.53 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 99.72 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV84,789115,82393,43593,202119,511117,992120,376107,356106,230105,434
Tổng lợi nhuận trước thuế5,8575,9334,40110,2027,5484,4843,9025,75713,4246,772
Lợi nhuận sau thuế 4,5554,7763,7598,7405,9733,5252,9934,33013,1186,772
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,5554,7763,7598,7405,9733,5252,9934,33013,1186,772
Tổng tài sản84,86286,68590,24387,09784,86286,68590,24387,09780,56673,45773,55075,72055,49649,344
Tổng nợ9,03713,26021,59522,2089,03713,26021,59522,20824,41623,28026,89832,06016,16723,133
Vốn chủ sở hữu75,82573,42568,64864,89075,82573,42568,64864,89056,15050,17746,65243,66039,32926,211


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |