Tổng Công ty cổ phần Sông Hồng (shg)

2
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh22,51846,44641,53363,181154,776187,809693,0751,336,5651,484,0073,477,8662,679,079
2. Các khoản giảm trừ doanh thu17468458186,69920,375
3. Doanh thu thuần (1)-(2)22,51846,44641,53363,181154,776187,792693,0751,336,0971,483,5493,291,1672,658,703
4. Giá vốn hàng bán20,95237,38736,26258,437126,059172,056710,1321,254,5311,394,0493,167,2782,542,752
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,5659,0595,2714,74528,71715,736-17,05781,56689,500123,889115,952
6. Doanh thu hoạt động tài chính56178492,11033,9074,8863,32515,04713,24491,69455,781
7. Chi phí tài chính27,92358,45956,34456,389140,49141,91952,21218,38217,12278,70072,409
-Trong đó: Chi phí lãi vay27,92358,45956,34455,364140,49141,91954,94618,27815,97556,758
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh3,4503,8944,122-7,919144,9903,881-6,110-215-14,41317,419
9. Chi phí bán hàng54,8596,38811,64611,30221,89118,319
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,9269,94512,43014,065315,91834,955118,55277,92682,183111,30876,442
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-27,777-55,434-58,532-71,524-393,771-56,120-187,002-17,451-8,078-10,72921,981
12. Thu nhập khác7241882,0793,07434,3226,13316,56826,23657,41249,01244,452
13. Chi phí khác46915324,40628,0975,60816,5066,98343,20820,52723,746
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)679971,547-1,3326,2255256219,25314,20528,48420,706
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-27,098-55,338-56,985-72,856-387,545-55,595-186,9401,8016,12717,75542,686
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1924,1613,16310,8359,396
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,165-1,165792-792
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1925,3261,99911,6278,604
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-27,098-55,338-56,985-72,856-387,545-55,595-187,132-3,5244,1286,12834,082
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-276-61-755-30-4,683-3,385-7,6913,9892,668-2,033853
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-26,823-55,276-56,230-72,826-382,862-52,210-179,442-7,5141,4618,16133,229

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn853,222883,054879,662900,920962,9951,013,2971,373,3751,915,5962,388,8992,269,9692,242,0212,690,454
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,73711,54211,11111,42710,54928,63637,11464,593103,979183,098187,138266,551
1. Tiền3,7377,16711,11111,42710,54928,63637,11464,18568,960169,598157,138263,551
2. Các khoản tương đương tiền4,37540835,01913,50030,0003,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4004004004004005001,00040840,013
1. Chứng khoán kinh doanh5001,00040840,080
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-67
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn400400400400400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn428,905446,909446,961460,734514,906540,469736,983864,483968,979850,053996,2251,198,936
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng190,378204,947205,618218,344212,922247,719322,835482,190567,460526,156516,633633,470
2. Trả trước cho người bán280,436280,870279,759289,265348,731279,538318,396269,201322,562291,383319,411328,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn2,4646,499
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng1,817
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn414724
6. Phải thu ngắn hạn khác203,947206,949206,433197,972201,289210,415296,715157,834116,18170,126182,915253,464
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-245,857-245,857-244,848-244,848-248,036-201,900-201,686-44,743-37,224-37,612-22,733-22,997
IV. Tổng hàng tồn kho405,818409,307406,963409,957417,948421,451574,788842,0591,152,6811,080,659919,6281,008,845
1. Hàng tồn kho405,818409,307406,963409,957417,948421,451574,788842,0591,152,6811,080,659919,6281,008,845
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác14,36314,89514,22718,40219,19222,74124,489143,962162,260155,751139,030176,109
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,1253,1513,1963,3933,2803,2143,40812,44041,39938,2689,05719,609
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11,07011,64310,92914,90713,33112,75113,40113,29019,33118,30830,07657,381
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1681011011012,5806,7777,6807,8831,32298780330
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác110,349100,20898,18899,81698,789
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn477,285474,835477,497484,081507,932475,895460,195600,405897,914895,966744,891638,272
I. Các khoản phải thu dài hạn299,698297,776297,776302,890299,216279,664269,714103,49999,330104,1295,710
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn1,584
5. Phải thu dài hạn khác299,698297,776297,776302,890299,216279,664268,130103,49999,330104,1295,710
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,2873,7764,7726,46910,17919,26234,444113,438343,464342,016357,531355,571
1. Tài sản cố định hữu hình3,2873,7764,7726,46910,17919,26233,78576,596297,505295,962311,408315,267
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình65936,84245,95946,05446,12240,305
III. Bất động sản đầu tư54,00854,75856,25856,25856,258
- Nguyên giá56,25856,25856,25856,25856,258
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,250-1,500
IV. Tài sản dở dang dài hạn37,97037,97037,97038,06237,69073,90071,349101,00165,02538,03733,37614,831
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang37,97037,97037,97038,06237,69073,90071,349101,001
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn81,53878,08874,84170,71990,51184,38760,468244,047255,876265,745198,469168,998
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh74,71971,26968,02263,90079,95173,82749,90947,73448,63463,50458,198110,095
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn11,21511,2159,5199,51912,25912,25912,259196,314207,242202,242140,27158,903
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-4,396-4,396-2,700-2,700-1,700-1,700-1,700
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7852,4675,8809,68414,07818,52723,45837,148132,694144,259153,48190,874
1. Chi phí trả trước dài hạn7852,4675,8809,68414,07818,52723,45835,847131,343133,358139,27981,652
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,165792
3. Tài sản dài hạn khác1,3011,3519,73614,2028,429
VII. Lợi thế thương mại1567631,2711,5251,7802,0342,288
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,330,5071,357,8881,357,1591,385,0011,470,9271,489,1921,833,5702,516,0013,286,8133,165,9352,986,9123,328,726
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,139,3402,137,4492,080,3242,051,1822,055,9141,658,8741,912,0232,239,7573,110,2772,990,1532,783,6083,018,317
I. Nợ ngắn hạn1,623,3101,603,4491,543,1251,516,0171,524,6851,336,4431,577,1521,685,3742,475,5912,622,4162,688,8942,922,831
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn311,641304,603304,603305,851300,195357,600410,295273,754838,4681,020,665850,193863,790
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn273,911268,907289,464312,602311,206312,569416,938537,332642,199658,202617,820676,020
4. Người mua trả tiền trước72,74874,58872,74775,778150,419142,065198,252350,435578,778482,992670,376839,125
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước29,42329,37629,55528,70226,93528,21449,55548,26384,95986,63184,65651,103
6. Phải trả người lao động17,49417,55417,21817,90916,57315,93319,69322,68824,28722,09714,37412,787
7. Chi phí phải trả ngắn hạn797,730790,431712,315659,379600,992380,775323,335299,404190,457166,417152,227177,095
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn29,369
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn118134117
11. Phải trả ngắn hạn khác119,631117,242116,492115,314118,14999,069157,949150,537113,384181,544297,073272,987
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn40140140126820
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2142142142142182181,1352,9613,0593,8672,175536
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn516,030534,000537,200535,165531,229322,432334,871554,383634,686367,73694,71495,486
1. Phải trả người bán dài hạn29,33944
2. Chi phí phải trả dài hạn29,33929,33929,33929,339
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác263,821263,881263,881263,751262,314267,143262,308298,831301,222265,9033,652783
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,8041,8045,0043,10060011817,392204,563281,38968,22689,46293,747
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm938841
10. Dự phòng phải trả dài hạn221,066238,975238,975238,975238,975
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn55,17155,17150,98952,07533,608618114
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-808,833-779,560-723,165-666,181-584,987-169,682-78,452270,244176,536175,782203,303310,409
I. Vốn chủ sở hữu-808,838-779,565-723,170-666,186-584,992-170,749-79,519269,968176,204175,489202,893306,428
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu270,000270,000270,000270,000270,000270,000270,000270,000270,000270,000270,000270,000
2. Thặng dư vốn cổ phần24,12624,12624,12624,12624,12624,12623,79523,79523,79524,02424,02424,024
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,0721,0721,0721,0721,072-390
5. Cổ phiếu quỹ-390-390-390-390-390-390-390
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-3404-148
8. Quỹ đầu tư phát triển26,41426,41426,41426,41426,41427,27931,92119,26018,55219,06711,8871,705
9. Quỹ dự phòng tài chính14,09713,38113,3886,509664
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu6,1586,1586,1586,1586,1586,7106,7106,2505,8705,8702,528
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-1,114,647-1,085,650-1,029,316-973,087-891,923-486,716-425,481-102,645-203,819-200,705-157,644-38,366
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp26262626262626262626
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-21,597-21,321-21,260-20,504-20,475-11,78413,90039,57548,39944,16045,58448,549
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác555551,0661,0662763322934103,982
1. Nguồn kinh phí5555593693614515262103,582
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định131131131181231400400
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,330,5071,357,8881,357,1591,385,0011,470,9271,489,1921,833,5702,510,0013,286,8133,165,9352,986,9123,328,726
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |