CTCP Đầu tư Sài Gòn VRG (sip)

85.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,679,4576,036,9565,581,4055,088,2954,346,4773,244,8332,571,9261,806,687
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,9392,4333,8465,7136,7365,3752,414
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,676,5176,034,5235,577,5595,082,5834,339,7413,239,4572,569,5121,806,687
4. Giá vốn hàng bán5,746,0705,133,3854,804,7014,393,5183,733,9912,859,6582,312,8481,643,782
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)930,448901,138772,858689,065605,749379,800256,664162,905
6. Doanh thu hoạt động tài chính439,302390,374364,492646,965300,001111,21480,12152,780
7. Chi phí tài chính68,65329,56817,8052,9938,56449,09715,4148,714
-Trong đó: Chi phí lãi vay64,09126,5529,71218,1584,1585,5798,1455,942
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh71,01784,31984,08855,9829,3358,8498,9399,372
9. Chi phí bán hàng13,13215,15511,89318,35414,07717,23021,91710,593
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp95,59891,97287,0469,17589,525101,10186,42950,761
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,263,3841,239,1361,104,6941,361,491802,920332,436221,964154,989
12. Thu nhập khác12,8067,9887,03211,8567,0374,1526,92321,345
13. Chi phí khác1,8991,5889253,09792714,7231388,961
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)10,9076,4006,1078,7596,110-10,5716,78512,384
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,274,2911,245,5361,110,8011,370,250809,029321,865228,749167,373
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành258,541238,809203,421257,238144,76172,53731,46913,504
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại12,095-3,169-1,163-4,89718,793757-4,750-734
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)270,636235,640202,258252,341163,55573,29426,71912,770
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,003,6551,009,896908,5421,117,909645,474248,571202,030154,603
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát76,75932,73973,13692,21550,51329,99614,59010,065
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)926,897977,156835,4061,025,695594,962218,576187,440144,538

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn8,707,2538,920,0579,071,0998,285,3027,075,8775,517,5962,974,5442,179,777
I. Tiền và các khoản tương đương tiền829,297439,730774,396978,370260,618411,415369,957381,716
1. Tiền191,078134,760163,455403,888203,308188,209136,185189,737
2. Các khoản tương đương tiền638,218304,970610,941574,48157,310223,206233,771191,979
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,138,6433,774,0073,658,3893,307,2194,583,5313,317,8721,218,588947,000
1. Chứng khoán kinh doanh126,491126,495441,456392,872569,702315,7165,999
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-281-1,184-3,029-23,946-28,681
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,012,4323,648,6963,219,9622,914,3474,037,7743,030,8371,212,589947,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,500,3663,708,8703,668,9263,191,8711,550,6841,184,320730,768569,642
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng375,129248,018253,027221,899241,284202,579128,09558,272
2. Trả trước cho người bán103,07082,917133,498156,014107,35652,43366,08282,634
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,269,6411,800,3502,049,2502,014,751540,465343,723135,609114,221
6. Phải thu ngắn hạn khác1,773,4851,594,0661,248,682812,717741,293650,828431,006321,394
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-20,959-16,482-15,531-13,511-79,714-65,242-30,023-6,879
IV. Tổng hàng tồn kho468,081434,119474,433399,261338,299332,136333,15131,727
1. Hàng tồn kho470,958439,057474,941400,299339,211333,570335,37131,727
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,877-4,939-508-1,038-912-1,434-2,220
V. Tài sản ngắn hạn khác770,866563,331494,955408,581342,746271,853322,080249,692
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,4835,1655,2124,0993,0022,0092,2813,827
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ762,017551,460481,634402,337339,548248,222238,386154,734
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,3676,7068,1102,14619621,62281,41291,131
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn12,353,17510,083,3658,746,1588,415,0416,390,0925,221,3333,511,2392,931,421
I. Các khoản phải thu dài hạn800,3933433553284666059,828
1. Phải thu dài hạn của khách hàng4,976
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác800,3933433553284666054,852
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,251,7691,039,749707,113559,988216,947244,097324,535308,474
1. Tài sản cố định hữu hình1,247,2441,034,728702,295554,890212,197211,133238,868225,989
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4,5245,0214,8185,0984,75032,96485,66882,485
III. Bất động sản đầu tư5,443,4145,190,2604,732,2294,821,1142,749,4162,245,0451,409,89993,450
- Nguyên giá6,240,9725,804,9265,217,8335,194,6832,994,8332,427,7361,521,028107,411
- Giá trị hao mòn lũy kế-797,558-614,667-485,603-373,569-245,417-182,691-111,129-13,960
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,285,5642,553,5532,502,9012,256,2172,716,1772,297,1861,660,9942,383,878
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn14,39914,39914,39914,3991,711,329
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,271,1652,539,1542,488,5022,241,8182,716,1772,297,1861,660,994672,549
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,516,3421,267,857772,576740,773669,800391,18527,83528,659
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,031,405997,862767,824736,021254,23732,85026,00025,827
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn484,937269,9964,5004,5006,3356,3351,8352,833
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn252252409,228352,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,055,69317,1137,5794,3024,8863,26116,693430
1. Chi phí trả trước dài hạn620,26717,1137,5794,3024,8863,26114,608954
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,086-524
3. Tài sản dài hạn khác435,426
VII. Lợi thế thương mại14,49023,40632,32132,40040,50071,28256,700
TỔNG CỘNG TÀI SẢN21,060,42719,003,42217,817,25716,700,34313,465,96910,738,9296,485,7835,111,198
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả17,032,37715,342,58914,519,37913,922,43111,568,6039,375,0005,417,2484,137,704
I. Nợ ngắn hạn3,061,0041,842,7611,572,5781,884,8744,700,9823,131,8401,892,6471,103,322
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,595,156688,947450,411461,467368,068212,450111,32868,717
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn237,943259,876149,060193,35891,734123,82975,69037,144
4. Người mua trả tiền trước54,08126,191281,439498,1803,662,6062,414,7961,339,636729,405
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước131,789124,50065,938175,17592,70315,84811,55710,083
6. Phải trả người lao động12,42610,1666,7159,0729,8529,1496,6404,367
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,8964,9655,55818,2725,76728,24421,95867,789
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn319,294315,756297,955253,669143,983131,71067,64765,881
11. Phải trả ngắn hạn khác299,49299,86485,776133,816282,785185,101245,294113,296
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,1345,7404,1945,1144,465588
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi401,792306,756225,533136,75139,01810,12512,8986,639
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn13,971,37313,499,82812,946,80112,037,5586,867,6216,243,1603,524,6013,034,381
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn2,782,6142,646,5462,634,0752,793,3771,542,5991,566,582777,048348,150
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác6,7975,7005,1184,1813,9533,2502,58571,597
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn90,6881,5146,360100,40072,3306,433
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả137,284125,189128,358129,521138,222119,42999,385103,611
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn168168168
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn10,953,99010,720,87910,172,8909,110,4795,182,6784,453,3312,573,0852,504,591
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,028,0513,660,8333,297,8782,777,9121,897,3671,363,9291,068,535973,494
I. Vốn chủ sở hữu4,028,0513,660,8333,297,8782,777,9121,897,3671,363,9291,068,535973,494
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,818,079909,041929,041794,054690,482690,482660,482635,482
2. Thặng dư vốn cổ phần31,29031,29031,29031,2907,5779,342
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-143,194-169,743
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển160,101604,427656,745333,569198,629132,52262,40761,465
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu207,000207,00031,96326,21722,74721,08719,54819,548
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,381,6161,524,3861,328,1681,138,998700,209278,140275,416238,567
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát461,254415,978320,671453,783254,009210,407186,299178,834
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN21,060,42719,003,42217,817,25716,700,34313,465,96910,738,9296,485,7835,111,198
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |