CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 (ta3)

5.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh142,705183,776166,561160,833188,177
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)142,705183,776166,561160,833188,177
4. Giá vốn hàng bán137,293176,155158,738154,285179,846
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,4117,6227,8236,5498,331
6. Doanh thu hoạt động tài chính20161285249203
7. Chi phí tài chính265584579
-Trong đó: Chi phí lãi vay265584579
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,106619983598233
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,8914,4935,3574,6776,862
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4342,6451,7131,439860
12. Thu nhập khác186242250790450
13. Chi phí khác17191100588299
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)15151150203151
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4492,7961,8631,6421,010
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành90573261230202
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)90573261230202
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3592,2231,6011,412808
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3592,2231,6011,412808

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn305,228327,642353,615319,312344,584325,901339,553359,078437,559
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,4095,03211,3648589,3036,62510,54241,36225,409
1. Tiền10,4085,03111,3648589,3036,62510,54241,36216,314
2. Các khoản tương đương tiền119,095
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn200,463231,615247,724228,503222,704201,369221,467210,168264,477
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng88,395116,479125,834117,648109,65496,178106,62395,175137,355
2. Trả trước cho người bán9,42411,38110,6028,92611,3679,08411,12415,19418,685
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn3,9233,9233,9233,9233,9234,1765,4255,3754,476
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác98,72299,832107,36698,00697,76191,93298,29594,424103,961
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho93,03890,43693,92989,016111,786117,354107,251107,299147,478
1. Hàng tồn kho93,03890,43693,92989,016111,786117,354107,251107,299147,478
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,318559599935790553293249195
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,016551569706527325195
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ12477113784118121
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước17823218226145175127
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn18,72119,37820,13321,69523,51521,24619,36520,22821,561
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định6,6877,4688,3689,55010,9297,15311,83413,72010,864
1. Tài sản cố định hữu hình6,6877,4688,3689,54310,9107,12311,78313,63010,804
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình71930519060
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,422
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,422
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,03411,91011,76512,14512,58614,0937,5316,5086,276
1. Chi phí trả trước dài hạn12,03411,91011,76512,14512,58614,0937,5316,5086,276
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN323,949347,020373,748341,007368,099347,147358,918379,306459,120
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả293,633316,298343,718312,023340,402319,494331,515351,449430,453
I. Nợ ngắn hạn293,633316,298343,718312,023340,402319,494331,373338,583416,926
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn13,31520,64330,19537,76345,80548,03351,12937,29647,440
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn152,583164,963173,632159,160171,727155,036153,296187,117221,129
4. Người mua trả tiền trước18,28318,51728,7466,88825,96518,05233,51852,22859,780
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,80310,55711,32412,0119,57411,01812,31611,46712,141
6. Phải trả người lao động3291374377803,1233,1688,00231,773
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4848527482,0842,084
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn4154154154153705994,659
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác100,182100,86398,36895,35586,87483,62677,93940,23537,896
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2137666615626
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn14312,86613,527
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn14312,86613,527
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu30,31630,72330,03028,98427,69727,65327,40327,85728,667
I. Vốn chủ sở hữu30,31630,72330,03028,98427,69727,65327,40327,85728,667
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu23,09923,09923,09923,09923,09923,09923,09923,09923,099
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu872872872872872872872872872
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,8992,8992,8992,8992,8992,8992,8992,8672,667
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,4473,8533,1612,1158287845341,0202,029
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN323,949347,020373,748341,007368,099347,147358,918379,306459,120
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |