CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 (ta3)

5.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.40
5.40
5.40
5.40
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.5
0 tỷ
2 triệu
168
10.2 - 4

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.00 (4.00) 15.6%
VGI 68.60 (-1.00) 15.3%
MCH 148.00 (0.90) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.20 (4.10) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.70 (-0.70) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 7.50 400
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 212.50 (0.12) 0% 0.85 (0.00) 0%
2019 127.50 (0.19) 0% 0.51 (0.00) 0%
2020 212.50 (0.16) 0% 1.70 (0.00) 0%
2021 160 (0.17) 0% 1.28 (0.00) 0%
2022 160 (0) 0% 1.92 (0) 0%
2023 176 (0) 0% 1.41 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV142,705183,776166,561160,833188,177
Tổng lợi nhuận trước thuế4492,7961,8631,6421,010
Lợi nhuận sau thuế 3592,2231,6011,412808
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3592,2231,6011,412808
Tổng tài sản323,949347,020373,748341,007323,949347,020373,748341,007368,099347,147358,918379,306459,120
Tổng nợ293,633316,298343,718312,023293,633316,298343,718312,023340,402319,494331,515351,449430,453
Vốn chủ sở hữu30,31630,72330,03028,98430,31630,72330,03028,98427,69727,65327,40327,85728,667


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |