CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 (ta6)

7.60
0.90
(13.43%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn350,352342,068340,762289,806439,681395,644339,460370,495371,635
I. Tiền và các khoản tương đương tiền41,14270,11711,62914,51460,04718,1899,49819,48736,208
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn237,492225,653243,684219,033349,262212,603238,362275,662217,557
IV. Tổng hàng tồn kho67,42444,29681,14853,12629,759160,21588,99274,789112,350
V. Tài sản ngắn hạn khác4,2942,0024,3023,1336134,6372,6095575,520
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn13,51714,99316,46017,19919,15420,76222,34123,09228,385
I. Các khoản phải thu dài hạn4,1774,9325,6526,3166,4666,4666,7986,9367,240
II. Tài sản cố định3,9684,6735,6525,7956,6227,8229,3789,45510,912
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn45
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn330330
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,3725,3885,1565,0885,7366,1446,1656,70010,187
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN363,869357,060357,222307,005458,835416,406361,802393,587400,020
A. Nợ phải trả328,320320,286321,190267,867418,566376,468328,303360,797375,412
I. Nợ ngắn hạn328,320320,286321,190267,867418,566376,468328,303360,797375,412
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu35,55036,77436,03239,13840,27039,93833,49932,79024,608
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN363,869357,060357,222307,005458,835416,406361,802393,587400,020
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |