CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 (ta6)

9.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.90
9.90
9.90
9.90
0
11.9K
0.3K
31.9x
0.8x
0% # 3%
2.7
30 Bi
3 Mi
70
20.9 - 6.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.60 100 11.30 300
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 566.62 (0.57) 0% 4.99 (0.01) 0%
2020 382.51 (0.43) 0% 3.73 (0.00) 0%
2021 345.88 (0.21) 0% 0.01 (0.00) 16%
2022 300 (0) 0% 3.12 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV223,540268,267213,611425,996467,859574,859515,954723,700547,905
Tổng lợi nhuận trước thuế1,2091,5331,0294,1835,6156,9115,95810,8564,556
Lợi nhuận sau thuế 9381,2247693,3594,4905,5004,7668,1963,691
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9381,2247693,3594,4905,5004,7668,1963,691
Tổng tài sản363,869357,060357,222307,005363,869357,060357,222307,005458,835416,406361,802393,587400,020
Tổng nợ328,320320,286321,190267,867328,320320,286321,190267,867418,566376,468328,303360,797375,412
Vốn chủ sở hữu35,55036,77436,03239,13835,55036,77436,03239,13840,27039,93833,49932,79024,608


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |