CTCP Trung Đô (tdf)

16.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh522,796696,344802,384582,939664,486555,655521,565
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4,2019,7069,3974,4791,6851,6751,145
3. Doanh thu thuần (1)-(2)518,596686,638792,987578,460662,801553,980520,420
4. Giá vốn hàng bán392,139491,376615,487428,659493,820430,155398,276
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)126,457195,262177,500149,800168,981123,825122,144
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,5717,9028,9106,6921,7115143
7. Chi phí tài chính39,24115,88111,52513,2024,9267,2768,553
-Trong đó: Chi phí lãi vay39,17515,69711,31712,9138,9317,2768,553
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng23,98538,47330,07130,06529,31123,78720,372
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,94432,11126,65822,32825,38820,32722,602
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)42,857116,699118,15790,898111,06772,48770,660
12. Thu nhập khác2,1741,6055866853,4451,5521,728
13. Chi phí khác1,5342,0736357163,533250350
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)640-468-49-31-881,3021,378
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)43,497116,231118,10890,867110,97973,78972,038
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8,68123,18823,58218,00521,14416,79114,603
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,68123,18823,58218,00521,14416,79114,603
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)34,81693,04394,52772,86389,83556,99857,435
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)34,81693,04394,52772,86389,83556,99857,435

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn655,221552,568655,557885,964540,413497,380567,802
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,23314,0739,9604,93512,4706,05377,407
1. Tiền13,23314,0739,9604,93512,4706,05377,407
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,46233,019123,250120,51680,580500
1. Chứng khoán kinh doanh6,631
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh6,131-6,131
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,46233,019123,250120,51680,580-6,131
III. Các khoản phải thu ngắn hạn105,426124,149171,174120,534125,480148,167163,789
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng106,802118,476138,068101,762109,092110,595121,287
2. Trả trước cho người bán7,56310,91031,6889,31719,62224,57131,462
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn909010512,9201,8001,800
6. Phải thu ngắn hạn khác9,58813,12018,51512,37914,05033,05026,642
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-18,618-18,446-17,203-15,844-17,283-21,849-17,400
IV. Tổng hàng tồn kho496,723347,631345,606635,363315,820338,246320,835
1. Hàng tồn kho500,472348,674346,666636,468316,334338,776321,368
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,749-1,043-1,060-1,105-514-530-533
V. Tài sản ngắn hạn khác32,37733,6955,5674,6166,0634,9145,271
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,5312,7392,9904,4863,9573,5224,204
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ26,24830,9381,9371,224861969
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,5981764012988253098
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,050,5301,063,635581,306300,979392,766346,294270,978
I. Các khoản phải thu dài hạn678478473473473
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác678478473473473
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định886,821196,389154,164165,174175,328206,621110,821
1. Tài sản cố định hữu hình886,771196,289154,014164,974175,078206,321110,471
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình50100150200250300350
III. Bất động sản đầu tư79,10582,41871,83036,91122,79823,998
- Nguyên giá100,24099,11884,25245,85629,99829,998
- Giá trị hao mòn lũy kế-21,135-16,700-12,423-8,946-7,199-6,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn53,405770,002338,87892,495187,821108,360157,296
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn166,11482,89770,694
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang53,405770,002338,87892,49521,70725,46386,602
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,0001,5002,0002,0002,0002,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0001,5002,0002,0002,0002,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác29,52113,32614,4343,9214,3464,8422,388
1. Chi phí trả trước dài hạn29,52113,32614,4343,9214,3464,8422,388
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,705,7511,616,2031,236,8631,186,942933,179843,674838,780
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả937,776844,940507,966507,072475,886444,949476,272
I. Nợ ngắn hạn511,558629,437439,159444,557374,098378,996420,137
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn312,118267,253171,115144,211201,997118,658158,788
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn81,709251,749141,84093,03884,54498,06595,343
4. Người mua trả tiền trước7,9063,76327,455124,80717,96495,49692,775
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,26123,95719,66515,18918,45513,4555,007
6. Phải trả người lao động11,72315,63014,42910,28112,83813,88822,265
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,9372,5594,9942,0882,491109
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6481,4882,6752,9315901,72511,701
11. Phải trả ngắn hạn khác80,38760,44254,02348,70132,24834,80532,752
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,317
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,5522,5962,9623,3112,9712,7951,506
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn426,218215,50368,80762,515101,78865,95256,136
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,6892,58569076378,93447,75231,286
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn376,420159,04323,36228,9266,650
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ47,10953,87444,75532,82622,85418,20018,200
B. Nguồn vốn chủ sở hữu767,975771,264728,897679,871457,293398,725362,507
I. Vốn chủ sở hữu761,256771,440726,397679,871457,293398,725362,507
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu300,000300,000300,000300,000150,000150,000150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần70,19170,19170,19170,19140,35440,35440,404
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển235,822235,822235,822235,822176,885151,027114,416
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối155,244165,427120,38473,85890,05457,34457,688
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác6,718-1762,500
1. Nguồn kinh phí4,596-1762,500
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định2,122
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,705,7511,616,2031,236,8631,186,942933,179843,674838,780
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |