CTCP Trung Đô (tdf)

15.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.70
15.70
15.70
15.70
0
24.9k
0.2k
92.4 lần
0%
1%
0.7
471 tỷ
30 triệu
839
26 - 14.2

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.70 (2.70) 15.6%
VGI 68.20 (-1.40) 15.3%
MCH 148.00 (0.90) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.40 (-0.30) 3.6%
VEF 237.00 (-1.10) 2.9%
FOX 77.90 (3.80) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.70 (-0.70) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.30 600 16.30 600
0 16.90 500
0.00 0 17.00 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 633 (0.58) 0% 0 (0.07) 0%
2021 703.33 (0.80) 0% 0.02 (0.09) 473%
2022 823.71 (0.70) 0% 0 (0.10) 0%
2023 1,002.86 (0.11) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV89,153156,451132,228121,050522,796696,344802,384582,939664,486555,655521,565
Tổng lợi nhuận trước thuế-19,25518,9132,6829,19043,497116,231118,10890,867110,97973,78972,038
Lợi nhuận sau thuế -19,66915,1932,1467,38734,81693,04394,52772,86389,83556,99857,435
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-19,66915,1932,1467,38734,81693,04394,52772,86389,83556,99857,435
Tổng tài sản1,664,6281,700,6121,745,6131,715,7431,705,7511,616,2031,236,8631,186,942933,179843,674838,780
Tổng nợ917,911937,697958,022930,298937,776844,940507,966507,072475,886444,949476,272
Vốn chủ sở hữu746,717762,915787,591785,445767,975771,264728,897679,871457,293398,725362,507


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |