CTCP Phát triển Công trình Viễn thông (tel)

13
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh26,10729,16142,99036,51757,536
2. Các khoản giảm trừ doanh thu17495204294196
3. Doanh thu thuần (1)-(2)26,09028,66642,78636,22357,340
4. Giá vốn hàng bán20,70522,51435,73628,90349,596
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,3856,1527,0497,3217,744
6. Doanh thu hoạt động tài chính91284250721408
7. Chi phí tài chính84108
-Trong đó: Chi phí lãi vay84108
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,2006,9626,96425,9447,303
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,807-635335-17,903849
12. Thu nhập khác16708160147159
13. Chi phí khác141543935
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-126703-279112158
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,9336856-17,7911,008
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành91412
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại5
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)91416
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,9335955-17,8321,002
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-161
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,9175955-17,8321,002

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn49,93058,72153,25260,11270,72964,184104,434122,442152,005135,005144,861
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,7033,8334,51325,21212,55113,6769,1226,1788,4784,23513,617
1. Tiền3,7031,3335134,5313,7515,3768,1226,1788,4784,2358,318
2. Các khoản tương đương tiền2,5004,00020,6818,8008,3001,0005,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn500500500500500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn500500500500500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn36,54748,37040,12718,26750,15840,49282,757100,236119,40293,12577,375
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng26,49138,20731,28925,36339,03129,92355,19064,79282,28974,66962,261
2. Trả trước cho người bán18,97518,82318,8341,8981,9061,8262,0825,7555,0312,5113,093
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác24,01924,27823,28125,45726,16925,98227,96232,16632,08215,94612,021
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-32,939-32,939-33,276-34,451-16,947-17,239-2,477-2,477
IV. Tổng hàng tồn kho8,6475,4968,08516,6157,5059,51512,55015,93824,02424,33826,416
1. Hàng tồn kho15,96312,81215,40123,93114,61816,63119,66523,05424,02424,33826,416
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-7,316-7,316-7,316-7,316-7,113-7,116-7,116-7,116
V. Tài sản ngắn hạn khác53352327171569010113,30727,453
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ28928027171562114421
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước244243698711598
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác13,18727,334
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,1394,9405,9506,3065,5995,6386,6948,13910,5438,96713,912
I. Các khoản phải thu dài hạn101010221010101010
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác101010221010101010
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,8024,1764,5504,7935,1525,5876,0496,7678,4668,65013,773
1. Tài sản cố định hữu hình3,8024,1764,5504,7935,1525,5876,0496,7538,4318,5959,821
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1435563,952
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2071111
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2071111
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,0004,0004,0004,0004,0004,0004,0004,0004,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-4,000-4,000-4,000-4,000-4,000-4,000-4,000-4,000-4,000-4,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3267531,1821,491438416351,3622,055305140
1. Chi phí trả trước dài hạn3267531,1821,491438366311,3592,052295130
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5434
3. Tài sản dài hạn khác1010
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN54,06863,66159,20266,41776,32869,821111,128130,582162,547143,971158,773
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả29,40537,06532,70639,97632,05426,55056,82176,418105,90587,525102,579
I. Nợ ngắn hạn29,27436,93532,58739,80331,95026,55056,82176,418105,90587,525102,567
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,1123,0653001,4133,93016,19712,80516,498
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,77812,53611,3185,9564,8214,89713,46415,24516,44016,48116,429
4. Người mua trả tiền trước4,0612,7942,91013,1051,8531,3812,0618,6803,4312,8493,109
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,0061,7461,8051,1892,0591,8754,5743,9686,9736,5816,184
6. Phải trả người lao động3,2043,5723,3343,6444,5772,4259,32315,72325,26815,54620,144
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,7511,8031,6542,1542,4512,1743,4209,94214,3769,00410,949
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn357357407368120
11. Phải trả ngắn hạn khác10,96211,01810,81613,34516,02613,75522,52718,87121,98123,02128,319
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,1781,178955
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi43434343434337616161-20
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn13113111917310512
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác131131119173105
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn12
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu24,66326,59526,49626,44144,27443,27254,30854,16456,64256,44656,194
I. Vốn chủ sở hữu24,66326,59526,49626,44144,27443,27254,30854,16456,64256,44656,194
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu50,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển134,1984,1984,1984,1984,1984,19215,25815,25812,58512,585
9. Quỹ dự phòng tài chính2,6732,673
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1313131313138
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-25,388-27,657-27,715-27,770-9,938-10,939108-11,094-8,615-8,811-9,063
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2541
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN54,06863,66159,20266,41776,32869,821111,128130,582162,547143,971158,773
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |