CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin (tmb)

70.50
0.50
(0.71%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh37,113,18324,839,01411,028,90210,990,28510,857,3375,712,4834,201,4206,459,7276,062,0735,448,9665,892,1395,464,2686,183,4204,628,2853,207,5682,444,7131,705,6141,930,598
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)37,113,18324,839,01411,028,90210,990,28510,857,3375,712,4834,201,4206,459,7276,062,0735,448,9665,892,1395,464,2686,183,4204,628,2853,207,5682,444,7131,705,6141,930,598
4. Giá vốn hàng bán35,602,89323,820,93010,384,76610,217,53110,066,7575,361,1653,945,5046,081,2025,670,9195,109,5665,483,5365,029,2395,626,3684,214,9052,913,4802,222,9611,517,9371,789,559
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,510,2901,018,084644,136772,754790,580351,318255,916378,525391,154339,399408,604435,029557,052413,380294,087221,752187,677141,038
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,03792,6079211,33919854,91264,6761,0628614275,2494,5853,6853,1562,5532,7551,5951,637
7. Chi phí tài chính130,997169,89834,96081,43145,85349,84738,40029,41018,93715,85927,50235,90334,09621,5729,7759,5797323,536
-Trong đó: Chi phí lãi vay60,82854,66030,05459,77543,25918,60025,15414,31516,19015,85927,50235,90334,09021,5729,7759,5396493,536
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng926,669656,373490,761571,050625,202320,970233,777320,256336,112291,004346,523360,662400,958319,727256,115179,133151,502121,634
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp85,19867,17340,19677,79046,01713,79025,76919,26919,84017,94915,85518,94616,87312,87710,4447,84015,3145,133
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)377,463217,24778,31253,82273,70621,62222,64510,65217,12615,01323,97324,103108,80962,36020,30727,95521,72412,371
12. Thu nhập khác43,61627,5947,34422,27311,5391,0711,4934,9932,45322,4952,9884,0682,3388544477,520175202
13. Chi phí khác6,3689997,5201,4751,5417162,4298,1053,04621,6481,1002431,034401402456117
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)37,24826,595-17520,7989,998356-935-3,112-5938471,8883,8251,3034544067,49611885
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)414,711243,84278,13674,62083,70421,97821,7107,54016,53315,86025,86227,928110,11262,81420,71335,45121,84212,456
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành83,08749,12717,01019,56121,1988,6334,3652,0364,1605,3155,1725,59211,0116,2212,0711,7473,493
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)83,08749,12717,01019,56121,1988,6334,3652,0364,1605,3155,1725,59211,0116,2212,0711,7473,493
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)331,624194,71561,12655,05962,50613,34517,3455,50412,37210,54520,68922,33699,10156,59218,64233,70521,8428,964
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)331,624194,71561,12655,05962,50613,34517,3455,50412,37210,54520,68922,33699,10156,59218,64233,70521,8428,964

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,854,8652,174,861916,4852,474,1201,507,115717,904583,5751,091,8641,772,485984,100838,8551,017,398754,345525,959377,597285,752247,918240,307
I. Tiền và các khoản tương đương tiền27,46539,96113,80916,00316,27716,28323,74312,37814,68817,57733,98219,61536,79742,43382,35482,55893,67186,980
1. Tiền27,46539,96113,80916,00316,27716,28323,74312,37814,68817,57733,98219,61536,79742,43382,35482,55893,67186,980
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,002
1. Chứng khoán kinh doanh4,002
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn986,944124,133103,488120,73797,49845,121250,993380,890647,320228,050294,770287,711142,159172,053131,76853,26676,45883,746
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng957,62099,858101,808110,00677,31242,208140,458380,854645,971217,705275,652285,951138,324163,807129,25851,85967,68479,635
2. Trả trước cho người bán7292519291,9101,1661,746116,7681,2328548,6577,3893,5403,5218,9883,6521,7409,5961,664
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn155138
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác31,61527,0433,77211,84122,0404,1861,9982,5014,1404,70714,7491,2413,3342,2788171,0418932,447
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,020-3,020-3,020-3,020-3,020-3,020-8,231-3,696-3,645-3,020-3,020-3,020-3,020-3,020-2,114-1,510-1,715
IV. Tổng hàng tồn kho2,757,3542,000,990759,7992,148,9041,295,536611,208297,996664,5321,031,836688,618488,195663,786543,233294,343155,666138,06175,97968,969
1. Hàng tồn kho2,757,3542,000,990759,7992,148,9041,295,536611,208297,996664,5321,031,836688,618488,195663,786543,233294,343155,666150,72275,97968,969
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-12,661
V. Tài sản ngắn hạn khác83,1019,77739,389188,47697,80345,29210,84334,06578,64049,85521,90746,28632,15617,1307,8117,8641,810613
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,3711,8162,2871,9782,1252,9225909258522,3963,3082,9204227331,1792,7742088
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ74,0815,89535,392185,14294,22741,9649,26333,07177,58646,92118,49143,31131,5789,7166,6034,5611,369505
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,6492,0661,7111,3561,45140698969202488331568129463420
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5075556,6006620
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn88,56493,95394,36695,65698,66395,22790,765101,42097,90976,69874,80592,92857,51447,50361,96155,39525,92012,725
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định43,83683,12083,57385,27792,99090,63289,51495,94284,75064,51472,22068,30741,97540,71054,30348,30922,16011,481
1. Tài sản cố định hữu hình41,14942,86541,28846,28452,83758,62456,52261,96749,94535,68242,73558,92337,22535,82949,29143,16622,07611,397
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,68840,25542,28538,99340,15232,00832,99133,97434,80528,83129,4859,3844,7504,8815,0125,1438484
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,8193904783,911656292,9417,0749,3662,24121,13814,2577931,65786364854
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,8193904783,911656292,9417,0749,3662,24121,13814,2577931,65786364854
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,0006,0007,0003,200
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6,0006,0007,0003,200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác42,90810,44310,3156,4695,6094,5956222,5376,0852,8183453,4821,282195391
1. Chi phí trả trước dài hạn42,90810,44310,3156,4695,6094,5956222,5376,0852,8183453,4821,282195391
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,943,4282,268,8141,010,8512,569,7761,605,778813,131674,3401,193,2841,870,3951,060,797913,6601,110,326811,859573,462439,558341,147273,838253,033
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,247,6541,818,286725,2132,311,8011,380,018638,214495,7031,026,6751,709,289901,904756,430957,052667,120480,030371,006279,728234,164228,033
I. Nợ ngắn hạn3,247,6541,818,286725,2132,311,8011,380,018638,214495,7031,026,6751,709,289901,904756,261947,871647,933453,359336,292269,708223,171227,295
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,419,854424,0001,224,642149,636270,048360,114400,000450,000420,000350,000575,00090,0002,8435,1993,1912,660
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn593,628683,912211,3941,008,745564,194304,44965,634600,8801,215,168423,617298,252269,298430,068353,276122,13497,875156,09468,163
4. Người mua trả tiền trước53,88382,58535,57433,82417,98831,82035,0543,9943,6482,05810,18610,78431,43032,47718,93716,8648,7314,934
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước47,89650,67311,1085,00111,1247,0053,8492,5331,8623,54612,5051,8142,7415,9903,5064,1262,0263,718
6. Phải trả người lao động35,76634,38520,79725,40815,78613,91014,8046,67410,78913,06313,8859,95610,81317,11914,5753,6975,9215,952
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,5825,7766733,3152,6878286323934814833567707868265386218
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn4,0217,3428,7317,8515,995163,916132,05128,551128,749
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác63,671947,3748,3513,691616,4246,97812,4435,0397,5356,22027,29622,72718,37513,2434,9952,6326,41311,315
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1611,393182057,487545
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi28,37513,58313,3157,1762,1783,1763,1737,16219,80628,89636,43748,63055,18425,1744,9156,8784,5391,260
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1699,18219,18726,67034,71410,02010,993738
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9,01316,14924,39533,1009,11210,536434
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2,8692,1071,445909456304
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ169169169169169
B. Nguồn vốn chủ sở hữu695,774450,528285,638257,975225,760174,916178,637166,609161,106158,894157,230153,273144,73893,43368,55261,41939,67425,000
I. Vốn chủ sở hữu695,774450,528285,638257,975225,760174,916178,637166,609161,106158,894157,230153,273144,73893,43368,55261,41939,67425,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu150,000150,000150,000150,000150,000100,000100,000100,00050,00050,00050,00050,00025,00025,00025,00025,00025,00025,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu6,7758,0219,41110,09610,68360,08950,86444,86576,36557,91466,61257,46528,86527,60725,18024,012874
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển114,00254,34134,61321,9102,5711,16810,39216,24034,74050,98040,61842,70190,00039,95217,49811,53312,927
9. Quỹ dự phòng tài chính1,990874874874874874
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,117
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối424,997238,16691,61475,96962,50613,65917,3805,504
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,943,4282,268,8141,010,8512,569,7761,605,778813,131674,3401,193,2841,870,3951,060,797913,6601,110,326811,859573,462439,558341,147273,838253,033
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |