CTCP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình (tnm)

4.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh143,647532,798116,613161,103231,952
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)143,647532,798116,613161,103231,952
4. Giá vốn hàng bán120,301515,813109,349158,442216,506
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)23,34616,9857,2642,66115,446
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,4672116342,5725,922
7. Chi phí tài chính15,5038,3241,9351,3804,496
-Trong đó: Chi phí lãi vay14,7753,0861,8601,1894,469
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng18763601,012
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,1047,9095,5973,37515,960
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,188963289119-100
12. Thu nhập khác18,2932,0772,5123,1201,034
13. Chi phí khác7,4351,0461,6562,82210
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)10,8571,0328552981,024
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,0451,9951,145417924
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,795769275256569
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại10
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,795769275266569
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,2501,226869151354
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,2501,226869151354

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn418,981399,594299,371292,063269,244216,040192,953178,170164,750
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,80122,42921,98831,71337,03325,2202,5479,9274,455
1. Tiền5,80122,42921,9887,3433,9068,5412,547
2. Các khoản tương đương tiền24,37033,12716,679
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn21,42550250250223,0022
1. Chứng khoán kinh doanh2250250250223,002
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,423
III. Các khoản phải thu ngắn hạn230,902271,451169,443127,213145,151137,651120,442108,087106,360
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng116,510147,93177,82351,25470,93849,87472,421
2. Trả trước cho người bán56,17967,34055,47039,95941,12458,62120,808
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn500
6. Phải thu ngắn hạn khác73,69570,95151,42153,98356,01242,81142,710
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-15,982-15,271-15,271-17,982-22,923-13,656-15,498
IV. Tổng hàng tồn kho165,732103,974101,009128,03283,10549,81963,31555,91248,882
1. Hàng tồn kho165,732103,974101,009128,03283,10549,81963,315
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác16,5443156,4294,6023,4533,3483,6484,2425,053
1. Chi phí trả trước ngắn hạn595714164
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ16,4723157571
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước711313131313
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác6,4164,5303,3833,2463,400
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn108,97235,73625,97425,62519,60716,62823,19019,79817,927
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định65,11024,0198,84011,0603,8445,28313,44110,51411,471
1. Tài sản cố định hữu hình65,11024,0198,84011,0603,8445,28113,40110,46311,451
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2395120
III. Bất động sản đầu tư8,3848,8719,3571,5761,9552,3343,4693,7534,037
- Nguyên giá15,48415,48415,4847,3857,3857,3857,385
- Giá trị hao mòn lũy kế-7,100-6,613-6,127-5,809-5,430-5,052-3,916
IV. Tài sản dở dang dài hạn33,822387641
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn25,422
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8,400
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,6201,6206,82011,82012,8207,8201,6206201,620
1. Đầu tư vào công ty con5,2005,2006,2006,200
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,6201,6201,6206,6206,6201,6201,620
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác351,2259571,1699881,1924,6604,523158
1. Chi phí trả trước dài hạn51,1959271,1399481,0261,259
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3030303040402,437
3. Tài sản dài hạn khác126965
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN527,953435,329325,345317,688288,851232,668216,143197,968182,677
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả479,136394,325284,982278,194250,214193,951177,304157,110164,618
I. Nợ ngắn hạn388,168386,955275,260271,209247,598191,148172,832154,578161,684
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn95,843114,65374,80873,28573,43626,67237,125
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn131,28339,67821,72023,02036,35634,81626,786
4. Người mua trả tiền trước56,09786,75873,89782,33351,818109,38441,435
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước16,50514,54115,14214,52116,69216,19314,712
6. Phải trả người lao động1,5291,3521,202548535723612
7. Chi phí phải trả ngắn hạn56,345105,13757,12665,19654,23151019,495
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác30,56724,83731,36512,30514,5302,85033,138
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-470-223-95
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn90,9687,3709,7216,9852,6162,8034,4732,5322,935
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác53,5292,6952,9102,6952,6162,7262,348
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn37,4394,6756,8114,2902,055
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm7669
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu48,81741,00440,36339,49438,63738,71738,83940,85818,059
I. Vốn chủ sở hữu48,81741,00440,36339,49438,63738,71738,83940,85818,059
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu38,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00015,688
2. Thặng dư vốn cổ phần7047047047047047047041,469
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu704
5. Cổ phiếu quỹ-130-130-130-130-130-130-130-30-30
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển730730399399399344494949
9. Quỹ dự phòng tài chính331331331305626262
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối9,5121,7001,059189-667-5061542,073821
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN527,953435,329325,345317,688288,851232,668216,143197,968182,677
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |