CTCP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình (tnm)

4.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Doanh thu bán hàng và CCDV143,647532,798116,613161,103231,952
Giá vốn hàng bán120,301515,813109,349158,442216,506
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV23,34616,9857,2642,66115,446
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,188963289119-100
Tổng lợi nhuận trước thuế12,0451,9951,145417924
Lợi nhuận sau thuế 8,2501,226869151354
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,2501,226869151354
Tổng tài sản ngắn hạn418,981399,594299,371292,063269,244418,981399,594299,371292,063269,244216,040192,953178,170164,750
Tiền mặt5,80122,42921,98831,71337,0335,80122,42921,98831,71337,03325,2202,5479,9274,455
Đầu tư tài chính ngắn hạn21,42550250250221,42550250250223,0022
Hàng tồn kho165,732103,974101,009128,03283,105165,732103,974101,009128,03283,10549,81963,315
Tài sản dài hạn108,97235,73625,97425,62519,607108,97235,73625,97425,62519,60716,62823,19019,79817,927
Tài sản cố định65,11024,0198,84011,0603,84465,11024,0198,84011,0603,8445,28313,44110,51411,471
Đầu tư tài chính dài hạn1,6201,6206,82011,82012,8201,6201,6206,82011,82012,8207,8201,6206201,620
Tổng tài sản527,953435,329325,345317,688288,851527,953435,329325,345317,688288,851232,668216,143197,968182,677
Tổng nợ479,136394,325284,982278,194250,214479,136394,325284,982278,194250,214193,951177,304157,110164,618
Vốn chủ sở hữu48,81741,00440,36339,49438,63748,81741,00440,36339,49438,63738,71738,83940,85818,059

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.17K0.32K0.23K0.04K0.09K
Giá cuối kỳ3.12K2.93K2.30K2.99K2.48K
Giá / EPS (PE)1.44 (lần)9.08 (lần)10.06 (lần)75.25 (lần)26.62 (lần)
Giá sổ sách12.85K10.79K10.62K10.39K10.17K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.24 (lần)0.27 (lần)0.22 (lần)0.29 (lần)0.24 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.36%91.79%92.02%91.93%93.21%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.64%8.21%7.98%8.07%6.79%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn90.75%90.58%87.59%87.57%86.62%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu981.49%961.67%706.05%704.40%647.60%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn9.25%9.42%12.41%12.43%13.38%
6/ Thanh toán hiện hành107.94%103.27%108.76%107.69%108.74%
7/ Thanh toán nhanh65.24%76.40%72.06%60.48%75.18%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.49%5.80%7.99%11.69%14.96%
9/ Vòng quay Tổng tài sản27.21%122.39%35.84%50.71%80.30%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn34.28%133.33%38.95%55.16%86.15%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu294.26%1,299.38%288.91%407.92%600.34%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho72.59%496.10%108.26%123.75%260.52%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.74%0.23%0.75%0.09%0.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.56%0.28%0.27%0.05%0.12%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.90%2.99%2.15%0.38%0.92%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%%1%%%
Tăng trưởng doanh thu-73.04%356.89%-27.62%-30.54%%
Tăng trưởng Lợi nhuận572.92%41.08%475.50%-57.34%%
Tăng trưởng Nợ phải trả21.51%38.37%2.44%11.18%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu19.05%1.59%2.20%2.22%%
Tăng trưởng Tổng tài sản21.28%33.81%2.41%9.98%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |