1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 32,593 | 27,990 | 12,880 | 15,160 | 43,128 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | | | | | |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 32,593 | 27,990 | 12,880 | 15,160 | 43,128 |
4. Giá vốn hàng bán | 29,552 | 24,596 | 11,612 | 14,580 | 42,511 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 3,041 | 3,394 | 1,268 | 581 | 617 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 3 | 6 | 6 | 1 | 11 |
7. Chi phí tài chính | 82 | 149 | 141 | 360 | 911 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 12 | 22 | 116 | 278 | 519 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | | | | | |
9. Chi phí bán hàng | | | | | |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,972 | 1,571 | 1,490 | 1,692 | 2,656 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 989 | 1,680 | -358 | -1,470 | -2,939 |
12. Thu nhập khác | | | | 150 | 1,392 |
13. Chi phí khác | 39 | 4 | | 2,442 | |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -39 | -4 | | -2,292 | 1,392 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 951 | 1,676 | -358 | -3,763 | -1,547 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | | | | | |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | | | | | |
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | | | | | |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 951 | 1,676 | -358 | -3,763 | -1,547 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | | | | | |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 951 | 1,676 | -358 | -3,763 | -1,547 |