CTCP Du lịch Trường Sơn COECCO (tsd)

4.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh32,59327,99012,88015,16043,128
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)32,59327,99012,88015,16043,128
4. Giá vốn hàng bán29,55224,59611,61214,58042,511
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,0413,3941,268581617
6. Doanh thu hoạt động tài chính366111
7. Chi phí tài chính82149141360911
-Trong đó: Chi phí lãi vay1222116278519
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,9721,5711,4901,6922,656
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9891,680-358-1,470-2,939
12. Thu nhập khác1501,392
13. Chi phí khác3942,442
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-39-4-2,2921,392
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9511,676-358-3,763-1,547
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9511,676-358-3,763-1,547
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9511,676-358-3,763-1,547

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |