CTCP Du lịch Trường Sơn COECCO (tsd)

4.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.90
4.90
4.90
4.90
0
0.4k
0.7k
0 lần
8%
184%
1.3
6 tỷ
1 triệu
730
7.2 - 3

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 96.90 (-1.00) 15.7%
VGI 69.50 (1.00) 14.9%
MCH 148.50 (2.80) 8.0%
BSR 19.20 (0.30) 4.3%
VEA 36.70 (-0.20) 3.6%
VEF 234.50 (-2.30) 3.0%
FOX 74.60 (-0.20) 2.7%
SSH 65.70 (-0.10) 1.8%
PGV 20.10 (-0.35) 1.7%
DNH 48.80 (0.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.10) 1.5%
NAB 16.55 (-0.25) 1.3%
QNS 49.80 (-0.10) 1.3%
VSF 33.70 (0.00) 1.2%
SIP 86.70 (-0.90) 1.2%
MSR 14.60 (0.20) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.80 (0.90) 1.1%
SNZ 33.00 (0.00) 0.9%
EVF 14.10 (-0.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 5.60 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 51.33 (0.05) 0% 0.19 (-0.00) -1%
2019 51.33 (0.04) 0% 0.19 (-0.00) -1%
2020 43.66 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 30.87 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 11.12 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 27.94 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV32,59327,99012,88015,16043,128
Tổng lợi nhuận trước thuế9511,676-358-3,763-1,547
Lợi nhuận sau thuế 9511,676-358-3,763-1,547
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9511,676-358-3,763-1,547
Tổng tài sản11,77411,45214,60817,97011,77411,45214,60817,97023,15527,06531,13634,068
Tổng nợ11,25811,32414,64416,42311,25811,32414,64416,42317,22519,58821,85821,214
Vốn chủ sở hữu516128-361,547516128-361,5475,9307,4779,27812,854


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |