CTCP Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải (tvg)

4.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh34,06271,68330,26266,49838,356
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)34,06271,68330,26266,49838,356
4. Giá vốn hàng bán21,25646,90316,93747,05026,962
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,80624,77913,32519,44811,394
6. Doanh thu hoạt động tài chính98752
7. Chi phí tài chính2,2022,7322,3591,8512,087
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,2022,7322,3581,851
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng237
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,59118,8939,02713,6738,421
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,0223,1631,9473,930651
12. Thu nhập khác22361229
13. Chi phí khác5385621,6472,7041,390
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-538-562-1,424-2,093-1,362
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4842,6015231,838-711
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành320891391418474
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)320891391418474
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1641,7101321,420-1,186
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-210
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1641,7101321,420-976

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn90,28598,397113,438111,462112,131125,630122,64398,798118,820103,919106,99496,03169,95751,89787,89257,34144,297
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,2776751,5215,3518335,0303,4785,0018314,1212,37610,4943,2395,54041,0386,1964,130
1. Tiền1,2776751,5215,3518335,0303,4785,0018314,1212,37610,4943,2395,54041,038
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,0006,0006,0005,000
1. Chứng khoán kinh doanh6,0006,0006,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn78,14179,28382,94177,67474,15665,68262,74260,06583,90558,57669,81552,71841,67922,18732,84641,09826,384
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng30,95039,61532,85929,07518,43127,65742,30344,76773,42445,52860,50346,56535,38112,95328,302
2. Trả trước cho người bán5,3915,2065,3446,8337,4085,6283,6454,6122,6295,3555,0945,4346,1455,1494,022
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn3,3441,1169551,036772551
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác42,38635,04845,32442,35248,90434,96723,29717,6627,9104,5833,3369452944,128136
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-586-586-586-586-586-2,570-6,503-6,977-59-235-235-1,182-1,177-817-165
IV. Tổng hàng tồn kho10,86018,40028,97628,40137,12554,88156,04733,45633,74632,47826,34224,29623,56121,24211,0047,6285,471
1. Hàng tồn kho10,86018,40028,97628,40137,12554,88156,04733,45633,74632,47826,34224,29623,56121,24211,004
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7393617363772753382,7432,4612,5231,4792,9293,0042,4183,312
1. Chi phí trả trước ngắn hạn73936173432027533856
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ57130502
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước342013723625
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,6832,4612,5021,2112,4042,379
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,1324,7265,3195,91214,78032,80543,93546,94934,79020,45914,08917,11846,14945,10944,5765,8535,097
I. Các khoản phải thu dài hạn6,58224,94236,34939,10225,9359,227
1. Phải thu dài hạn của khách hàng6,43221,62531,22033,97220,3389,227
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1503,3165,1305,1305,597
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,9234,5165,1095,7016,7136,2137,3247,5948,56510,15011,92515,01321,84016,30413,7314,629
1. Tài sản cố định hữu hình3,9234,5165,1095,7016,6606,1017,1507,3088,4029,87511,59314,56216,38110,8388,2125,1074,404
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình531121752861632763324515,4595,4665,519145225
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2092092092092092092092092092092092092091,336139
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn209
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang209209209209209209209209
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác22231185344828731,9561,896587785853601469
1. Chi phí trả trước dài hạn22231185344828331,9161,896587785853
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác4040
VII. Lợi thế thương mại1,2451,42323,51426,68429,855
TỔNG CỘNG TÀI SẢN94,417103,123118,757117,373126,911158,436166,578145,746153,610124,377121,083113,149116,10697,006132,46863,19449,395
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả64,08371,34288,64685,56298,057126,003134,295111,889119,97591,81885,12371,12390,14878,407111,52140,13128,642
I. Nợ ngắn hạn59,42366,68283,77080,54292,786112,305117,45394,852100,51991,81885,12371,12389,04177,199110,84139,62928,350
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn28,66734,69552,58045,65546,83946,08758,59149,43252,87743,35626,88611,86223,19217,82815,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn11,91510,67114,85315,00117,58516,52819,25414,38112,15712,72314,45514,7469,4159,5995,104
4. Người mua trả tiền trước4,4455,8972,9486,4546,48126,7209,0948,21913,45113,72517,46622,87526,88330,73768,446
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,1929,3227,3887,50713,81217,01522,50515,78612,3345,3145,8256,4325,8742,0261,758
6. Phải trả người lao động6,7698,12213,1718,38012,2713,985
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,041603363106131115178173226426183
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn1,2611,507972781347
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác6,8685,1415,2485,7827,7355,7367,6026,7652,3787,7265,1824,90210,24515,64315,795
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2953533913720410422996328425695420189585405423643
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,6604,6604,8765,0205,27213,69716,84217,03619,4561,1071,207680502292
1. Phải trả người bán dài hạn4,6604,6604,6604,6604,6604,6604,6604,6608,510
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1081081089,03712,18312,37710,946
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn10825250413193
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm985911680
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn109104
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu30,33431,78130,11131,81128,85332,43332,28333,85833,63532,56035,96042,02625,95818,60020,94723,06320,752
I. Vốn chủ sở hữu30,33631,78230,07231,77228,72432,30832,14933,75633,75333,80835,66042,16125,71418,19720,55221,55419,680
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu20,29620,29620,29620,29620,29620,29620,29620,29620,29620,29620,29620,29620,29617,20017,20017,20017,200
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-3,828-2,378
8. Quỹ đầu tư phát triển9,4739,3079,3079,3709,3709,37011,27011,27011,27010,89910,8998978973,9933,631
9. Quỹ dự phòng tài chính2712795546546364
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,9892,480
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối5672,1804702,106-9932,3822722,1902,1882,3424,46320,1733,9032091,6551,365
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát51261311727879
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-2-23939129124133102-118-1,248300-1352444023961,5091,072
1. Nguồn kinh phí-2-23939129124133102-118-1,248300-1352444023961,5091,072
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN94,417103,123118,757117,373126,911158,436166,578145,746153,610124,377121,083113,149116,10697,006132,46863,19449,395
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |