CTCP Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải (tvg)

4.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.10
4.10
4.10
4.10
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.2
0 tỷ
2 triệu
20
20 - 4.1

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2012 90 (0.09) 0% 5.40 (0.01) 0%
2016 95 (0.08) 0% 0 (0.00) 0%
2017 105 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2019 57 (0.04) 0% 3 (-0.00) -0%
2020 58 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2021 43 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%
2022 53 (0) 0% 1.50 (0) 0%
2023 36 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV34,06271,68330,26266,49838,356
Tổng lợi nhuận trước thuế4842,6015231,838-711
Lợi nhuận sau thuế 1641,7101321,420-1,186
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1641,7101321,420-976
Tổng tài sản94,417103,123118,757117,37394,417103,123118,757117,373126,911158,436166,578145,746153,610124,377
Tổng nợ64,08371,34288,64685,56264,08371,34288,64685,56298,057126,003134,295111,889119,97591,818
Vốn chủ sở hữu30,33431,78130,11131,81130,33431,78130,11131,81128,85332,43332,28333,85833,63532,560


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |