CTCP Cơ điện Uông Bí - Vinacomin (uem)

12
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh180,696234,176165,983177,584162,569157,671124,017124,298140,727134,164170,888159,165158,173122,353123,315
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)180,696234,176165,983177,584162,569157,671124,017124,298140,727134,164170,888159,165158,173122,353123,315
4. Giá vốn hàng bán160,687209,585148,080154,828142,574142,565109,641108,152119,565114,691148,406134,644134,145101,510101,363
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)20,00924,59217,90322,75619,99515,10614,37516,14521,16219,47322,48224,52124,02820,84321,952
6. Doanh thu hoạt động tài chính4332369161722344677131276
7. Chi phí tài chính1,8041,6761,1511,0106994073659241,1511,6723,1484,9944,6683,0072,141
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,8041,6761,1511,0106994073659241,1511,6723,1484,9944,6683,0072,141
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng-1,2273,419-3133,13195212-137-4481,8357171,9552,5041,1421,1323,463
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,55815,93313,40914,42914,34911,11110,63712,02613,50312,16711,78212,25313,16210,7469,681
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,8773,5673,6594,1883,9983,5813,5193,6594,6894,9395,6314,8155,1336,0896,943
12. Thu nhập khác7651,2308022782002543711881,0256521458913,2261,349286
13. Chi phí khác33319213514090268139391274733132944
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4331,038668138110228290148633378728873,0941,256282
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,3094,6054,3264,3264,1083,8103,8093,8075,3235,3175,7035,7028,2277,3457,225
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,0379348796158358168647791,1891,3731,4321,0411,5221,905630
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,0379348796158358168647791,1891,3731,4321,0411,5221,905630
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,2723,6713,4483,7113,2732,9942,9453,0284,1343,9444,2714,6626,7055,4396,595
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,2723,6713,4483,7113,2732,9942,9453,0284,1343,9444,2714,6626,7055,4396,595

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn68,94794,74570,58462,23251,98957,02350,91950,48765,50348,26654,75969,34352,14640,93150,251
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7746961,7872,0842087221,7751,2676865,6405,7421,7535,3524,7695,021
1. Tiền7746961,7872,0842087221,7751,2676865,6405,7421,7535,3524,7695,021
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn40,65569,52936,13740,82628,86735,68328,36526,38239,14416,45018,27032,56815,33812,54127,660
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng39,67269,50835,42540,77828,65735,60128,34526,32739,04816,40118,18232,52513,00712,46627,381
2. Trả trước cho người bán9432183322096620434023216586215
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác40629161512562667431,6736964
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho27,43024,46732,38619,29222,89220,39820,59922,78625,59926,08030,66834,37831,28123,05017,299
1. Hàng tồn kho27,43024,46732,38619,29222,89220,39820,59922,78625,59926,08030,66834,37831,28123,05017,299
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8853274302322018053739779642175571271
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8853274302322018053475150389143289
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2645225
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác292932282271
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn12,28012,40714,39913,49910,0759,39011,37111,85912,23312,51715,92917,71817,28417,69615,736
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định11,13311,65114,27013,0289,3439,36111,29311,78812,22512,44815,79117,56416,66316,60514,324
1. Tài sản cố định hữu hình10,95611,65114,27013,0289,3439,36111,29311,78812,22512,44815,76617,51516,66316,60514,324
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1772549
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn22522525067830
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang225225
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn200200
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn200200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác922531129470733297871869139153371825382
1. Chi phí trả trước dài hạn922531129470733297871869139153371825375
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác7
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN81,227107,15284,98375,73162,06466,41362,29162,34677,73660,78370,68887,06069,43058,62765,987
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả53,22378,75056,80547,28834,06038,68834,91335,34053,75837,47847,99964,97248,81540,51449,698
I. Nợ ngắn hạn53,22378,75056,80547,28834,06038,68834,91335,34053,75837,27847,79964,03546,67637,74646,521
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn23,62029,04215,00011,7327,4122,3477,0995,88129,96214,74222,89232,39421,99016,30220,833
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn20,00938,36433,75228,01921,29128,85918,12718,6297,7665,0197,78019,33812,0083,2209,188
4. Người mua trả tiền trước1,399339201,01116
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,2721,2831,4171,1533881,2121,4507621,5151,0672421,1341,7551,511501
6. Phải trả người lao động3,2164,2852,8222,2952,4354,2554,7055,3605,2746,9036,7784,9545,4516,5377,029
7. Chi phí phải trả ngắn hạn29813919434919167
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn1,4581,4048021,4813,0121,877
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác56835376611311892022,2481,4861,666201400508594
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,5944,8452,5993,6861,4311,3112,0302,9654,2003,4283,6082,6851,2053,9293,827
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi760708824112315741,3121,5412,7933,1763,0812,5082,3702,7212,656
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2002009372,1392,7683,177
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9371,5232,1102,696
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả600
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm588422
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ200200285959
B. Nguồn vốn chủ sở hữu28,00428,40228,17928,44228,00427,72527,37827,00623,97823,30522,68922,08820,61518,11316,290
I. Vốn chủ sở hữu28,00428,40228,17928,44228,00427,72527,37827,00623,97823,30522,68922,08820,61518,11316,290
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu24,38124,38124,38124,38124,38124,38118,90018,90018,90018,90018,90018,90014,79014,7909,860
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu5781,2429395,597
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3503503503503503505,5335,0785,0784,4053,7898413,2351,338
9. Quỹ dự phòng tài chính1,7691,3481,045833
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,2723,6713,4483,7113,2732,9942,9453,028
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN81,227107,15284,98375,73162,06466,41362,29162,34677,73660,78370,68887,06069,43058,62765,987
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |