CTCP Viễn Liên (uni)

9.20
0.20
(2.22%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,7102878283,7446,5317,76716,13933,84376,66826,57835,77046,13945,81356,70692,80670,138226,84947,24140,067
4. Giá vốn hàng bán6275913,9325,7217,32312,81328,90559,67722,80530,81639,16740,10641,10880,92359,509211,37538,33130,848
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,648280237-1888104443,3254,93816,9913,7744,9546,9715,70715,59811,80710,62915,3858,8709,219
6. Doanh thu hoạt động tài chính4101,0801,3011,51321414,0991,7539949,21819,46515,45210,0154,6351,7683728
7. Chi phí tài chính-504851415493179273898805-4,28028,36710,6174757,391411256242
-Trong đó: Chi phí lãi vay1042435533551782718971,1832,0152311,66712293256222
9. Chi phí bán hàng33441633844728761,0821,0561,2621,4341,6472,3213,0203,8714,8654,6003,4194,119
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,4351,2183915428167488072,8732,5412,2802,5462,3722,2472,0091,6551,4671,9361,4701,580
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)214-967-188691593211,17084517,2201,0861,16116,451-7,76215,40415,8221,54110,2063,7623,306
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)86834021690493211,14483617,2279231,03316,230-7,74516,20321,8491,57010,2793,7883,337
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)66624418593518191965213,76792384615,976-7,74512,40217,7531,3788,5522,5242,403
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)66624418593518191965213,76792384615,976-7,74512,40217,7531,3788,5522,5242,403

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn496,962471,3243,3319,69933,75943,60145,55645,13649,73876,64180,232100,133160,029172,494117,90083,07967,09514,46025,623
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,4482,7239225,7172881,5602,0041,14310,6193,0952,3543,9078,45452,54051,8667,0776,4692,7792,405
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn30030030044554529,70566,54261,1204,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn81,25495,8453822,02931,03939,32942,12940,93434,52824,64327,77342,99266,23445,55847,66256,22746,4003,99818,010
IV. Tổng hàng tồn kho403,000364,6347305918509942,7594,29143,57945,78521,51217,21012,05211,85717,94613,1246,4794,649
V. Tài sản ngắn hạn khác9,2608,1222,0211,9231,8421,8611294,8803,7752,0171,5881,2252,5151,8291,1031,204559
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,052258,346170,522134,812127,785127,365122,316115,610100,40599,11084,14310,2961,1394,19023,9087,5886,6546,415
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định3,0523,2373,4223,607262901,0811,2553,9463,2153,008628
III. Bất động sản đầu tư2,0552,055
IV. Tài sản dở dang dài hạn255,109167,085127,852123,870123,588104,40197,87582,67081,37566,3829916242,732
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,3073,9153,77717,91517,73517,73517,73517,73510,0001,91319,2034,2901,5911,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác15466583113683
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN496,962474,377261,677180,221168,571171,386172,922167,452165,347177,046179,342184,275170,325173,634122,090106,98774,68321,11432,038
A. Nợ phải trả332,838310,91998,46320,7349,67712,49714,2149,6638,21033,67736,78782,61370,88260,71124,16523,28148,4447,41618,940
I. Nợ ngắn hạn111,454109,53498,46320,6349,57712,39714,1149,5638,11033,57736,68732,51320,78210,71124,16523,28148,1066,80818,062
II. Nợ dài hạn221,384201,38410010010010010010010010050,10050,10050,000338608878
B. Nguồn vốn chủ sở hữu164,124163,458163,214159,487158,894158,889158,708157,789157,137143,369142,555101,66299,443112,92397,92483,70626,23813,69813,098
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN496,962474,377261,677180,221168,571171,386172,922167,452165,347177,046179,342184,275170,325173,634122,090106,98774,68321,11432,038
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |