CTCP Xây dựng Số 11 (v11)

0.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh-1,374-2,5003,4012,75834,22155,05252,063119,548195,535189,246319,653292,735457,918372,599322,354204,206
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)-1,374-2,5003,4012,75834,22155,05252,063119,548195,535189,246319,653292,735457,918372,599322,354204,206
4. Giá vốn hàng bán5231133,4012,62733,04055,58749,276113,622195,020178,265314,345270,903430,736344,694302,400192,132
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-523-1,374-2,6131311,181-5352,7875,92551510,9815,30821,83227,18227,90519,95412,075
6. Doanh thu hoạt động tài chính12124898014986115685,8254,3891,9111,371830458
7. Chi phí tài chính8,0008,1448,3668,6068,0358,6328,1685,2989,58091818,45624,31923,1213,2644,6699,1862,0271,980
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,0008,1448,3668,6068,0358,6328,1685,2989,5809,61418,45624,31914,4255,5044,4284,9362,027
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1391351145,3022,4902,5048462,8613,1864,0205,1235,45121,09118,79210,7939,6948,1445,913
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-8,138-8,801-9,854-16,521-10,523-11,001-7,824-8,685-9,1791,484-22,453-18,222-33,0794,16513,63210,39610,6134,639
12. Thu nhập khác8623,2864171,36077114,1918,8792,27212,0761,4622,122537249
13. Chi phí khác1562,0241,4871,4971,7932,26318,2571,8995,89411,5178698186,278466119916
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-156862-2,0241,800-1,497-1,793-1,846-18,257-539-5,1232,6748,0091,4555,7991,4162,062338233
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-8,294-7,938-11,878-14,722-12,020-12,794-9,670-26,942-9,717-3,639-19,779-10,212-31,6249,96415,04712,45810,9514,872
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6462,4313,7483,4821,533682
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,30926178
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-6632,4573,9253,4821,533682
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-8,294-7,938-11,878-14,722-12,020-12,794-9,670-26,942-9,717-3,639-19,779-10,212-30,9617,50711,1228,9769,4184,190
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,729853130
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-8,294-7,938-11,878-14,722-12,020-12,794-9,670-26,942-9,717-3,639-19,779-10,212-29,2316,65410,9928,9769,4184,190

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn42,07943,81347,50054,24374,58983,26090,673107,515222,355466,204565,917569,865670,185642,381570,597465,733314,556198,150
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6929428361,5045231933,8441,3717061,9751,27155216,74128,42128,81115,25529,61435,285
1. Tiền6929428361,5045231933,8441,3717061,9751,27155212,27328,42128,81115,255
2. Các khoản tương đương tiền4,469
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn11,97011,97010,5003,7004,688
1. Chứng khoán kinh doanh8,6968,6968,69611,97011,97010,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-8,696-8,696-8,696
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn41,38742,87146,66452,58673,91377,01979,63893,221215,55283,195107,177110,252134,428156,714267,701232,378157,82766,643
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng17,98819,47023,13830,43651,76254,86357,12070,704100,32689,384111,777111,386136,844143,561238,953228,533
2. Trả trước cho người bán1,6121,6131,7393633633563543803283288134,7856,2159,52422,3051,255
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn25146689
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác36,09836,09836,09836,09836,09936,11036,47438,643131,40510,22511,09410,3739,36911,6836,9342,895
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-14,310-14,310-14,310-14,310-14,310-14,310-14,310-16,506-16,506-16,741-16,758-16,758-18,089-8,054-492-304
IV. Tổng hàng tồn kho5,8957,02412,7565,930275,690300,506356,623424,238415,630233,251191,053110,09781,297
1. Hàng tồn kho40404040405,9357,06412,7969,566279,327304,143360,260427,875415,630233,251191,053
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-40-40-40-40-40-40-40-40-3,637-3,637-3,637-3,637-3,637
V. Tài sản ngắn hạn khác153153153167167167105,344156,964102,43994,77829,64628,86416,54613,31810,236
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7817543
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,876
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước15315315316716716716716716716711
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác105,176156,797102,27194,61023,98728,78916,501
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn201,824201,824201,905201,905202,018199,437203,698222,616257,6966,0318,05423,03628,42439,85561,39362,89051,54822,777
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định395151,4022,0564,06218,98025,16831,27543,69341,20131,74615,518
1. Tài sản cố định hữu hình395151,4022,0564,06218,98025,16831,27543,69341,20131,74615,348
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình171
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn201,824201,824201,905201,905202,018199,437203,540221,853256,2944944,926
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn201,905199,437203,540221,853256,294
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang201,824201,824201,905202,018
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,9643,9643,9641,8919,6519,64113,8913,198
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh3,9643,9643,96413,891
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,89111,891
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,240-4,250
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1192471228923,2566,6897,5557,1225,9104,061
1. Chi phí trả trước dài hạn1192471228921,5666,5187,3777,122
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,574172178
3. Tài sản dài hạn khác116
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN243,902245,637249,405256,148276,606282,697294,371330,131480,051472,236573,972592,901698,609682,235631,989528,623366,104220,927
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả293,757287,197283,027277,892283,629277,700276,566302,655425,633408,101506,198505,348596,369585,564543,952442,828275,650191,603
I. Nợ ngắn hạn293,757287,197283,027277,892283,629277,700276,566302,655425,633408,101505,698502,366588,571570,051529,729429,508261,648186,968
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn67,88067,88067,88067,88073,43674,82475,02680,30892,59894,847105,880130,388154,336196,241163,443145,804
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn54,47654,47657,02861,48263,85566,13573,44791,547199,106185,671337,858270,761263,383255,545250,848202,720
4. Người mua trả tiền trước4994994996701,0905105104,2245,7839,64818,27472,760128,48594,31880,26052,629
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước31,12632,56633,98132,49534,51133,56632,67234,54824,06323,68318,5009,0876,0014,81519,80513,239
6. Phải trả người lao động1,5191,5191,5191,5191,7652,0653,5245,33512,88414,97212,4659,2859,1695,0021,9731,584
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2222222222222,0061,9811,9761,9676,3904,8074,1821,88418,0721,9704472,075
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn614812,837224352
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác137,890129,890121,755113,480106,82298,47389,26684,58284,65174,3147,7677,9636,08310,22710,5209,325
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,3291,2501,382
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1451451451451451451451451581581581582053811,184399266609
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5002,9827,79815,51314,22313,32014,0024,635
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5002,9826,93214,21413,60912,706
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm614614614614
10. Dự phòng phải trả dài hạn203
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn48685
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-49,854-41,561-33,622-21,744-7,0234,99717,80627,47654,41864,13567,77487,554102,24096,67188,03785,79590,45429,323
I. Vốn chủ sở hữu-49,854-41,561-33,622-21,744-7,0234,99717,80627,47654,41864,13567,77487,554102,24096,67188,03785,79590,45429,323
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu83,99983,99983,99983,99983,99983,99983,99983,99983,99983,99983,99983,99983,99950,00050,00050,00050,00015,000
2. Thặng dư vốn cổ phần23,42623,42623,42623,42623,42623,42623,42623,42623,42623,42623,42623,42623,42618,41618,41618,41618,416
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển18,09318,09318,09318,09318,09318,09318,09318,09318,09315,91615,91615,91616,61016,08316,12214,502
9. Quỹ dự phòng tài chính2,1782,1782,1782,3352,2082,2151,401
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu12,4049,945
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-175,373-167,079-159,141-147,263-132,541-120,522-107,713-98,043-71,101-61,383-57,745-37,965-27,9157,2415661,4769,6344,379
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,7842,723717
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN243,902245,637249,405256,148276,606282,697294,371330,131480,051472,236573,972592,901698,609682,235631,989528,623366,104220,927
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |