CTCP Điện tử Bình Hòa (vbh)

18.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh52,07864,64370,60348,69856,42656,53460,66999,75289,55095,70392,357100,104104,465109,25164,98968,16859,87160,518
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6114135151
3. Doanh thu thuần (1)-(2)52,07864,64370,60348,69856,42656,53460,66999,75289,55095,70392,357100,104104,465109,24564,97868,16459,73660,368
4. Giá vốn hàng bán34,46947,89458,21836,61742,90041,82645,73489,57679,97685,51581,14483,14588,71993,47355,17256,08148,48149,748
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,61016,75012,38512,08113,52714,70814,93610,1779,57410,18811,21316,95815,74515,7719,80612,08411,25510,620
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,1771,0575907305734321762907094387525281,9972,4555,6142,335622506
7. Chi phí tài chính761277247162047580512113983691,0311,0252,973629169100
-Trong đó: Chi phí lãi vay1351,114
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,7082,0699857648821,9642,3612,3742,4302,3892,3583,7953,2573,4272,0443,2162,4832,610
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,50112,93710,38810,34511,14811,15012,30014,45812,74613,27910,41510,1849,2678,8277,9168,2747,5625,858
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,5032,6741,5301,6542,0532,005404-6,946-5,404-5,155-9053,1394,1884,9472,4882,2991,6622,558
12. Thu nhập khác175101782313471718181,20628046292710229689942
13. Chi phí khác954821043631534170394568172317159104132761307306
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)8153-132-436-3-13-3177-2232511,035-37303-13578-532382636
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,5842,7271,3981,2182,0501,993401-6,768-5,627-4,9051293,1034,4914,9343,0661,7682,0453,194
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành654565407658011,163839326
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)654565407658011,163839326
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,9302,1621,3981,2182,0501,993401-6,768-5,627-4,905892,3373,6913,7712,2271,4412,0453,194
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,9302,1621,3981,2182,0501,993401-6,768-5,627-4,905892,3373,6913,7712,2271,4412,0453,194

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn27,24925,77727,72622,48720,04916,94515,50018,17724,71226,11831,63031,37030,35535,50432,75221,22722,69426,331
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,53811,4989,0707,2115,2783,5585,4863,4885,5937,4218,97111,7199584,2392,3325,5549,25812,784
1. Tiền12,4387,9985,5707,2115,2783,5581,9862,4882,0932,9212,97110,2199584,2392,3325,5549,25812,784
2. Các khoản tương đương tiền3,1003,5003,5003,5001,0003,5004,5006,0001,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,8008,3009,00012,00011,5008,0002,700
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,8008,3009,00012,00011,5008,0002,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,6875,4148,7162,5421,3813,8295,72710,39311,79310,93817,5299,46415,45315,14320,5117,5485,8675,804
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng7,3508,96112,4376,1455,0986,4137,7689,0066,4076,46010,0427,53511,26311,2416,8817,2284,9215,231
2. Trả trước cho người bán6,9471,5048,1795,8915,833311,82387794221761946
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5050
6. Phải thu ngắn hạn khác6,8316,7876,9136,7807,0826,8926,9511,7931,6371,6531,8992,3673,02412,702134327527
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,494-10,494-10,508-10,516-10,497-9,666-8,984-7,118-4,586-3,050-14-30
IV. Tổng hàng tồn kho1992442681601,1378368143,5726,5917,0514,6239,94013,77015,7269,9027,3885,6046,240
1. Hàng tồn kho1992442681601,1378368143,5726,5917,0514,6249,99314,06215,7269,9027,3885,6046,240
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1-52-291
V. Tài sản ngắn hạn khác2532167257475472277372373670750624617439787371,9641,503
1. Chi phí trả trước ngắn hạn17172585610170863283743275964
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ12997332482201153267371,8081,348
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước819517485652652684691652652454155155
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác988
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,8832,093282097141,2509051,1411,6512,6463,6275,0506,2048,0449,97824,01721,45215,013
I. Các khoản phải thu dài hạn50
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác50
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,5501,67337751122144655531,2791,9653,1133,9295,3237,4309,29410,85711,895
1. Tài sản cố định hữu hình1,4841,67337751122144655531,2791,9653,1133,9295,3237,3979,21810,73911,895
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình653376118
III. Bất động sản đầu tư8322144036829751,4321,3291,7102,0852,471
- Nguyên giá6,2126,2126,2126,2126,2126,2126,2126,2126,2126,2126,2126,2126,2126,2124,0564,0564,0564,056
- Giá trị hao mòn lũy kế-6,212-6,212-6,212-6,212-6,212-6,212-6,212-6,204-6,180-5,998-5,809-5,530-5,237-4,780-2,727-2,346-1,971-1,584
IV. Tài sản dở dang dài hạn838383
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn51095795795795795795711,7388,510610
1. Đầu tư vào công ty con510510510510510510510510510
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh5,100510510510510510510510510
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn44744744744744744744711,2288,000100
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-5,100-510-510-510-510-510-510-510-446
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác334420281726401,1386916685061972192162603322631,27737
1. Chi phí trả trước dài hạn334420281726401,1386916685061972192162603322631,27737
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN29,13227,86927,75522,69620,76318,19516,40519,31826,36428,76435,25736,42036,55943,54842,73045,24444,14641,344
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,9704,6386,6853,0242,3091,7911,9945,3095,5862,3583,8572,8662,0239,15810,04013,63012,3859,150
I. Nợ ngắn hạn3,1862,8354,6669493651051,1684,9405,4192,1923,6702,7091,9549,14710,03013,62012,3759,061
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,00010,00011,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6773,6212,3612,0441,7744811,951616,8594,2593,2561,015538
4. Người mua trả tiền trước2431054832,2613,4244973,1212472051,262842430347273
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước408127121671314571476114567938633234
6. Phải trả người lao động1,5771,9271,045949121,681
7. Chi phí phải trả ngắn hạn83101141141
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,1182412191,0122162153306,470
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-121-81-79-1212201845-150-2865
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7841,8032,0192,0751,9451,686826368166166188158681010101089
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7841,8032,0192,0751,9451,686826368166166188158681010101010
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm79
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu25,16223,23221,07019,67218,45416,40414,41114,01020,77826,40631,39933,55434,53634,39032,69131,61531,76032,194
I. Vốn chủ sở hữu25,16223,23221,07019,67218,45416,40414,41114,01020,77826,40631,39933,55434,53634,39032,69131,61531,76032,194
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu29,00029,00029,00029,00029,00029,00029,00029,00029,00029,00029,00029,00029,00029,00029,00029,00029,00029,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,3102,3102,3102,3102,3102,3102,3102,3102,3101,8051,8051,7581,5711,4581,2281,048639
9. Quỹ dự phòng tài chính50650645927416116112677
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-6,148-8,079-10,241-11,639-12,856-14,907-16,900-17,301-10,532-4,905892,3373,6913,7712,3021,4412,0453,194
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN29,13227,86927,75522,69620,76318,19516,40519,31826,36428,76435,25736,42036,55943,54842,73045,24444,14641,344
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |