CTCP Đầu tư và Xây dựng Vina2 (vc2)

9.40
0.10
(1.08%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,251,4881,704,1571,694,9001,447,3001,703,6301,947,3591,949,7712,289,2131,358,3511,395,4181,325,6121,193,3401,156,661994,280548,919460,312345,501252,031232,989
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,6774,516113,02613,69910,87545,73189,598133,17967,30473,11733,66917,916100,225120,65478,934100,23889,69563,70854,862
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn191,63522,335127,809135,77539,99356,98056,98056,060740
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,622,5641,338,5381,179,799819,234815,594702,056662,837697,358512,199493,482532,188440,819294,727338,711241,785147,294149,820103,48775,122
IV. Tổng hàng tồn kho400,769318,512271,960478,170836,1371,141,7421,138,9051,400,161776,485822,501754,912729,680757,801528,046221,785204,224105,75982,884102,577
V. Tài sản ngắn hạn khác19,84320,2562,3074221,0308511,4502,4552,3635,5784,8444,9253,9086,8696,4158,5562281,952428
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn584,895590,204494,481223,996262,147335,159309,988230,941206,035215,712162,775192,722192,555193,222164,04958,66038,33527,26218,486
I. Các khoản phải thu dài hạn8,20326029,15425,660
II. Tài sản cố định57,57271,67977,60691,818112,03356,74259,57849,82140,13345,94053,05562,39481,78285,54163,80918,85420,84817,49814,040
III. Bất động sản đầu tư134,574131,270135,369129,087132,14563,88670,08932,46232,64543,91966,24081,10422,88520,2267,3916,0076,1786,349
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,316144,275100,19688,62882,32728,24925,41443,77117,9311,7183,282
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn374,610370,428266,5063,25220,74625,76544,66644,374121,79243,15748,55555,61556,01148,15415,5649,4693,4051,165
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,93516,56815,0003,09110,40120,35628,70015,3646,5554,0623226694,0256,03092330512110
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,836,3842,294,3612,189,3811,671,2961,965,7772,282,5182,259,7592,520,1541,564,3861,611,1311,488,3861,386,0621,349,2171,187,502712,968518,972383,835279,293251,476
A. Nợ phải trả1,943,8461,619,1271,537,5631,359,8871,647,4281,979,1231,954,0442,241,2831,287,6731,334,1671,214,9551,104,0981,121,471954,488503,032360,632281,336229,944220,775
I. Nợ ngắn hạn1,709,8721,471,1361,489,7321,343,5131,629,5861,963,9421,790,6322,233,3141,095,9981,291,3711,076,851949,811972,955670,334462,780354,240280,236223,963217,354
II. Nợ dài hạn233,974147,99147,83116,37317,84115,182163,4127,969191,67442,796138,103154,287148,516284,15340,2526,3931,1005,9813,421
B. Nguồn vốn chủ sở hữu892,538675,234651,818311,409318,350303,394305,715278,871276,713276,964273,432281,964227,746233,015209,936158,340102,50049,34930,701
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,836,3842,294,3612,189,3811,671,2961,965,7772,282,5182,259,7592,520,1541,564,3861,611,1311,488,3861,386,0621,349,2171,187,502712,968518,972383,835279,293251,476
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |