CTCP Đầu tư và Xây dựng Vina2 (vc2)

8.80
-0.20
(-2.22%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9
8.90
8.90
8.60
90,500
13.3k
0.2k
37.5 lần
1%
2%
2.3
605 tỷ
67 triệu
51,398
18 - 7.3
1,944 tỷ
893 tỷ
217.8%
31.47%
17 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.00 (-0.40) 20.0%
THD 35.90 (0.00) 10.3%
VCG 22.80 (-0.05) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.2%
PC1 26.80 (-0.05) 6.3%
CTD 68.10 (-0.30) 5.4%
SCG 65.80 (-0.50) 4.3%
CII 16.80 (-0.20) 4.1%
HHV 12.85 (0.00) 4.1%
BCG 8.42 (-0.15) 3.4%
DPG 48.80 (0.80) 2.1%
FCN 15.80 (0.40) 1.8%
LCG 11.80 (-0.10) 1.7%
HBC 7.48 (0.03) 1.5%
TCD 7.15 (0.06) 1.5%
L18 39.20 (-0.30) 1.1%
DTD 26.10 (0.00) 1.0%
HTN 13.10 (0.00) 0.9%
S99 11.60 (0.00) 0.8%
CTI 15.95 (-0.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.70 14,700 8.80 6,100
8.60 17,500 8.90 15,800
8.50 16,400 9.00 21,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 3,800

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8.90 -0.20 900 900
09:16 8.90 -0.20 500 1,400
09:19 8.90 -0.20 300 1,700
09:21 8.90 -0.20 4,500 6,200
09:22 8.90 -0.20 100 6,300
09:31 8.80 -0.30 100 6,400
09:44 8.90 -0.20 1,000 7,400
09:50 8.90 -0.20 200 7,600
10:10 8.90 -0.20 2,000 9,600
10:22 8.90 -0.20 200 9,800
10:56 8.80 -0.30 10,000 19,800
11:10 8.80 -0.30 600 20,400
11:12 8.80 -0.30 2,100 22,500
11:19 8.80 -0.30 6,300 28,800
11:23 8.80 -0.30 100 28,900
11:24 8.80 -0.30 100 29,000
12:59 8.70 -0.40 10,000 39,000
13:10 8.70 -0.40 4,200 43,200
13:11 8.60 -0.50 100 43,300
13:12 8.60 -0.50 1,400 44,700
13:14 8.60 -0.50 12,000 56,700
13:19 8.70 -0.40 100 56,800
13:20 8.70 -0.40 900 57,700
13:21 8.70 -0.40 100 57,800
13:23 8.70 -0.40 100 57,900
13:25 8.70 -0.40 800 58,700
13:30 8.70 -0.40 200 58,900
13:31 8.70 -0.40 3,000 61,900
13:32 8.70 -0.40 500 62,400
13:33 8.70 -0.40 200 62,600
13:35 8.70 -0.40 300 62,900
13:36 8.70 -0.40 500 63,400
13:37 8.70 -0.40 300 63,700
13:38 8.60 -0.50 400 64,100
13:40 8.70 -0.40 200 64,300
13:44 8.80 -0.30 2,000 66,300
13:45 8.70 -0.40 3,000 69,300
13:46 8.80 -0.30 1,000 70,300
13:55 8.80 -0.30 2,000 72,300
13:56 8.80 -0.30 500 72,800
13:58 8.80 -0.30 400 73,200
14:10 8.80 -0.30 1,800 75,000
14:21 8.80 -0.30 3,000 78,000
14:23 8.80 -0.30 100 78,100
14:27 8.70 -0.40 200 78,300
14:44 8.80 -0.30 12,200 90,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,047.82 (2.10) 0% 33.96 (0.03) 0%
2018 1,246.04 (1.36) 0% 34 (0.02) 0%
2019 1,499.95 (1.29) 0% 36 (0.02) 0%
2020 1,620 (1.19) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,441 (0.89) 0% 0 (0.06) 0%
2022 2,870.10 (0.97) 0% 0 (0.04) 0%
2023 2,297 (0.12) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV339,018200,198386,624123,1521,048,992969,624885,1411,189,3571,291,5821,363,4872,096,8711,029,756673,198606,072
Tổng lợi nhuận trước thuế5,2085,1696,5582,81719,75234,28475,23538,01941,78335,79457,65130,58220,96322,593
Lợi nhuận sau thuế 4,4864,8335,6622,28617,26729,36661,40116,42424,06023,49130,70116,68314,79216,611
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,1404,2655,5312,23516,17029,47761,01616,04623,80722,94429,99715,90814,75816,591
Tổng tài sản2,836,3842,548,4082,566,5612,209,1142,836,3842,294,3612,189,3811,671,2961,965,7772,282,5182,259,7592,520,1541,564,3861,611,131
Tổng nợ1,943,8461,859,5091,881,6271,531,5941,943,8461,619,1271,537,5631,359,8871,647,4281,979,1231,954,0442,241,2831,287,6731,334,167
Vốn chủ sở hữu892,538688,899684,934677,520892,538675,234651,818311,409318,350303,394305,715278,871276,713276,964


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |