CTCP Vinaconex 25 (vcc)

10.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,197,8071,007,772862,843788,2861,015,7101,029,757903,9201,033,3091,005,651882,195784,019743,979706,816423,375314,093250,768244,588
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,197,8071,007,772862,843788,2861,015,7101,029,757903,9201,033,3091,005,651882,195784,019743,979706,816423,375314,093250,768244,588188,444
4. Giá vốn hàng bán1,099,447914,189774,173705,138909,907922,156813,054942,926923,420779,881686,233660,470643,563378,476281,644210,589216,494169,217
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)98,36193,58388,67083,148105,803107,60190,86690,38382,232102,31497,78783,51063,25344,89932,44940,18028,09419,227
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,0797,4623,9181,1471,6751,3702,4543,9692,5241,6071,9472,4697421,54744512112379
7. Chi phí tài chính22,00619,07317,36117,10614,49517,85515,31516,13616,85217,94217,24122,02717,16013,9557,49511,7517,4697,096
-Trong đó: Chi phí lãi vay22,00619,07317,36117,10614,49517,85515,31516,13615,93416,66214,68021,70716,30213,9557,48911,7407,445
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng39,57536,15534,06530,29140,78943,00733,43319,63514,75723,74817,50313,0416,9731,8871,7356,7326,425414
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp31,55331,12730,95130,33734,96930,96634,10530,55130,64038,65232,49528,66322,20115,96513,14411,1169,0987,054
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,30614,69010,2116,56117,22517,14310,46728,03022,50723,57932,49622,24717,66114,63910,51910,7015,2264,742
12. Thu nhập khác1,4496795969236743,1885,3848619,2373,7521,3621,5662,7511,5601,3751,9033,0912,809
13. Chi phí khác1,6192,2305761301,7412,5415099965567176822,1482,7232511882,8741,3223,344
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-171-1,55121794-1,0666484,875-1358,6813,035680-582271,3091,187-9711,770-535
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,13513,13910,2327,35416,15917,79115,34227,89531,18826,61433,17621,66517,68815,94811,7069,7306,9964,207
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,8314,7683,0763,1102,1134,8974,2095,2885,8225,96315,3585,3694,9434,0422,9611,449917
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại6810640178331106-36-199
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,8314,7683,0763,1102,1134,9654,3155,6896,6055,99415,4655,3334,7434,0422,9611,449917
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,3058,3707,1564,24514,04612,82611,02722,20624,58320,62017,71116,33212,94511,9068,7458,2816,0794,207
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát18,54415,9541513575572710
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,3058,3707,1564,24514,04612,82611,02722,20624,5832,0761,75816,18012,91111,8308,6888,2536,0684,207

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,234,5311,142,275939,974784,196713,957650,930604,924639,800479,275511,655483,391420,667365,727373,552221,440193,009172,346152,604
I. Tiền và các khoản tương đương tiền38,22926,36032,22932,23431,42161,01955,82049,08929,93427,05342,67138,19238,89935,39714,39116,74315,0188,508
1. Tiền37,67926,36032,22922,23431,42161,01955,82049,08929,45527,05332,67138,19238,89935,39714,39116,743
2. Các khoản tương đương tiền55010,00047910,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn114,39088,6907,90010,90026,15922,5262,20021,5001,5001,5003,000
1. Chứng khoán kinh doanh1,5003,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn114,39088,6907,90010,90026,15922,5262,20021,5001,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn661,139635,349615,555661,347528,389415,978453,256506,443320,084324,216344,033301,142190,412210,165143,385122,70891,806104,510
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng557,035550,205532,384522,455497,578384,505399,593456,607306,874324,632335,148291,936176,610186,308129,044117,74695,064
2. Trả trước cho người bán26,41430,72840,25840,35010,30117,79236,23539,07714,3629,26417,30413,41211,95419,6429,5433,6596,804
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn94,433
6. Phải thu ngắn hạn khác88,22264,95651,8309,85824,52717,19220,21915,3386,2162,9622,3983,2483,9794,2154,7971,3032,641
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,531-10,540-8,916-5,749-4,018-3,511-2,791-4,579-7,368-12,643-10,817-7,454-2,131
IV. Tổng hàng tồn kho411,864379,547275,55677,565118,630145,32589,10057,970114,065149,60486,66275,914117,582121,98059,17550,04663,60637,830
1. Hàng tồn kho411,864379,547275,55677,565118,630145,32589,10057,970114,065149,60486,66275,914121,062121,98059,17550,046
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,480
V. Tài sản ngắn hạn khác8,90812,3308,7352,1509,3576,0814,5484,79913,6929,2827,0265,41918,8346,0104,4893,5121,9161,756
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,6713,5832,7342,1486,9704,7803,3734,79913,6925,0132,8172,2712,3662,2331,422419
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,2374,7172,4892666
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,0303,51222,3871,3011,175
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4,2704,2093,12316,4683,7783,0613,088
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn50,48449,96355,99282,93396,29996,84486,19667,56879,34689,75786,05687,24275,08449,99037,37328,35925,31217,964
I. Các khoản phải thu dài hạn7336776169144238036125514,004
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác7336776169144238036125514,004
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định32,05236,44143,15352,03866,45672,60969,63849,65943,87949,12845,59052,86052,13538,12829,43223,85420,39716,869
1. Tài sản cố định hữu hình24,60635,03741,74950,60064,92470,98268,23248,23242,43045,77442,23649,47650,66936,45427,72022,12918,60915,001
2. Tài sản cố định thuê tài chính6,042
3. Tài sản cố định vô hình1,4041,4041,4041,4381,5331,6271,4061,4271,4493,3543,3543,3851,4661,6741,7121,7251,7871,868
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,251787973682074756921,1413,5312,56516
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn146
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,25178797368207475546
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1621621627,1621621251252502501,1692,4344,9665,2501,75630
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5,1625,1625,1625,1625,1625,1255,1255,2505,2505,2505,2505,2505,250
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-4,081-2,816-284
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác16,28611,89511,96423,64129,23923,36215,86416,92920,52239,46038,03329,41617,69911,8626,8009745951,049
1. Chi phí trả trước dài hạn16,28611,89511,96423,64129,23923,36215,79616,75619,94825,47724,01314,93216,89811,6456,584763
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại6817457483129235199
3. Tài sản dài hạn khác13,90013,89014,249602217216211
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,285,0151,192,238995,966867,129810,256747,774691,120707,368558,621601,412569,447507,909440,811423,543258,813221,368197,658170,568
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,013,0161,040,205845,307718,951653,822592,166535,372606,425458,171488,019461,071412,952351,262344,987201,145165,911145,837152,429
I. Nợ ngắn hạn1,007,7891,000,992827,878718,656650,846587,032524,460597,675456,556483,570459,521407,512343,256337,513199,186164,598140,678151,682
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn266,197191,525240,320287,428227,330171,574197,544114,056117,442134,843111,36991,97279,28261,55970,22275,515
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn285,952281,623239,933193,251272,596243,383220,720164,764223,801192,539150,499138,275110,07991,76952,98536,319
4. Người mua trả tiền trước190,926266,95873,876104,27029,23448,66435,336101,32926,91758,16681,59588,72776,987143,12550,62224,931
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước14,1284,01620,86617,93415,19918,7584,08236,55215,26910,95422,84518,10310,59011,35915,97712,886
6. Phải trả người lao động33,40046,68431,54921,37535,94019,9177,27413,01815,04123,11725,55120,31522,9808,5616,7273,952
7. Chi phí phải trả ngắn hạn43,20747,941103,44970,64156,55867,43955,021154,95740,74957,65059,64544,4149,6522,292
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác164,504159,903116,04517,2753,7242,9931,9219,53512,1162,5684,5435,15632,36618,6212,62210,932
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn9,2351,9261,6186,27910,03714,2241,7003,0113,7633,3762,782189334
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi240416221202228798624531,4593586923629872283163289866
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,22739,21317,4292952,9765,13410,9128,7501,6154,4491,5505,4408,0067,4741,9591,3135,159747
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,22739,21317,4292952,9765,13410,9128,7501,6153,5951,5505,4407,9417,4391,9101,184
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm653549129
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ854
B. Nguồn vốn chủ sở hữu271,999152,034150,659148,178156,434155,607155,748100,943100,450113,393108,37794,95789,54978,55557,66855,45751,82118,139
I. Vốn chủ sở hữu271,999152,034150,659148,178156,434155,607155,748100,943100,450113,393108,37794,95789,54978,55557,66855,45751,82118,139
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu240,000120,000120,000120,000120,000120,000120,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00057,24940,00040,00040,00014,000
2. Thặng dư vốn cổ phần6,4736,6346,6346,6346,6346,6456,6456,7966,7966,7966,7966,7966,7966,4003,9003,9003,900
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển16,13616,13616,13616,13616,13616,13616,13616,13616,13613,33111,4649,0868,0215,5464,2844,284
9. Quỹ dự phòng tài chính2,1051,6411,064800523399382
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,8261,941
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối9,3909,2637,8895,40813,66312,82612,96718,01117,51819,04516,83117,12113,5138,3878,6636,4985,0952,198
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát12,11511,646891419450422392
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,285,0151,192,238995,966867,129810,256747,774691,120707,368558,621601,412569,447507,909440,811423,543258,813221,368197,658170,568
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |