CTCP Vinaconex 25 (vcc)

10.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.80
10.80
10.80
10.80
0
11.0k
0.3k
33.8 lần
1%
3%
1.6
259 tỷ
24 triệu
13,580
15.8 - 9.8

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 67.20 (0.80) 20.0%
THD 36.00 (0.10) 10.3%
VCG 23.05 (0.20) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.2%
PC1 27.10 (0.25) 6.3%
CTD 69.30 (0.90) 5.4%
SCG 66.10 (-0.20) 4.3%
CII 17.10 (0.10) 4.1%
HHV 13.10 (0.25) 4.1%
BCG 8.55 (-0.02) 3.4%
DPG 48.35 (0.35) 2.1%
FCN 15.95 (0.55) 1.8%
LCG 12.15 (0.25) 1.7%
HBC 7.53 (0.08) 1.5%
TCD 7.23 (0.14) 1.5%
L18 39.30 (-0.20) 1.1%
DTD 26.30 (0.20) 1.0%
HTN 13.15 (0.05) 0.9%
S99 11.80 (0.20) 0.8%
CTI 16.10 (-0.05) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.10 400 10.90 100
10.00 2,300 11.00 900
0.00 0 11.10 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,200 (0.90) 0% 24 (0.01) 0%
2018 1,020 (1.03) 0% 12.80 (0.01) 0%
2019 1,150 (1.02) 0% 14.40 (0.01) 0%
2020 1,001.86 (0.79) 0% 9.62 (0.00) 0%
2021 1,102.42 (0.86) 0% 9.16 (0.01) 0%
2022 1,251.64 (1.01) 0% 20.24 (0.01) 0%
2023 1,489.18 (0.21) 0% 21.49 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV197,835408,086304,061276,5951,197,8071,007,772862,843788,2861,015,7101,029,757903,9201,033,3091,005,651882,195
Tổng lợi nhuận trước thuế1,0044,5562,4083,38212,13513,13910,2327,35416,15917,79115,34227,89531,18826,614
Lợi nhuận sau thuế 7263,1241,8171,9348,3058,3707,1564,24514,04612,82611,02722,20624,58320,620
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7263,1241,8171,9348,3058,3707,1564,24514,04612,82611,02722,20624,5832,076
Tổng tài sản1,260,0061,281,9061,239,7761,274,9171,285,0151,192,238995,966867,129810,256747,774691,120707,368558,621601,412
Tổng nợ995,6811,010,0241,090,8591,127,8161,013,0161,040,205845,307718,951653,822592,166535,372606,425458,171488,019
Vốn chủ sở hữu264,325271,881148,918147,100271,999152,034150,659148,178156,434155,607155,748100,943100,450113,393


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |