Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 943,098 | 1,201,683 | 1,864,457 | 889,394 | 689,765 | 312,949 | 489,774 | 293,321 |
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 78,127 | 64,247 | 3,303 | 18,648 | 15,818 | |||
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 688,950 | 708,154 | 576,918 | 295,297 | 331,722 | 443,327 | 267,014 | 159,640 |
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 535,380 | 1,011,222 | 857,253 | 466,369 | 433,705 | 1,016,984 | 497,732 | 355,342 |
Cộng doanh thu hoạt động | 2,472,461 | 3,156,243 | 3,707,069 | 1,729,592 | 1,540,944 | 1,821,479 | 1,536,742 | 893,653 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 496,358 | 900,399 | 650,261 | 203,461 | 149,051 | 90,772 | 55,516 | 28,357 |
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 40,216 | 19,503 | 30,162 | 13,198 | 7,010 | 9,433 | 22,506 | 2,212 |
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 437,073 | 429,271 | 570,693 | 267,851 | 265,878 | 328,657 | 280,510 | 174,667 |
2.12. Chi phí khác | 6,627 | 9,035 | 5,411 | 18,688 | 14,878 | 13,082 | ||
Cộng chi phí hoạt động | 1,063,597 | 1,398,531 | 1,326,134 | 522,004 | 462,563 | 482,178 | 442,508 | 262,284 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 562,553 | 477,360 | 330,777 | 173,513 | 165,278 | 250,503 | 179,161 | 132,701 |
Cộng chi phí tài chính | 740,161 | 700,450 | 367,840 | 190,623 | 166,118 | 250,503 | 179,161 | 132,701 |
V. CHI BÁN HÀNG | 34,909 | |||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 122,388 | 76,767 | 152,949 | 72,405 | 67,201 | 93,751 | 129,428 | 88,185 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 570,010 | 1,016,042 | 1,850,853 | 950,418 | 854,990 | 1,003,072 | 791,916 | 415,882 |
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 570,139 | 1,059,739 | 1,850,585 | 951,039 | 855,007 | 1,011,456 | 802,978 | 415,889 |
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 491,905 | 868,978 | 1,498,718 | 768,912 | 693,181 | 822,622 | 655,096 | 337,511 |
Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 17,174,449 | 14,157,693 | 16,568,966 | 8,312,171 | 7,173,103 | 6,430,494 | 6,342,807 | 3,075,626 |
I. Tài sản tài chính | 16,979,555 | 14,105,852 | 16,415,070 | 8,214,643 | 7,007,669 | 6,427,809 | 6,224,216 | 3,068,019 |
II.Tài sản ngắn hạn khác | 194,894 | 51,841 | 153,896 | 97,528 | 165,434 | 2,685 | 118,591 | 7,607 |
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 80,686 | 85,058 | 67,299 | 70,234 | 69,858 | 79,502 | 59,205 | 34,922 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | ||||||||
II. Tài sản cố định | 23,426 | 23,497 | 13,156 | 14,384 | 9,907 | 18,226 | 25,326 | 9,490 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 5,650 | 7,360 | 5,810 | 5,650 | 6,940 | 1,512 | 136 | 1,925 |
V. Tài sản dài hạn khác | 51,611 | 54,202 | 48,334 | 50,201 | 53,011 | 59,764 | 33,743 | 23,508 |
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 17,255,135 | 14,242,751 | 16,636,265 | 8,382,405 | 7,242,960 | 6,509,996 | 6,402,012 | 3,110,548 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 9,883,905 | 7,747,283 | 10,094,402 | 3,860,919 | 3,191,354 | 2,867,018 | 3,382,617 | 1,833,990 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 9,465,772 | 7,487,465 | 9,615,482 | 3,733,857 | 3,089,095 | 2,753,315 | 3,240,236 | 1,833,601 |
II. Nợ phải trả dài hạn | 418,133 | 259,818 | 478,920 | 127,061 | 102,259 | 113,703 | 142,380 | 390 |
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 7,371,230 | 6,495,468 | 6,541,863 | 4,521,487 | 4,051,606 | 3,642,978 | 3,019,395 | 1,276,558 |
I. Vốn chủ sở hữu | 7,371,230 | 6,495,468 | 6,541,863 | 4,521,487 | 4,051,606 | 3,642,978 | 3,019,395 | 1,276,558 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 17,255,135 | 14,242,751 | 16,636,265 | 8,382,405 | 7,242,960 | 6,509,996 | 6,402,012 | 3,110,548 |