CTCP Chứng khoán Bản Việt (vci)

49.75
0.55
(1.12%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)943,0981,201,6831,864,457889,394689,765312,949489,774293,321
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)78,12764,2473,30318,64815,818
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu688,950708,154576,918295,297331,722443,327267,014159,640
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán535,3801,011,222857,253466,369433,7051,016,984497,732355,342
Cộng doanh thu hoạt động2,472,4613,156,2433,707,0691,729,5921,540,9441,821,4791,536,742893,653
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)496,358900,399650,261203,461149,05190,77255,51628,357
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh40,21619,50330,16213,1987,0109,43322,5062,212
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán437,073429,271570,693267,851265,878328,657280,510174,667
2.12. Chi phí khác6,6279,0355,41118,68814,87813,082
Cộng chi phí hoạt động1,063,5971,398,5311,326,134522,004462,563482,178442,508262,284
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay562,553477,360330,777173,513165,278250,503179,161132,701
Cộng chi phí tài chính740,161700,450367,840190,623166,118250,503179,161132,701
V. CHI BÁN HÀNG34,909
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN122,38876,767152,94972,40567,20193,751129,42888,185
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG570,0101,016,0421,850,853950,418854,9901,003,072791,916415,882
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ570,1391,059,7391,850,585951,039855,0071,011,456802,978415,889
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN491,905868,9781,498,718768,912693,181822,622655,096337,511

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN17,174,44914,157,69316,568,9668,312,1717,173,1036,430,4946,342,8073,075,626
I. Tài sản tài chính16,979,55514,105,85216,415,0708,214,6437,007,6696,427,8096,224,2163,068,019
II.Tài sản ngắn hạn khác194,89451,841153,89697,528165,4342,685118,5917,607
B.TÀI SẢN DÀI HẠN80,68685,05867,29970,23469,85879,50259,20534,922
I. Tài sản tài chính dài hạn
II. Tài sản cố định23,42623,49713,15614,3849,90718,22625,3269,490
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,6507,3605,8105,6506,9401,5121361,925
V. Tài sản dài hạn khác51,61154,20248,33450,20153,01159,76433,74323,508
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN17,255,13514,242,75116,636,2658,382,4057,242,9606,509,9966,402,0123,110,548
C. NỢ PHẢI TRẢ9,883,9057,747,28310,094,4023,860,9193,191,3542,867,0183,382,6171,833,990
I. Nợ phải trả ngắn hạn9,465,7727,487,4659,615,4823,733,8573,089,0952,753,3153,240,2361,833,601
II. Nợ phải trả dài hạn418,133259,818478,920127,061102,259113,703142,380390
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU7,371,2306,495,4686,541,8634,521,4874,051,6063,642,9783,019,3951,276,558
I. Vốn chủ sở hữu7,371,2306,495,4686,541,8634,521,4874,051,6063,642,9783,019,3951,276,558
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU17,255,13514,242,75116,636,2658,382,4057,242,9606,509,9966,402,0123,110,548
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |