CTCP Vinatex Đà Nẵng (vdn)

15.30
-0.20
(-1.29%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh634,678677,794449,765513,605705,643
2. Các khoản giảm trừ doanh thu24211856729
3. Doanh thu thuần (1)-(2)634,435677,676449,197513,605705,615
4. Giá vốn hàng bán571,191587,252388,864441,944616,500
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)63,24490,42360,33371,66189,114
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,0829,5434,1774,3459,530
7. Chi phí tài chính18,18821,24612,4149,23012,065
-Trong đó: Chi phí lãi vay13,56311,16210,1987,14711,083
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1331,681506-9,267
9. Chi phí bán hàng33,09546,50341,50142,53150,329
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp19,18119,44215,86913,37523,570
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,99414,457-4,7681,60312,681
12. Thu nhập khác7,0234441,167579225
13. Chi phí khác9,777134108306397
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,7553101,059273-172
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-76114,766-3,7091,87512,509
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7243,4872911942,275
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,037-2571,4692,200-480
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,7613,2301,7602,3941,794
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,52211,536-5,469-51910,714
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-6,459-382-7,480-1,795-3,645
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,93711,9182,0121,27614,360

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn287,141348,628239,906224,115234,861220,212205,950213,791211,409134,316145,589101,16588,279101,406146,895115,735
I. Tiền và các khoản tương đương tiền19,03227,38714,81313,1418,32826,27615,72812,08725,2726,8662,8403,1565,4203,1896,0894,524
1. Tiền19,03222,38714,81313,1417,62823,27615,66212,08725,2726,8662,8403,1565,4203,1896,0894,524
2. Các khoản tương đương tiền5,0007003,00066
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,00020,0002,500
1. Chứng khoán kinh doanh2,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,00020,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn135,310171,81998,920134,58091,28786,24692,20191,66176,77660,54760,97136,85333,94131,28270,33953,527133,222
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng117,897158,80584,694121,14481,53886,04190,84286,52563,55258,38861,81535,69832,45531,83269,74251,055
2. Trả trước cho người bán12,96312,61015,08815,01810,9521,7911,7662,30213,7102,4591,3942,5512,9611,0437112,707
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7,6453,6012,3341,6131,9931,2382,0295,7012,3802,4151,1451,452500386685476
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,196-3,196-3,196-3,196-3,196-2,824-2,436-2,866-2,866-2,715-3,383-2,848-1,975-1,978-799-711
IV. Tổng hàng tồn kho116,555138,36594,13764,530101,209100,40389,66590,490101,23660,79774,58853,91944,12163,94365,42153,872
1. Hàng tồn kho117,080138,68194,54764,556101,235100,42490,22690,848101,51260,79775,71454,42844,17364,03865,79154,340
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-525-316-410-26-26-21-562-358-276-1,126-508-52-95-370-469
V. Tài sản ngắn hạn khác16,24411,05712,03711,86414,0387,2868,35719,5538,1246,1074,6907,2384,7972,9925,0463,812
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,4301,6709541,0901,4841,4341,0141,2281,1821,2911,5259901,0176152,654446
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ14,8089,33611,02910,70412,4555,7307,23918,2266,8634,4892,5812,5772,4561,6431,1492,029
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7505471991231049980206959513318990119
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1224903,5751,1925451,1531,218
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn133,132145,598149,241157,392142,172168,213177,014149,08271,48972,01675,22369,41658,58872,18871,01078,013
I. Các khoản phải thu dài hạn2,4601,9041,3311,3311,3312,66233,744
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,4601,9041,3311,3311,3312,662
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định122,280133,988141,98876,27286,821156,846162,20969,90959,36163,06266,76560,81952,33750,50955,70265,946
1. Tài sản cố định hữu hình113,408124,939132,75266,70577,610147,423152,53360,01349,39356,09659,09252,89044,26646,31953,20163,161
2. Tài sản cố định thuê tài chính3985967959941,1931,3921,5911,7891,9882,1872,3862,5852,783129323
3. Tài sản cố định vô hình8,4748,4528,4418,5738,0188,0318,0868,1067,9804,7795,2885,3445,2884,1902,3722,461
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,6412,4492,36378,25551,7302,7336,66676,0639,9795,8522,2582,2421,6296,474232
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,6412,4492,36378,25551,7302,7336,66676,0639,979
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,1423,0591,3987468593033033033033031,203603603603603603
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,9102,7771,095589556
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3033033033033033033033033033031,203603603603603603
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-70-21-146
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,6084,1982,1617881,4315,6697,8362,8071,8452,7994,9965,7534,01814,60214,47311,464
1. Chi phí trả trước dài hạn2,6084,1982,1617881,4315,6697,8362,8071,8452,7993,9774,8873,19814,60213,97311,464
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại754771789
3. Tài sản dài hạn khác2659532500
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN420,273494,226389,148381,507377,032388,425382,964362,874282,897206,333220,812170,582146,867173,595217,905193,748230,253
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả347,470412,909316,215299,950291,811308,173312,768294,338237,272175,039192,723144,071130,795160,103194,435168,401202,958
I. Nợ ngắn hạn308,855367,598258,079240,877232,343240,854240,195241,302218,939157,389164,700124,031122,799141,404173,336144,177153,870
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn181,460181,518156,856144,507119,283124,058132,296136,124137,336126,748112,62981,72879,45696,296136,585114,768133,222
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn44,70259,06233,90840,97329,53433,87441,97240,79721,8888,11517,33522,36122,70618,80630,13221,34512,139
4. Người mua trả tiền trước5762,021623751404408229943782316,2463633,09010,578658277223
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,03014,7637,1692,1234,3016,0994,5385,9167,1622,4819632,5166853257721,102408
6. Phải trả người lao động56,40479,75538,74334,20361,77963,32745,90839,78841,89013,4598,4136,56811,6658,276182101
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,0904,5265,5865,2897,9974,1666,5028,9103,4601,7043,4463,233790923543702,353
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8,57819,5158,2096,1505,1126,5896,2386,6666,8684,7925,5357,4574,3776,0964,4716,2885,142
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,0156,4386,9866,8823,9332,3332,5112,15825766134-19630104175145281
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn38,61545,31158,13559,07359,46867,31972,57353,03618,33317,65028,02320,0407,99618,69921,09924,22449,088
1. Phải trả người bán dài hạn15,324
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1010101010101010101010101010101010
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn33,06740,80053,36755,77458,36965,73971,50652,70818,13117,12028,01320,0307,98618,68921,08924,21433,744
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5,5384,5014,7583,2891,0891,5691,057318192519
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm9
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu72,80381,31772,93381,55785,22280,25270,19768,53645,62531,29328,08926,51116,07113,49123,47025,34744
I. Vốn chủ sở hữu72,78281,29672,91281,53685,20080,23170,17668,51445,60431,27228,06826,48916,05013,47023,44925,32644
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu31,42929,93929,93929,93929,93929,93929,93929,93920,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1,4891,5431,5431,5431,5431,5431,5431,5431,6001,6001,6001,6001,6001,6001,6001,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-183-183-183-183-183-183-183-183-183-183-183-183-183-183-183-183
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái276-3,248
8. Quỹ đầu tư phát triển21,50620,34020,16919,99517,91315,95413,58311,8707,2595,1913,7713,7713,7713,7713,7713,734
9. Quỹ dự phòng tài chính30314514514514514514544
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối19,89024,54715,95317,33626,18821,70918,17115,11114,3574,3612,310402-10,152-12,1391,36430
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-1,3495,1095,49112,9059,80011,2687,12210,2342,571425755869
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác21212121212121212121212121212121
1. Nguồn kinh phí21212121212121212121212121212121
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN420,273494,226389,148381,507377,032388,425382,964362,874282,897206,333220,812170,582146,867173,595217,905193,748203,002
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |