CTCP Vinatex Đà Nẵng (vdn)

15.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.50
15.50
15.50
15.50
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
2.3
0 tỷ
3 triệu
396
21.5 - 8.1

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.50 (2.50) 15.6%
VGI 68.50 (-1.10) 15.3%
MCH 147.70 (0.60) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.20 (-0.50) 3.6%
VEF 235.00 (-3.10) 2.9%
FOX 78.50 (4.40) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.40 (0.00) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.60 (-0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.30 (0.80) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.70 200 17.80 100
15.50 1,000 0.00 0
15.00 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0.01 (0.76) 5,452% 20 (0.01) 0%
2018 0.02 (0.74) 4,941% 15 (0.01) 0%
2019 0.02 (0.71) 4,410% 15 (0.01) 0%
2020 0.01 (0.51) 4,280% 0.01 (0.00) 19%
2021 530 (0.45) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 640 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 754 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV634,678677,794449,765513,605705,643
Tổng lợi nhuận trước thuế-76114,766-3,7091,87512,509
Lợi nhuận sau thuế -2,52211,536-5,469-51910,714
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,93711,9182,0121,27614,360
Tổng tài sản420,273494,226389,148381,507420,273494,226389,148381,507377,032388,425382,964362,874282,897206,333
Tổng nợ347,470412,909316,215299,950347,470412,909316,215299,950291,811308,173312,768294,338237,272175,039
Vốn chủ sở hữu72,80381,31772,93381,55772,80381,31772,93381,55785,22280,25270,19768,53645,62531,293


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |