CTCP Xây dựng Điện VNECO 8 (ve8)

4.50
-0.40
(-8.16%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh33,927239,413337,48990,18265,31361,001112,80989,43148,89044,69341,64527,38830,68032,12231,759
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)33,927239,413337,48990,18265,31361,001112,80989,43148,89044,69341,64527,38830,68032,12231,759
4. Giá vốn hàng bán36,484235,864326,74476,10560,53757,920103,63478,64239,53235,35033,06924,71323,26824,50225,636
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-2,5573,54910,74514,0764,7763,0819,17510,7899,3589,3438,5762,6757,4127,6206,123
6. Doanh thu hoạt động tài chính58535341191848349256691391681011
7. Chi phí tài chính7,0785,6824,3442,0892,0581,9551,5591,4059541,0041,1291,3903,5782,0261,319
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,0785,6824,3442,0892,0581,9551,5591,4059541,0041,1291,7442,5281,5261,319
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng161178074132349481,202135134265487663725
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,7254,4274,2895,1694,8575,1824,9304,2543,7813,7893,4772,9303,3312,7762,178
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-11,775-6,2232,4066,101-2,468-4,2071,7873,9544,4944,5563,845-1,7711842,1651,913
12. Thu nhập khác14862956448291216482
13. Chi phí khác67412346831361671912403383417471151453327
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-67-412-346-69-50128-127-192-338-313-747-10418-3355
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-11,842-6,6352,0606,032-2,518-4,0791,6603,7624,1574,2433,098-1,8752022,1321,967
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1491,05252438683595398845659541344
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1491,05252438683595398845659541344
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-11,842-6,7841,0085,508-2,518-4,0791,2742,9273,2033,2552,642-1,8751441,5911,623
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-11,842-6,7841,0085,508-2,518-4,0791,2742,9273,2033,2552,642-1,8751441,5911,623

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn100,102193,295239,36360,43250,04546,94656,98342,84838,24537,24333,65925,42228,81025,66221,647
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7384,9803,0614,2035,4263,6692,9254,6132,8623,9913,6194,114831608877
1. Tiền7384,9803,0614,2035,4263,6692,9254,6132,8623,9913,6194,114831608877
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn11,52811,52811,5281,2001,2001,2001,200500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn11,52811,52811,5281,2001,2001,2001,200500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn43,456135,076188,77230,29222,70520,54039,82725,12329,96927,38222,75512,16214,78312,5817,580
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng24,039115,273171,95414,32912,52210,61630,96713,20527,05326,39220,59111,23713,69811,7486,777
2. Trả trước cho người bán14,96815,17510,5864,3919901,1902,3879,2402579464844856528444
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,8125,9897,09511,8669,1938,7356,4732,6782,6598962,09981241316358
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,362-1,362-862-294-12-12
IV. Tổng hàng tồn kho44,27641,69135,98824,72320,69721,52413,00912,6115,4144,3244,8407,1729,8339,01710,765
1. Hàng tồn kho44,27641,69135,98824,72320,69721,52413,00912,6195,4214,3534,8917,2069,8339,01710,765
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-7-7-29-51-35
V. Tài sản ngắn hạn khác1032115131713221,5462,4461,9743,3623,4572,425
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6181517132257524
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ97
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác131,4891,9221,9743,3623,4572,425
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,7597,6939,90411,5749,6299,37810,1349,7118,2128,7819,2169,77411,24512,52914,079
I. Các khoản phải thu dài hạn688
1. Phải thu dài hạn của khách hàng372372372372372879
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-372-372-372-372-372-191
II. Tài sản cố định5,4526,8718,4279,9908,8968,2728,9868,0786,2287,0147,7168,2009,23810,42011,579
1. Tài sản cố định hữu hình4,1955,6147,1658,7257,6276,9997,7106,7984,9405,7566,4586,9437,9809,16310,322
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,2571,2571,2611,2651,2691,2721,2761,2801,2871,2571,2571,2571,2571,2571,257
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn8282828282821819319319319311,3821,034
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang828282828282181931931
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9502,0002,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,5002,5002,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,550-500
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2257401,3961,5026511,02496870136583656919223109
1. Chi phí trả trước dài hạn2257401,3961,5026511,02496870136583656919223109
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN105,861200,988249,26872,00759,67456,32467,11752,55846,45746,02442,87535,19640,05538,19235,727
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả104,784188,069229,56553,31146,48740,61847,33331,21024,66424,50723,76418,72721,66225,47422,427
I. Nợ ngắn hạn104,315187,050227,84852,95946,07140,59145,62629,41024,66424,50723,09716,83418,89921,06616,669
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn72,52577,35276,01823,79820,20822,84715,65013,29012,95511,8328,7128,2579,8929,1206,454
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn9,71975,884133,70811,3047,5667,12217,9998,0984,3621,5704,9632,2411,2401,1281,211
4. Người mua trả tiền trước7,96711,6667,0983,9937,1324,2154,0452743051,3121,4637872,2401,8793,066
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2353532,2543,1001,3464901,3551,8911,8102,6421,7491,2281,1521,8001,080
6. Phải trả người lao động2,1902,7142,3526,3216,7683,1445,1873,2873,0104,0915,0832,6882,2172,3833,487
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3043641697091,27348362651,2741,23069705118551164
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác11,37418,7156,2483,7331,7762,7231,3262,2218001,8201,0578972,0694,1761,187
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi111111288514811131-303019
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4691,0201,717352416271,7071,8006661,8932,7634,4075,759
1. Phải trả người bán dài hạn469988
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,5571,707
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn32160352416271,8006661,8932,7584,4015,759
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm46
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,07712,91919,70318,69513,18715,70519,78421,34921,79321,51719,11116,46918,39312,71813,299
I. Vốn chủ sở hữu1,07712,91919,70318,69513,18715,70519,78421,34921,79321,51719,11116,46918,39312,71813,299
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu18,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00012,00011,308
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển510510510510510510510422523107212212124593545
9. Quỹ dự phòng tài chính15513213212512546
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-17,433-5,5911,193185-5,323-2,8051,2742,9273,2703,255767-1,8751441,401
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN105,861200,988249,26872,00759,67456,32467,11752,55846,45746,02442,87535,19640,05538,19235,727
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |