CTCP Xây dựng Điện VNECO 8 (ve8)

4.80
-0.10
(-2.04%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,1253,3135,99218,0686,55433,927239,413337,48990,18265,31361,001112,80989,43148,89044,693
Giá vốn hàng bán5,0127,6265,86618,1304,86336,484235,864326,74476,10560,53757,920103,63478,64239,53235,350
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV113-4,313126-621,692-2,5573,54910,74514,0764,7763,0819,17510,7899,3589,343
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-377-7,496-1,659-2,737125-11,775-6,2232,4066,101-2,468-4,2071,7873,9544,4944,556
Tổng lợi nhuận trước thuế-377-7,499-1,659-2,801125-11,842-6,6352,0606,032-2,518-4,0791,6603,7624,1574,243
Lợi nhuận sau thuế -377-7,499-1,659-2,776100-11,842-6,7841,0085,508-2,518-4,0791,2742,9273,2033,255
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-377-7,499-1,659-2,776100-11,842-6,7841,0085,508-2,518-4,0791,2742,9273,2033,255
Tổng tài sản ngắn hạn101,066103,191105,217144,083125,695100,102193,295239,36360,43250,04546,94656,98342,84838,24537,243
Tiền mặt1,1727381,8361,9942,2577384,9803,0614,2035,4263,6692,9254,6132,8623,991
Đầu tư tài chính ngắn hạn11,52811,52811,52811,52811,52811,52811,52811,5281,2001,2001,2001,200500
Hàng tồn kho43,98644,27646,51748,04843,39444,27641,69135,98824,72320,69721,52413,00912,6195,4214,353
Tài sản dài hạn5,3785,7596,1836,6757,2185,7597,6939,90411,5749,6299,37810,1349,7118,2128,781
Tài sản cố định5,1475,4525,7626,1316,5015,4526,8718,4279,9908,8968,2728,9868,0786,2287,014
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản106,444108,950111,400150,757132,912105,861200,988249,26872,00759,67456,32467,11752,55846,45746,024
Tổng nợ105,744107,865102,816140,514119,893104,784188,069229,56553,31146,48740,61847,33331,21024,66424,507
Vốn chủ sở hữu7001,0858,58410,24313,0191,07712,91919,70318,69513,18715,70519,78421,34921,79321,517

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.56K3.06KKK0.71K1.63K1.78K1.81K1.47KK0.08K0.88K0.90K
Giá cuối kỳ4.50K4.50K4.80K10.60K5K9K9.10K11.80K9.87K7.37K5.02K1.73K1.67K12K12K12K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)18.93 (lần)1.63 (lần) (lần) (lần)16.67 (lần)6.07 (lần)4.14 (lần)2.78 (lần)1.18 (lần) (lần)150 (lần)13.58 (lần)13.31 (lần)
Giá sổ sách0.39K0.60K7.18K10.95K10.39K7.33K8.72K10.99K11.86K12.11K11.95K10.62K9.15K10.22K7.07K7.39K
Giá / Giá sổ sách (PB)11.57 (lần)7.52 (lần)0.67 (lần)0.97 (lần)0.48 (lần)1.23 (lần)1.04 (lần)1.07 (lần)0.83 (lần)0.61 (lần)0.42 (lần)0.16 (lần)0.18 (lần)1.17 (lần)1.70 (lần)1.62 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản94.95%94.56%96.17%96.03%83.93%83.86%83.35%84.90%81.53%82.32%80.92%78.50%72.23%71.93%67.19%60.59%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản5.05%5.44%3.83%3.97%16.07%16.14%16.65%15.10%18.48%17.68%19.08%21.50%27.77%28.07%32.81%39.41%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn99.34%98.98%93.57%92.10%74.04%77.90%72.11%70.52%59.38%53.09%53.25%55.43%53.21%54.08%66.70%62.77%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu15,106.29%9,729.25%1,455.76%1,165.13%285.16%352.52%258.63%239.25%146.19%113.17%113.90%124.35%113.71%117.77%200.30%168.64%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn0.66%1.02%6.43%7.90%25.96%22.10%27.88%29.48%40.62%46.91%46.75%44.57%46.79%45.92%33.30%37.22%
6/ Thanh toán hiện hành96%95.96%103.34%105.05%114.11%108.63%115.66%124.89%145.69%155.06%151.97%145.73%151.02%152.44%121.82%129.86%
7/ Thanh toán nhanh54.22%53.52%81.05%89.26%67.43%63.70%62.63%96.38%102.78%133.08%134.21%124.55%108.21%100.41%79.01%65.28%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.11%0.71%2.66%1.34%7.94%11.78%9.04%6.41%15.69%11.60%16.29%15.67%24.44%4.40%2.89%5.26%
9/ Vòng quay Tổng tài sản30.53%32.05%119.12%135.39%125.24%109.45%108.30%168.08%170.16%105.24%97.11%97.13%77.82%76.59%84.11%88.89%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn32.16%33.89%123.86%140.99%149.23%130.51%129.94%197.97%208.72%127.83%120%123.73%107.73%106.49%125.17%146.71%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu4,642.57%3,150.14%1,853.19%1,712.88%482.39%495.28%388.42%570.20%418.90%224.34%207.71%217.91%166.30%166.80%252.57%238.81%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho83.29%82.40%565.74%907.92%307.83%292.49%269.09%796.63%623.20%729.24%812.08%676.12%342.95%236.63%271.73%238.14%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-37.88%-34.90%-2.83%0.30%6.11%-3.86%-6.69%1.13%3.27%6.55%7.28%6.34%-6.85%0.47%4.95%5.11%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%0.40%7.65%%%1.90%5.57%6.89%7.07%6.16%%0.36%4.17%4.54%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%5.12%29.46%%%6.44%13.71%14.70%15.13%13.82%%0.78%12.51%12.20%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-34%-32%-3%%7%-4%-7%1%4%8%9%8%-8%1%6%6%
Tăng trưởng doanh thu-86.12%-85.83%-29.06%274.23%38.08%7.07%-45.93%26.14%82.92%9.39%7.32%52.06%-10.73%-4.49%1.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận161.27%74.56%-773.02%-81.70%-318.75%-38.27%-420.17%-56.47%-8.62%-1.60%23.20%-240.91%-1,402.08%-90.95%-1.97%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-11.80%-44.28%-18.08%330.61%14.68%14.45%-14.19%51.66%26.54%0.64%3.13%26.90%-13.55%-14.96%13.59%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-94.62%-91.66%-34.43%5.39%41.77%-16.03%-20.62%-7.33%-2.04%1.28%12.59%16.04%-10.46%44.62%-4.37%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-19.91%-47.33%-19.37%246.17%20.67%5.95%-16.08%27.70%13.13%0.94%7.34%21.82%-12.13%4.88%6.90%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |