CTCP Chứng khoán Nhất Việt (vfs)

19.20
0.20
(1.05%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)93,84773,16462,76718,0194,65610,08410,9776,987
a. Lãi bán các tài sản tài chính72,5738,5049,1183,0026772,55510,7806,018
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ21,27463,65553,63314,9963,7447,458115
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL1,00515222357183969
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)2,34111,8499,69614,135
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu53,13336,75324,76118,37920,84710,0528,65612,028
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)117
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán45,29125,72617,28211,4269,8317,1608,5363,095
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán3108752,099100312
1.8. Doanh thu tư vấn3,5154,5437,28010,5515,7426,4455,377397
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán1,5751,57664571066686334933
1.11. Thu nhập hoạt động khác45894738263750
Cộng doanh thu hoạt động200,015154,491124,61973,26741,88034,94233,93322,706
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)78,00050,6803,8037,4626,1943,8132,2995,846
a. Lỗ bán các tài sản tài chính1,2173,23823,0541,8036945,3543,141
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ76,36646,7653,5244,3864,3763,088-3,1352,657
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL4176772772216318048
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu-5251,308-1,597-351021,17910,7673,011
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh1,391975588423756705240333
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán25,69513,37010,7866,9134,1374,1945,6494,116
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn2,0053,1012,7731,1201,0241,7431,957
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán3,6393,1372,2452,0621,7541,7849621,075
2.12. Chi phí khác
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động110,20572,57218,60017,94513,96713,41921,87314,381
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ44,50816,08910,9217,9526,7125,0813,321636
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính44,50816,08910,9217,9526,7125,0813,321636
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay1,3995514,4229,86310,0498,3014,388
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính1,3995514,4229,86310,0498,3014,388
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN25,76418,80113,97013,11413,21312,1938,5038,100
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG107,15578,65598,54940,29611,3626,1112,490862
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác41159
8.2. Chi phí khác778074
Cộng kết quả hoạt động khác41-77-8085
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ107,15578,69698,54940,29611,2856,0312,490946
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện162,24761,80648,44029,68711,9181,661-7603,604
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-55,09216,89050,10910,609-6324,3703,249-2,657
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN21,49915,7019,6314,2354,5651,25121705
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành32,51712,3239,6314,2354,5651,25121705
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-11,0183,378
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN85,65662,99588,91836,0626,7204,7802,468241
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu85,65662,99588,91836,0626,7204,7802,468241
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN1,283,5651,005,778690,321444,273329,344234,356212,416134,806
I. Tài sản tài chính1,277,7701,001,611688,031437,925317,668228,308206,849131,920
1. Tiền và các khoản tương đương tiền405,904397,106200,753174,552141,506134,496100,47934,700
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)159,493326,132165,93178,32859,69140,44510,13125,506
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay695,255282,017321,778190,412120,05361,58863,73573,325
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-14,210-14,734-13,426-15,023-15,058-14,956-13,778-3,011
7. Các khoản phải thu30,07810,79412,8919,4849,2335,4383,1141,384
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ115119217
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp322991041731124631717
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác927832,13171542,932
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác5,7964,1672,2906,34811,6766,0485,5682,886
1. Tạm ứng7735386764,3909,5212,2794691,000
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn2,6991,9439421,2291,5322,3452,715726
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn2,1331,687581581581582298297
5. Tài sản ngắn hạn khác19190148438422,086862
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN612,70312,178262,519126,187205,51281,5672,3362,366
I. Tài sản tài chính dài hạn600,000250,000113,000199,00079,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư600,000250,000113,000199,00079,000
II. Tài sản cố định6,1357,2718,63410,0393,892311517743
1. Tài sản cố định hữu hình8591,4491,6362,2222,895311455548
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,2765,8226,9977,81699763195
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác6,5674,9073,8853,1482,6202,2561,8191,623
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn
2. Chi phí trả trước dài hạn
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán6,5674,9073,8853,1482,6202,2561,8191,623
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,896,2681,017,956952,840570,460534,856315,923214,753137,173
C. NỢ PHẢI TRẢ425,36528,23011,665109,685109,806107,59376,204984
I. Nợ phải trả ngắn hạn420,11411,96011,665109,6859,8067,59376,204984
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn400,000
1.1. Vay ngắn hạn400,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn100,00070,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán889652902184118828268
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn93461246
9. Người mua trả tiền trước329775236
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13,5427,4867,4742,3022,4657451,021217
11. Phải trả người lao động1,2289491,2141,011713502
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên7549433937553845
13. Chi phí phải trả ngắn hạn3115,7815,8905,5814,288
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn21212020205830
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,9482,9681,41639862626277
II. Nợ phải trả dài hạn5,25116,269100,000100,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn100,000100,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5,25116,269
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU1,470,903989,727941,175460,775425,050208,329138,549136,189
I. Vốn chủ sở hữu1,470,903989,727941,175460,775425,050208,329138,549136,189
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,200,000802,500802,500410,000410,000200,000135,000135,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu1,200,000802,500802,500410,000410,000200,000135,000135,000
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ502502502502502502502502
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp1,9221,9221,145636502502502502
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối268,479184,803137,02849,63714,0467,3252,545185
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện247,475119,72572,57135,28910,3072,9542,5443,325
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện21,00465,07864,45714,3483,7394,3711-3,140
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU1,896,2681,017,956952,840570,460534,856315,923214,753137,173
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |