CTCP Chứng khoán Nhất Việt (vfs)

19
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19
18.80
19.30
18.80
353,300
36.5k
2.6k
7.3 lần
5%
7%
1.1
779 tỷ
41 triệu
129,782
29 - 16.4
654 tỷ
1,498 tỷ
43.7%
69.60%
526 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.80 3,000 19.00 5,800
18.70 47,300 19.10 24,400
18.60 14,200 19.20 11,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,800 16,300

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 19 0 31,200 31,200
09:12 19 0 8,000 39,200
09:25 18.80 -0.20 8,000 47,200
09:26 18.80 -0.20 6,000 53,200
09:27 18.90 -0.10 500 53,700
09:29 18.90 -0.10 1,200 54,900
09:30 18.90 -0.10 1,300 56,200
09:34 18.90 -0.10 11,000 67,200
09:35 19 0 5,300 72,500
09:47 19 0 20,800 93,300
09:55 18.90 -0.10 1,000 94,300
09:56 18.90 -0.10 3,000 97,300
09:58 18.90 -0.10 1,000 98,300
10:10 18.80 -0.20 23,200 121,500
10:12 18.90 -0.10 100 121,600
10:15 18.80 -0.20 8,000 129,600
10:19 19 0 50,000 179,600
10:20 19.30 0.30 79,200 258,800
10:22 19.30 0.30 100 258,900
10:24 19 0 21,000 279,900
10:25 19 0 13,800 293,700
10:26 19 0 3,000 296,700
10:28 19 0 1,000 297,700
10:32 19 0 400 298,100
10:45 18.90 -0.10 4,000 302,100
10:53 19.10 0.10 1,100 303,200
11:10 18.90 -0.10 1,000 304,200
11:18 18.90 -0.10 100 304,300
11:29 18.90 -0.10 100 304,400
13:10 18.90 -0.10 700 305,100
13:13 18.90 -0.10 200 305,300
13:19 18.90 -0.10 100 305,400
13:45 18.80 -0.20 7,000 312,400
13:46 18.80 -0.20 5,000 317,400
13:55 18.80 -0.20 9,900 327,300
14:11 18.80 -0.20 6,000 333,300
14:44 19 0 20,000 353,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 35.29 (0.03) 0% 7.49 (0.00) 0%
2020 52.18 (0.07) 0% 7.80 (0.04) 0%
2021 93,182 (0.12) 0% 0 (0.09) 0%
2023 230.48 (0.10) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV62,41318,13047,07838,626200,015154,491124,61973,26741,88034,94233,93322,706
Tổng lợi nhuận trước thuế33,91826,09826,33146,518107,15578,69698,54940,29611,2856,0312,490946
Lợi nhuận sau thuế 27,12220,85421,06037,20085,65662,99588,91836,0626,7204,7802,468241
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,12220,85421,06037,20085,65662,99588,91836,0626,7204,7802,468241
Tổng tài sản2,152,3261,896,2651,475,6921,055,2081,896,2681,017,956952,840570,460534,856315,923214,753137,173
Tổng nợ654,301425,35425,63523,712425,36528,23011,665109,685109,806107,59376,204984
Vốn chủ sở hữu1,498,0251,470,9111,450,0561,031,4961,470,903989,727941,175460,775425,050208,329138,549136,189


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |