CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam (vhg)

2.30
0.10
(4.55%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh8,9097,92716,0791,164,490659,671394,873186,935168,618249,200302,639190,744289,103701,504410,21958,2865,231
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3443311,4461,0881,7051,7261,024
3. Doanh thu thuần (1)-(2)8,9097,92716,0791,164,490659,671394,873186,591168,287247,754301,552189,039287,377700,480410,21958,2865,231
4. Giá vốn hàng bán8,82012,19924,9681,144,046627,982348,797178,529160,125223,392244,030164,842286,912598,298329,84251,8014,050
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)88-4,273-8,88920,44531,68946,0778,0618,16124,36257,52224,197465102,18280,3776,4851,181
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,471656,76166,96329,90081,4031,5494,9375,5145,20814,3205,2841395569
7. Chi phí tài chính2,2052,56137,541130,552186,391962,13855,24412,9616,65811,51816,04621,63812,8973,8718,5205,6466,0431,497
-Trong đó: Chi phí lãi vay45460872816,1556,6006,40411,70016,69714,7674,0881,0412,6094,0615,1431,430
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-19,005-365,4588,141
9. Chi phí bán hàng171,7053931976,78510,97719,32219,11311,1458,3977,7014,597880219
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp69624,33312,19740,51613,7447,49987,13746,6627,5809,38220,79716,89717,08714,13813,11216,08013,9337,2332,5821,052
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,901-26,894-49,738-59,521-141,736-198,199-1,058,175-20,94785,85959,73950,365-34,210-28,74816,8871,277-18,21280,18762,6421,582-20
12. Thu nhập khác2,1612,1004684344,69282,0303145,3247822,0328866,431854277
13. Chi phí khác5810,49824,89144,4084,6061,9115,70138,8752,1877,1707621,325933715574
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,156-7-8,398-2-4,891-44,363-4,606-1,06938,99043,155-1,873-1,847207077936,060798203
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-744-26,894-49,745-67,919-141,738-203,089-1,102,538-25,55384,79198,73093,520-36,083-30,59416,9071,984-17,41986,24863,4411,785-20
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3234,7038,6927,66410,660752,109444
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại5,194-115,72963,83889,015-33524
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,194-115,72963,83889,3384,6709,2167,66410,660752,109444
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-744-26,894-49,745-73,113-26,009-266,927-1,191,876-30,22375,57491,06682,859-36,157-30,59414,7981,984-17,41986,20463,4371,785-20
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-2,761-15,351-6,513-13,2922,305485-600-143
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-744-26,894-49,745-70,352-10,659-260,414-1,178,584-32,52875,08991,66683,002-36,157-30,59414,7981,984-17,41986,20463,4371,785-20

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn12,90313,62938,06137,29571,43666,219176,843186,3791,324,934442,271141,559170,376200,676265,745256,571297,125412,174218,69443,51119,150
I. Tiền và các khoản tương đương tiền42721941677204781,645390,25570,31129,5056,6035,0927,61038,50440,258134,16222,7412,5143,046
1. Tiền42721941677204781,64523,25570,31129,5054,3796571,57820,95410,25854,16222,7412,5143,046
2. Các khoản tương đương tiền367,0002,2254,4356,03217,55030,00080,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn659018854544886869,61013,2522,7522,8903,7328,2881,8129,6635,604
1. Chứng khoán kinh doanh35035035035035035035035010,63213,5403,0405,24011,69112,3391,90311,3675,604
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-285-260-296-296-302-264-264-1,022-288-288-2,350-7,959-4,051-91-1,704
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn-162
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,54013,26237,72333,77167,87962,026167,998165,466900,358342,84799,77686,824118,271135,127119,232156,402168,250135,39720,37915,894
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng10,307141,185142,315137,913140,50810,66910,11938,614150,989239,94637,60543,02164,42382,11588,775115,240155,630133,17918,525
2. Trả trước cho người bán10,21210,21910,16610,24310,27111,46910,41764,732440,78572,89717,4129,90113,90434,92629,94640,74111,3752,0797771,876
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn194,700
6. Phải thu ngắn hạn khác9,7947,9937,993666733123,495230,58683,607123,80940,72558,74340,24541,19518,0865124211,2461381,07614,018
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-17,773-146,134-122,751-115,050-83,633-83,607-83,125-21,488-9,925-10,721-13,985-6,343-1,250
IV. Tổng hàng tồn kho4,84616,05821,3752,38968268,75267,490106,27690,42487,67598,60359,57720,287
1. Hàng tồn kho6,7498,9108,9108,9108,9108,91013,75616,56621,3752,38968270,04868,843106,27690,42487,67598,60359,57720,287
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-6,749-8,910-8,910-8,910-8,910-8,910-8,910-509-1,296-1,353
V. Tài sản ngắn hạn khác2562051313,4293,4363,4243,4353,1243,33513,4718,8445,3076,0918,4446,5993,1275,554978331211
1. Chi phí trả trước ngắn hạn478573013635771152265
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ222172985665735625733,0243,2653,3056,109282734994401,0861,683498
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3333332,8632,8632,8622,86253623738301301331211
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác10,1292,6404,9785,4557,3685,7431,7183,806481
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn137,359139,538142,002233,216257,483389,946493,2361,528,660563,163629,699421,391328,588333,215274,124270,721189,847119,81349,25728,1488,563
I. Các khoản phải thu dài hạn69,50065816,648
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác69,50065816,648
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định64,91669,80581,95287,4294527865,7064,737126,031142,609118,278226,014119,192110,42538,33727,820560
1. Tài sản cố định hữu hình64,91669,80581,95287,4294527465,5904,53190,963106,869118,145134,495118,778110,35038,30227,804560
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4011620635,06835,74113391,519414763616
III. Bất động sản đầu tư91,23291,232119,644120,05791,2575586116146
- Nguyên giá91,23291,232120,299120,29991,383151151151151
- Giá trị hao mòn lũy kế-654-241-126-96-66-35-5
IV. Tài sản dở dang dài hạn57,25657,37547,42147,254180,338180,775175,152158,79176,18863,62858,15739,11456,5873,72410,4367,949
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang57,25657,37547,42147,254180,338180,775
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn137,359139,538142,002102,760121,764251,803344,6841,347,869312,102259,70485,0002,0559,0552,055
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh241,800241,800241,800102,760121,764151,8641,015,749257,382119,98485,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn137,794516,916332,12054,720139,7202,0559,0552,055
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-104,441-102,262-99,798-37,855-172,232
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,2858,5408,77113,87063,12264,9846,7246,9206,4323,4824,9273,49233732854
1. Chi phí trả trước dài hạn8,2858,5408,77113,87063,12264,9844,6244,8206,4323,4824,9273,49233732854
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác2,1002,100
VII. Lợi thế thương mại34,125
TỔNG CỘNG TÀI SẢN150,262153,168180,062270,511328,919456,165670,0801,715,0391,888,0971,071,970562,950498,964533,891539,869527,292486,971531,987267,95171,65927,713
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả11,27713,43813,43944,36344,858202,105149,09210,494172,612126,83299,229140,102138,87286,48590,46252,94017,270182,97659,77716,666
I. Nợ ngắn hạn11,27713,43813,43915,4846,63045,80156,7465,275172,088126,83299,229133,102138,87286,44990,46252,94017,235164,35446,4451,666
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5,5005,50059,49664,20661,620108,262114,14948,27830,43547,72323,162
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8148148151,2591,9021,8307,1552,0362,74943,95210,69814,09316,30429,36051,45446,65615,209106,50719,2401,403
4. Người mua trả tiền trước489489489301631,4576615396,9734,5305,5414,0256693,4484,96333636521780156
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,61110,77310,77310,7771591631,1519,21311,95010,7249709373,3606903811,3363,7951,032
6. Phải trả người lao động8843053365447675223811,9261,3773428121,1561,61632264
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,172564601509532,0934221,031
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4154154152,4633,53334,43142,0163842,2376978,1393,3063,5461,6611,588300942,0811,90445
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9479479479479479479479475032232998595205,266-5972,1123-3
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn28,87938,228156,30492,3465,2195247,000363518,62113,33215,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn153,957
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,3472,2274,7757,00018,56813,33215,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả28,87938,22890,119443524
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm3554
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn36
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu138,985139,729166,623226,148284,062254,060520,9881,704,5451,715,485945,137463,721358,862395,019453,385436,830434,032514,71784,97511,88311,048
I. Vốn chủ sở hữu138,985139,729166,623226,148284,062254,060520,9881,704,5451,715,485945,137463,721358,862395,019453,385436,830434,032514,71784,97511,88311,048
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,500,0001,500,0001,500,0001,500,0001,500,0001,500,0001,500,0001,500,0001,500,000750,000375,000250,000250,000250,000250,000250,000250,00040,00011,48011,080
2. Thặng dư vốn cổ phần26,16926,16926,16926,16926,16926,16926,16949,66749,66749,84550,000175,000175,000175,000175,000175,000175,0003,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-32,583-32,583
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái2,571814
8. Quỹ đầu tư phát triển201201201201201
9. Quỹ dự phòng tài chính7,6237,6233,3123,345172
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-1,387,184-1,386,440-1,359,546-1,336,226-1,284,549-1,276,634-1,016,219162,788174,235100,5478,879-66,138-29,98125,8133,1921,20886,20437,92930-32
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát36,20542,4424,52511,03824,67424,16744,74529,842
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN150,262153,168180,062270,511328,919456,165670,0801,715,0391,888,0971,071,970562,950498,964533,891539,869527,292486,971531,987267,95171,65927,713
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |