Tổng Công ty Chăn Nuôi Việt Nam - CTCP (vlc)

16.80
-0.30
(-1.75%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,154,1353,141,7242,930,3822,828,3942,599,4662,547,9712,714,0382,715,7502,762,3212,778,895
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,1301,4302,1302,6073,9873,1002,3883,120121,875100,546
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,152,0053,140,2952,928,2522,825,7882,595,4792,544,8712,711,6502,712,6302,640,4462,678,349
4. Giá vốn hàng bán2,205,6902,176,6952,028,7111,936,2392,114,9722,077,7922,280,2562,240,9622,266,6482,199,796
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)946,315963,600899,541889,549480,506467,079431,394471,667373,798478,553
6. Doanh thu hoạt động tài chính266,336158,160125,26086,72668,47985,26957,28150,29739,51833,227
7. Chi phí tài chính9525,5076,8253,315-3,066511,1962,2175,2474,222
-Trong đó: Chi phí lãi vay636163785731,1894953,4723,548
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-13,370-3,275402-2,463-111565-6,638-8,577-3,2004,467
9. Chi phí bán hàng725,680697,864594,762596,632322,164278,600241,322235,096160,506314,617
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp143,451127,43252,24638,97639,15143,52446,83457,40054,46760,728
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)329,197287,681371,369334,888190,626230,737192,685218,675189,895136,679
12. Thu nhập khác17,46827,38512,5195,84119,30310,97721,05323,29327,50120,218
13. Chi phí khác19,36157,65524,11914,74223,27713,20111,16012,58917,18522,025
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,893-30,270-11,600-8,901-3,975-2,2249,89310,70410,316-1,807
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)327,304257,410359,769325,987186,652228,513202,579229,378200,211134,872
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành51,85934,13836,31121,28918,66520,16211,77113,14610,1109,300
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-13,663-14,27054-2,980-4,933-2272,8192,1601,443
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)38,19619,86836,36518,30913,73219,93614,58915,30611,5539,300
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)289,108237,542323,405307,678172,920208,578187,989214,072188,658125,572
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát132,505121,581211,703137,56081,80288,471105,73399,87788,41959,287
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)156,603115,961111,702170,11891,118120,10782,256114,195100,23966,284

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,395,8423,561,5642,887,4941,612,4051,356,4081,297,4901,183,7831,192,9021,002,847891,344867,365
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,333,641743,765176,36461,433333,79840,110119,154214,533315,969174,008284,100
1. Tiền165,27166,76561,36427,433212,38735,61047,554121,91855,42178,15533,539
2. Các khoản tương đương tiền1,168,370677,000115,00034,000121,4114,50071,60092,615260,54895,853250,561
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,212,1752,111,0002,224,0001,130,152625,703742,387663,925548,848280,927314,922
1. Chứng khoán kinh doanh314,922
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,212,1752,111,0002,224,0001,130,152625,703742,387663,925548,848280,927
III. Các khoản phải thu ngắn hạn565,559455,008287,622161,94987,274142,13392,15879,338126,13786,048158,965
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng209,427193,164180,277113,81623,13223,20935,62633,29593,68952,74154,225
2. Trả trước cho người bán199,127158,99516,0339069,01714,4177,03516,3997,8616,75310,081
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn15031,17035,25931,4422,3002,300
6. Phải thu ngắn hạn khác161,105106,81091,55148,56726,93572,37720,37229,71126,53626,55596,179
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,100-3,960-239-1,491-2,980-3,130-2,317-2,367-4,249-2-1,520
IV. Tổng hàng tồn kho210,160209,954194,030204,527293,874360,112298,239338,029276,303309,390411,147
1. Hàng tồn kho213,713211,776196,025205,515293,874360,382300,721339,661276,303309,426411,147
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,553-1,822-1,995-988-270-2,482-1,632-36
V. Tài sản ngắn hạn khác74,30641,8375,47854,34315,75812,74810,30812,1553,5116,97613,153
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8,2946,1363,2652,92712,3088,3557,3784,084794910,036
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ24,17415,4971,1476537007958451,6421,4193,4092,247
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước41,83920,2041,06650,7632,7513,5982,0866,4292,013238264
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,281606
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,518,6941,336,813312,061240,768274,312296,241393,463413,820450,679553,245591,074
I. Các khoản phải thu dài hạn3092881651656060
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3092881651656060
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định940,851841,031159,975173,861220,160240,722309,384296,862309,979332,236393,069
1. Tài sản cố định hữu hình498,592363,647158,755171,311217,587240,685309,197296,862309,979332,236393,069
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình442,260477,3841,2202,5492,57337187
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn239,770107,128115,86129,1824881471023541,257226
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn11,32411,39212,96129,177
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang228,44695,736102,90054881471023541,257226
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn180,672194,04324,22531,19446,58647,16268,99293,986109,108115,40788,314
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh173,121186,49212,17412,81723,05922,61740,13765,13194,395101,97676,482
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn29,84629,84629,84629,84632,45429,23033,31333,31317,60314,98614,971
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-22,295-22,295-17,795-11,469-8,928-4,685-4,458-4,458-2,889-1,554-3,139
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,8149,95411,8356,3677,5667,86914,94122,81031,17931,77816,856
1. Chi phí trả trước dài hạn18,8149,95411,8086,2867,4307,68014,69722,51231,17931,71816,796
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2781135189243298
3. Tài sản dài hạn khác6060
VII. Lợi thế thương mại138,277184,36972,56792,609
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,914,5364,898,3773,199,5551,853,1731,630,7201,593,7311,577,2471,606,7221,453,5261,444,5891,458,439
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả507,288441,483365,015314,315294,616314,685324,975355,533282,372340,887401,144
I. Nợ ngắn hạn383,349301,263340,042252,901287,346303,293313,181342,649275,853338,739343,557
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn77,1554,76412,05917,99528,53638,334
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn153,447106,77591,03588,97658,57991,67685,58384,55695,28289,503100,038
4. Người mua trả tiền trước2,2532,3862,3422,85127,77717,57439,91981,46611,6186,0208,116
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,2211,30818,0531,8045,9334,3467,4593,2089,10415,28518,703
6. Phải trả người lao động20,83422,52520,74426,58525,33635,09637,08446,43543,43641,88613,278
7. Chi phí phải trả ngắn hạn86,96263,96252,81351,785181931006,1956,5504,1714,706
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn68
11. Phải trả ngắn hạn khác22,51927,90011,93021,122110,33796,04778,60537,43032,18692,84892,600
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,2332,0041,7751,5781,1461,0889478,151411
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi91,87974,40364,19658,20158,05757,37258,65163,15059,27260,49067,783
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn123,939140,22024,97361,4147,27011,39211,79412,8846,5192,14857,587
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,0633,71221,90160,0902,9132,0482,1693,2742,1171,5481,328
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,75060056,407
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả119,587133,2501,3231,3234,3579,3449,6256,8604,403
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn3,2893,2581,748
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn-148
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,407,2484,456,8932,834,5401,538,8581,336,1041,279,0461,252,2721,251,1891,171,1541,103,7031,057,295
I. Vốn chủ sở hữu5,407,2484,456,8932,834,5401,538,8581,336,1041,279,0461,252,2721,251,1891,171,1541,103,7031,057,295
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,124,9161,723,462631,010631,010631,010631,010631,010631,010631,010631,010824,658
2. Thặng dư vốn cổ phần1,192,4271,032,466877
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu37,81337,813152,765152,765152,765102,000102,000102,000102,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-64,810-64,810-87,032-87,083-88,518-94,769-96,464-86,459-86,459
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển132,18094,21995,22164,59240,99963,29649,56730,72517,61361,729114,452
9. Quỹ dự phòng tài chính42,16685,657
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu16,188
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối368,973383,822556,642330,740243,744201,259189,989191,049143,95069,09115,463
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,615,7481,249,9221,485,934446,834356,104376,249376,170382,864363,040299,707
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,914,5364,898,3773,199,5551,853,1731,630,7201,593,7311,577,2471,606,7221,453,5261,444,5891,458,439
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |