Tổng Công ty Chăn Nuôi Việt Nam - CTCP (vlc)

16
0.10
(0.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.90
15.90
16.20
15.90
124,100
28.7k
0.4k
45.7 lần
1%
1%
1.2
3,400 tỷ
212 triệu
68,817
18 - 11.9
635 tỷ
6,093 tỷ
10.4%
90.56%
976 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.90 8,700 16.00 5,800
15.80 41,900 16.10 13,600
15.70 31,700 16.20 39,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 15.90 0 5,900 5,900
09:12 16.10 0.20 100 6,000
09:28 16.10 0.20 500 6,500
09:29 16.10 0.20 100 6,600
09:35 16.20 0.30 10,000 16,600
09:36 16.10 0.20 1,000 17,600
09:43 16 0.10 8,000 25,600
09:45 16 0.10 1,000 26,600
09:47 16 0.10 100 26,700
09:49 16 0.10 100 26,800
09:52 16 0.10 200 27,000
09:54 16 0.10 1,900 28,900
09:59 16 0.10 1,300 30,200
10:10 16.10 0.20 20,100 50,300
10:12 16.10 0.20 8,900 59,200
10:16 16.10 0.20 100 59,300
10:17 16.20 0.30 100 59,400
10:28 16 0.10 10,000 69,400
10:30 16.10 0.20 2,800 72,200
10:37 16.10 0.20 300 72,500
10:38 16.10 0.20 1,700 74,200
10:45 16 0.10 100 74,300
10:47 16 0.10 200 74,500
10:51 16 0.10 5,000 79,500
10:54 16 0.10 300 79,800
11:20 16 0.10 5,000 84,800
13:10 16 0.10 600 85,400
13:13 16 0.10 1,300 86,700
13:29 16 0.10 2,000 88,700
13:42 15.90 0 4,000 92,700
13:43 15.90 0 100 92,800
13:47 15.90 0 1,000 93,800
13:50 16 0.10 100 93,900
14:10 16 0.10 5,000 98,900
14:13 16 0.10 2,000 100,900
14:14 16 0.10 1,000 101,900
14:17 15.90 0 13,700 115,600
14:18 15.90 0 1,000 116,600
14:19 15.90 0 300 116,900
14:23 15.90 0 2,500 119,400
14:27 16 0.10 300 119,700
14:36 16 0.10 4,000 123,700
14:38 16 0.10 200 123,900
14:40 16 0.10 200 124,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,800 (2.71) 0% 215 (0.19) 0%
2018 2,800 (2.55) 0% 215 (0.21) 0%
2019 2,700 (2.60) 0% 145 (0.17) 0%
2020 2,909 (2.83) 0% 160 (0.31) 0%
2021 7 (2.93) 42% 113 (0.32) 0%
2022 3,247.70 (3.14) 0% 242 (0.24) 0%
2023 3,475.20 (0.74) 0% 244.80 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV632,175804,102820,280793,0553,154,1353,141,7242,930,3822,828,3942,599,4662,547,9712,714,0382,715,7502,762,3212,778,895
Tổng lợi nhuận trước thuế19,48874,03185,34375,498327,304257,410359,769325,987186,652228,513202,579229,378200,211134,872
Lợi nhuận sau thuế 14,57863,45075,22665,214289,108237,542323,405307,678172,920208,578187,989214,072188,658125,572
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,54235,37439,287-3,276156,603115,961111,702170,11891,118120,10782,256114,195100,23966,284
Tổng tài sản6,728,1845,914,5366,029,5935,403,1635,914,5364,898,3773,199,5551,853,1731,630,7201,593,7311,577,2471,606,7221,453,5261,444,589
Tổng nợ635,153507,288628,109525,838507,288441,483365,015314,315294,616314,685324,975355,533282,372340,887
Vốn chủ sở hữu6,093,0315,407,2485,401,4844,877,3255,407,2484,456,8932,834,5401,538,8581,336,1041,279,0461,252,2721,251,1891,171,1541,103,703


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |