CTCP Vinalines Logistics - Việt Nam (vlg)

6.10
0.30
(5.17%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh140,557225,892621,348275,598919,8731,892,9943,277,4844,445,3304,558,0382,262,1635,916,4133,288,4412,295,0121,594,7391,011,471
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)140,557225,892621,348275,598919,8731,892,9943,277,4844,445,3304,558,0382,262,1635,916,4133,288,4412,295,0121,594,7391,011,471
4. Giá vốn hàng bán142,323228,019608,761269,239910,4761,876,9633,257,0134,420,6784,531,0102,239,0045,895,1593,273,3712,286,1871,589,9491,010,051
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-1,766-2,12712,5876,3599,39716,03120,47124,65127,02923,16021,25415,0708,8254,7901,421
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,1962,6752,3255,0129311,5889441,2221,5176251942,9568,5319,15810,016
7. Chi phí tài chính1488942,7013,8813,4402,6464,8996,1336,4733,8643,79771761345150
-Trong đó: Chi phí lãi vay1018122,4033,7883,2273,8424,4344,2255,9733,01230262661245150
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,38615,7364,0083,1523,6935,8254,9286,7567,4256,4005,8545,4566,1604,3673,625
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-5,104-16,0838,2034,3383,1969,14811,58812,98314,64813,52211,79811,85310,5839,1297,761
12. Thu nhập khác20,86528016210,6279,8313,87821-16810216161,147
13. Chi phí khác5,7316,970675161,546523153
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)15,134-6,691-51310,6108,2853,87821-173102-711,144
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,030-22,7747,6904,3383,19619,75819,87316,86214,65013,52311,62411,95410,5769,1308,905
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,290487034,3854,0483,4003,2663,0753,2882,6662,6442,2831,515
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,290487034,3854,0483,4003,2663,0753,2882,6662,6442,2831,515
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,030-22,7746,4014,2902,49315,37415,82513,46111,38410,4478,3369,2887,9326,8487,391
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,030-22,7746,4014,2902,49315,37415,82513,46111,38410,4478,3369,2887,9326,8487,391

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn89,71789,114141,069144,710146,194148,050151,312134,936129,301161,98061,02070,65593,800119,543111,715
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,64914,50637,81525,54526,80329,5653,3307,2707,05113,3433,65015,12820,0182,934376
1. Tiền13,64914,50637,81525,54526,80329,5653,3307,2707,05113,3433,65015,1282,934376
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,0001,0536,10016,00065,83481,259
1. Chứng khoán kinh doanh10,0001,0536,10065,83481,259
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn16,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn63,88064,40896,005111,779111,924110,828139,940122,270109,68784,40935,84427,28049,99141,62119,045
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng56,40659,45163,01973,33880,67678,448104,22482,54870,21266,40333,34820,24940,25523,03513,572
2. Trả trước cho người bán5331,9502,5923,7581,8161,0392,7322,5257123,4141,7431,3836106,25294
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn6,210
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác20,53715,37532,54136,82831,59433,46633,77838,14238,76314,5927535,6489,1266,1235,379
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-13,596-12,368-2,147-2,147-2,162-2,125-794-944
IV. Tổng hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác12,18810,2007,2497,3867,4687,6578,0425,39612,56354,22720,47322,1487,7929,15511,036
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3581523917978443864171,084
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11,6319,9076,8256,4806,4837,2387,5914,27912,53010,2327,3086,4955,8944,8361,875
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước19914133109140333333333410119
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác43,96113,15415,6521,8794,3209,162
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn98,070109,911113,472123,121120,913122,437128,327133,604144,597146,865140,247130,981115,49086,44965,662
I. Các khoản phải thu dài hạn10,05410,06310,06310,740740800810370750
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác10,05410,06310,06310,740740800810370750
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định45,70852,26059,17866,99074,61482,91289,10897,479106,14791,65331,90035,54224,19119,82820,847
1. Tài sản cố định hữu hình45,70852,26059,17866,99074,61482,91289,10897,479106,14791,65331,90035,54224,19114,17815,197
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,6505,650
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn29,75635,23831,56331,49131,49131,23432,86531,96934,23251,32097,86485,03484,88865,30743,866
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang29,75635,23831,56331,49131,49131,23432,86531,96934,23265,30743,866
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn11,43311,43311,43311,43311,4336,0334,6733,5523,1872,6873,5387,0331,0001,000500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh11,43311,43311,43311,43311,4336,0336,0336,0336,0336,0336,0337,0331,0001,000500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,000-1,000-1,000-1,000-1,000-1,000-2,360-3,481-3,845-4,345-3,494
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,1199171,2352,4682,6351,4588712332801,2056,9453,3725,411314449
1. Chi phí trả trước dài hạn1,1199171,2352,4682,6351,458871233280455245172189314449
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác7506,7003,2005,221
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN187,787199,025254,541267,831267,107270,487279,639268,540273,898308,845201,267201,636209,290205,992177,377
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả38,98360,25286,826100,604103,20296,531108,416101,771110,697148,77643,23144,19451,99847,60024,824
I. Nợ ngắn hạn38,98360,25286,826100,604103,20294,080103,51994,428100,907136,54043,23129,71930,47319,81910,708
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn7,14914,54743,32950,80237,38652,03537,63847,49652,1217,5259,373826
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn27,86726,71554,34245,81941,70440,30536,55638,72140,28571,52222,10916,19410,34815,2967,649
4. Người mua trả tiền trước387666492294202891,0362386827561,4881,0041,316108
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9721581701792,1391,2952,0651,4921,2701,2825,0066,9001,9171,519
6. Phải trả người lao động2851,8053,10381862,2322,4613,1744,1083,8383,3895484821,378550
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1726042,1047311917022729418183164
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác10,17122,57211,38510,8619,07711,53710,65611,5017,1067,1078,0887,1992,203238434
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3719272771,216310-715-325-377
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,4504,8977,3439,79012,23614,47521,52427,78114,116
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,4504,8977,3439,79012,23614,47521,42527,75014,084
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1003132
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu148,804138,774167,715167,228163,905173,957171,223166,769163,201160,068158,036157,442157,292158,392152,553
I. Vốn chủ sở hữu148,804138,774167,715167,228163,905173,957171,223166,769163,201160,068158,036157,442157,292158,392152,553
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu142,121142,121142,121142,121142,121142,121142,121142,121142,121142,121142,121142,121142,121142,121142,121
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-500-500-500-500-500-500-500-500-500-500-500-500-500
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái1,098
8. Quỹ đầu tư phát triển19,69319,69319,69319,69319,69316,83313,52311,56810,0666,4845,1695,1695,1694,2582,411
9. Quỹ dự phòng tài chính1,4601,3401,2621,210868498
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu98129155721305521425054181198
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-12,511-22,5416,4015,9132,49315,37415,92413,50711,38410,4479,6919,1398,14010,9637,325
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN187,787199,025254,541267,831267,107270,487279,639268,540273,898308,845201,267201,636209,290205,992177,377
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |