CTCP Vinalines Logistics - Việt Nam (vlg)

11.70
-0.20
(-1.68%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.90
11.90
12.30
11.70
100,200
12.8K
3.2K
3.7x
0.9x
20% # 25%
3.0
168 Bi
14 Mi
44,561
13.1 - 4.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.70 7,500 12.10 10,300
11.60 10,100 12.20 5,900
11.50 13,200 12.30 9,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.10 (-0.60) 24.7%
VGI 83.40 (-1.10) 24.2%
MCH 225.20 (1.20) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.10 (0.30) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 148.90 (-0.60) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.20 -1.20 4,400 4,400
09:13 12 -1.40 100 4,500
09:17 12 -1.40 100 4,600
09:20 12.30 -1.10 4,000 8,600
09:26 12.20 -1.20 500 9,100
09:29 12.20 -1.20 2,000 11,100
09:39 12.20 -1.20 1,000 12,100
09:48 12 -1.40 400 12,500
09:51 11.90 -1.50 100 12,600
09:52 11.90 -1.50 200 12,800
09:54 12 -1.40 600 13,400
09:55 12 -1.40 1,400 14,800
10:10 11.90 -1.50 400 15,200
10:27 11.90 -1.50 4,400 19,600
10:28 11.90 -1.50 900 20,500
10:36 11.90 -1.50 400 20,900
10:42 11.90 -1.50 900 21,800
10:46 12 -1.40 200 22,000
10:49 12 -1.40 1,000 23,000
10:52 12 -1.40 100 23,100
11:10 12 -1.40 2,100 25,200
11:11 12 -1.40 500 25,700
11:13 12.30 -1.10 700 26,400
11:17 12.30 -1.10 1,000 27,400
11:22 12.30 -1.10 200 27,600
11:26 12.30 -1.10 900 28,500
13:10 12 -1.40 4,400 32,900
13:13 12 -1.40 1,400 34,300
13:16 11.80 -1.60 9,000 43,300
13:18 11.80 -1.60 1,800 45,100
13:21 11.80 -1.60 900 46,000
13:28 11.90 -1.50 100 46,100
13:34 11.90 -1.50 200 46,300
13:38 11.90 -1.50 1,000 47,300
13:40 11.90 -1.50 10,000 57,300
13:41 11.90 -1.50 2,900 60,200
13:42 12.10 -1.30 2,000 62,200
13:45 12.10 -1.30 1,000 63,200
13:46 12.10 -1.30 4,300 67,500
13:47 12.10 -1.30 2,400 69,900
13:48 12.10 -1.30 300 70,200
13:54 11.70 -1.70 30,000 100,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,000 (3.28) 0% 17 (0.02) 0%
2018 3,508.70 (1.89) 0% 22 (0.02) 0%
2019 1,200 (0.92) 0% 16 (0.00) 0%
2020 285.95 (0.28) 0% 0 (0.00) 0%
2021 300.63 (0.62) 0% 0 (0.01) 0%
2022 302.11 (0.23) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 250 (0.07) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV41,97842,08432,48036,441140,557225,892621,348275,598919,8731,892,9943,277,4844,445,3304,558,0382,262,163
Tổng lợi nhuận trước thuế17,20513,2608,00112,69610,030-22,7747,6904,3383,19619,75819,87316,86214,65013,523
Lợi nhuận sau thuế 13,87610,5897,87012,69610,030-22,7746,4014,2902,49315,37415,82513,46111,38410,447
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,87610,5897,87012,69610,030-22,7746,4014,2902,49315,37415,82513,46111,38410,447
Tổng tài sản227,376212,146202,640187,787187,787199,025254,541267,831267,107270,487279,639268,540273,898308,845
Tổng nợ46,23844,88445,96638,98338,98360,25286,826100,604103,20296,531108,416101,771110,697148,776
Vốn chủ sở hữu181,138167,263156,674148,804148,804138,774167,715167,228163,905173,957171,223166,769163,201160,068


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |